KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Thứ năm
19/09/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bình Định
XSBDI
08
978
2940
3336
6410
4264
02488
39106
94004
89572
75388
12810
31636
45051
95005
69888
06490
806494
Quảng Trị
XSQT
95
276
3664
8827
2444
5757
76092
04493
65405
85435
67016
22107
70457
61434
74770
88628
32292
574085
Quảng Bình
XSQB
28
665
5543
5163
4065
6736
80596
75251
46264
85570
75219
01026
38259
64812
81030
15477
34540
092236
Thứ tư
18/09/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
06
683
7906
2171
4200
4822
12307
66761
47316
53084
86777
75421
69855
79046
81886
99219
83071
217800
Khánh Hòa
XSKH
27
917
7133
3591
8883
3794
53695
85635
03015
05915
08053
08588
06736
86507
28803
49553
98366
258782
Thứ ba
17/09/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đắk Lắk
XSDLK
26
170
6174
0090
9290
0219
93859
05979
51255
14943
76391
90899
79974
44843
91580
65613
74712
159369
Quảng Nam
XSQNM
24
291
7484
3040
6827
4413
19336
95442
59945
32592
00428
62446
36843
20889
30035
55663
52964
356138
Thứ hai
16/09/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Phú Yên
XSPY
30
209
9366
1848
8751
4568
46827
84344
18918
88398
08927
95089
11497
50039
28597
77528
88485
302280
Thừa T. Huế
XSTTH
10
823
9654
9029
2008
8666
20317
95677
67422
52177
11834
50258
11163
86179
51225
47680
59469
393278
Chủ nhật
15/09/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Kon Tum
XSKT
11
702
1093
3050
2116
6239
36302
88201
12216
61601
70111
42499
52784
65536
81865
62812
34965
601281
Khánh Hòa
XSKH
58
139
1608
2350
0509
6908
46922
12736
86536
25797
45380
99585
90460
44629
24166
07736
74009
683737
Thừa T. Huế
XSTTH
42
388
7977
7652
1968
5563
81527
55218
90502
82025
01898
42935
12849
58380
46578
11544
05977
942153
Thứ bảy
14/09/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
65
440
9045
2192
3612
6148
81219
98927
54055
26856
17282
49148
36135
19190
02929
22602
97714
108538
Quảng Ngãi
XSQNG
88
151
6921
6302
7081
5668
20226
46328
90169
35466
32313
14276
03779
99272
36045
29973
71412
062274
Đắk Nông
XSDNO
54
597
6765
1266
6692
5080
77948
84081
89217
58674
01926
79956
65409
84094
59363
84577
13824
433489
Thứ sáu
13/09/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Gia Lai
XSGL
11
362
6539
9168
8269
8175
42756
21533
75422
81095
25542
95919
84282
68639
59528
88598
55444
934415
Ninh Thuận
XSNT
69
782
0829
6097
9993
4788
64878
24311
92007
24692
77164
30651
75991
88001
80725
75517
83926
702695