KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 16/09/2024

Thứ hai
16/09/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
TP. HCM
9C2
07
100
9248
1478
5292
5242
74955
82627
62198
02919
27494
32766
47479
93321
65831
06303
23412
549394
Đồng Tháp
S38
21
600
7723
8446
8089
8446
53543
59695
42603
77900
05037
81470
30444
26563
09332
50667
44945
064458
Cà Mau
24-T09K3
54
091
5853
3118
5394
7600
45532
95264
94248
73579
01432
79946
53895
24845
82019
81232
52219
573725

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - NGÀY: 16/09/2024

Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 Mở thưởng Thứ hai ngày  16/09/2024
7
 
4
1
 
3
8
4
Kết quả xổ số Thần Tài 4 Mở thưởng Thứ hai ngày 16/09/2024
Thứ hai Ngày: 16/09/2024Xổ Số Hà Nội
Giải ĐB
65799
Giải nhất
04320
Giải nhì
59502
03520
Giải ba
71943
60475
39170
75180
53423
05065
Giải tư
3240
4395
5255
6301
Giải năm
8969
6495
5660
3789
8219
3545
Giải sáu
815
321
026
Giải bảy
54
52
76
94
Thứ hai
16/09/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Phú Yên
XSPY
30
209
9366
1848
8751
4568
46827
84344
18918
88398
08927
95089
11497
50039
28597
77528
88485
302280
Thừa T. Huế
XSTTH
10
823
9654
9029
2008
8666
20317
95677
67422
52177
11834
50258
11163
86179
51225
47680
59469
393278

KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 15/09/2024

Chủ nhật
15/09/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Tiền Giang
TG-C9
08
333
9480
7159
2624
1723
56185
01788
55455
33510
06691
00041
83302
43565
45693
31245
85207
904459
Kiên Giang
9K3
10
563
6830
0470
5845
3049
05702
79693
43065
04170
05086
96508
36642
96486
10748
63563
92811
278438
Đà Lạt
ĐL9K3
36
717
7548
2599
4606
7920
12994
02823
82520
80399
70164
29801
90572
58818
39518
84450
36290
613601

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - NGÀY: 15/09/2024

Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 Mở thưởng Chủ nhật ngày  15/09/2024
3
 
2
3
 
0
3
1
Kết quả xổ số Thần Tài 4 Mở thưởng Chủ nhật ngày 15/09/2024
Chủ nhật Ngày: 15/09/2024Xổ Số Thái Bình
Giải ĐB
90238
Giải nhất
27464
Giải nhì
66687
48127
Giải ba
16485
31724
48690
88619
68643
84604
Giải tư
9138
5990
9399
8971
Giải năm
8119
6619
8731
5678
3868
9099
Giải sáu
569
898
681
Giải bảy
73
39
59
89
Chủ nhật
15/09/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Kon Tum
XSKT
11
702
1093
3050
2116
6239
36302
88201
12216
61601
70111
42499
52784
65536
81865
62812
34965
601281
Khánh Hòa
XSKH
58
139
1608
2350
0509
6908
46922
12736
86536
25797
45380
99585
90460
44629
24166
07736
74009
683737
Thừa T. Huế
XSTTH
42
388
7977
7652
1968
5563
81527
55218
90502
82025
01898
42935
12849
58380
46578
11544
05977
942153