KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Thứ bảy
19/10/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
02
225
0754
1440
2191
6064
89534
96517
31437
60228
15924
69618
45866
78199
96327
65789
32949
379887
Quảng Ngãi
XSQNG
47
873
3889
0066
3321
9932
60628
67612
98188
79049
29777
49581
21821
44200
64841
95890
70913
261602
Đắk Nông
XSDNO
39
459
8904
9455
2023
9046
95855
42623
85181
24974
27318
37521
72053
05324
34788
40097
86201
665811
Thứ sáu
18/10/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Gia Lai
XSGL
32
088
6883
5400
6911
8125
37826
21486
13490
79176
91694
20970
10010
99568
31585
51676
90679
109990
Ninh Thuận
XSNT
11
540
3261
8044
0304
6136
27695
33845
87491
94801
80774
60940
09727
68975
92210
82809
44949
131169
Thứ năm
17/10/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bình Định
XSBDI
01
166
2963
0252
6757
9391
25957
54621
16983
91933
05099
63571
13459
53910
88113
16157
54950
432620
Quảng Trị
XSQT
39
358
8696
5909
3111
8976
00907
86125
65105
74099
20107
02430
81206
09440
58008
61708
84700
789791
Quảng Bình
XSQB
20
074
6756
0672
7789
0534
80076
43247
07451
39510
31265
98138
78535
09707
39376
68702
58203
283869
Thứ tư
16/10/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
07
588
3490
9349
9418
7338
39727
32114
98524
60007
14420
84783
69476
36412
93614
30739
30107
912964
Khánh Hòa
XSKH
51
143
6750
8359
6441
3540
53951
15311
50677
56561
07837
41598
93151
57705
70833
91790
08506
322496
Thứ ba
15/10/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đắk Lắk
XSDLK
91
663
8716
4001
6353
3521
02874
71574
89858
25917
33818
29579
10103
60372
50605
82499
25819
869647
Quảng Nam
XSQNM
72
165
9123
5952
5181
3156
08139
49433
54659
38013
34606
34014
58625
54993
34581
23370
77696
493020
Thứ hai
14/10/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Phú Yên
XSPY
35
515
4736
3440
0390
8237
64323
89785
31150
09847
16220
27864
94688
94452
37603
46694
77040
144220
Thừa T. Huế
XSTTH
76
665
0262
4629
7874
8476
74464
03611
20031
88447
98461
48671
24039
94734
32999
80048
97595
386552
Chủ nhật
13/10/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Kon Tum
XSKT
98
284
6814
3308
0491
9525
51962
45405
01063
53855
74518
59196
16279
45097
90515
16511
91578
275950
Khánh Hòa
XSKH
76
520
7530
0665
3503
2827
33879
32074
34053
11993
42308
53208
55781
77377
18774
52830
43574
102182
Thừa T. Huế
XSTTH
56
651
7637
4491
3409
6395
17967
14680
11757
78499
56034
47474
69080
93246
47775
13577
30352
491090