KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung

Thứ ba Ngày: 17/09/2024XSXSDLK
ChụcĐ.Vị
0 
12,3,9
26
3 
432
55,9
69
70,42,9
80
902,1,9
Giải ĐB
159369
Giải nhất
74712
Giải nhì
65613
Giải ba
44843
91580
Giải tư
93859
05979
51255
14943
76391
90899
79974
Giải năm
0219
Giải sáu
6174
0090
9290
Giải bảy
170
Giải 8
26
 
Thứ ba Ngày: 17/09/2024XSXSQNM
ChụcĐ.Vị
0 
13
24,7,8
35,6,8
40,2,3,5
6
5 
63,4
7 
84,9
91,2
Giải ĐB
356138
Giải nhất
52964
Giải nhì
55663
Giải ba
20889
30035
Giải tư
19336
95442
59945
32592
00428
62446
36843
Giải năm
4413
Giải sáu
7484
3040
6827
Giải bảy
291
Giải 8
24
 
Thứ hai Ngày: 16/09/2024XSXSTTH
ChụcĐ.Vị
08
10,7
22,3,5,9
34
4 
54,8
63,6,9
772,8,9
80
9 
Giải ĐB
393278
Giải nhất
59469
Giải nhì
47680
Giải ba
86179
51225
Giải tư
20317
95677
67422
52177
11834
50258
11163
Giải năm
8666
Giải sáu
9654
9029
2008
Giải bảy
823
Giải 8
10
 
Thứ hai Ngày: 16/09/2024XSXSPY
ChụcĐ.Vị
09
18
272,8
30,9
44,8
51
66,8
7 
80,5,9
972,8
Giải ĐB
302280
Giải nhất
88485
Giải nhì
77528
Giải ba
50039
28597
Giải tư
46827
84344
18918
88398
08927
95089
11497
Giải năm
4568
Giải sáu
9366
1848
8751
Giải bảy
209
Giải 8
30
 
Chủ nhật Ngày: 15/09/2024XSXSTTH
ChụcĐ.Vị
02
18
25,7
35
42,4,9
52,3
63,8
772,8
80,8
98
Giải ĐB
942153
Giải nhất
05977
Giải nhì
11544
Giải ba
58380
46578
Giải tư
81527
55218
90502
82025
01898
42935
12849
Giải năm
5563
Giải sáu
7977
7652
1968
Giải bảy
388
Giải 8
42
 
Chủ nhật Ngày: 15/09/2024XSXSKT
ChụcĐ.Vị
012,22
112,2,62
2 
36,9
4 
50
652
7 
81,4
93,9
Giải ĐB
601281
Giải nhất
34965
Giải nhì
62812
Giải ba
65536
81865
Giải tư
36302
88201
12216
61601
70111
42499
52784
Giải năm
6239
Giải sáu
1093
3050
2116
Giải bảy
702
Giải 8
11
 
Chủ nhật Ngày: 15/09/2024XSXSKH
ChụcĐ.Vị
082,92
1 
22,9
363,7,9
4 
50,8
60,6
7 
80,5
97
Giải ĐB
683737
Giải nhất
74009
Giải nhì
07736
Giải ba
44629
24166
Giải tư
46922
12736
86536
25797
45380
99585
90460
Giải năm
6908
Giải sáu
1608
2350
0509
Giải bảy
139
Giải 8
58