|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNO
|
Giải ĐB |
79259 |
Giải nhất |
26896 |
Giải nhì |
81625 |
Giải ba |
26857 72236 |
Giải tư |
59394 13935 25747 50348 31900 24641 13412 |
Giải năm |
4526 |
Giải sáu |
6473 6963 6839 |
Giải bảy |
249 |
Giải 8 |
05 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,5 | 4 | 1 | 2 | 1 | 2 | 5,6 | 6,7 | 3 | 5,6,9 | 9 | 4 | 1,7,8,9 | 0,2,3 | 5 | 7,9 | 2,3,9 | 6 | 3 | 4,5 | 7 | 3 | 4 | 8 | | 3,4,5 | 9 | 4,6 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
95131 |
Giải nhất |
37251 |
Giải nhì |
06555 |
Giải ba |
07263 60776 |
Giải tư |
41669 71307 54678 53046 76474 94992 23666 |
Giải năm |
9220 |
Giải sáu |
9557 0931 1883 |
Giải bảy |
182 |
Giải 8 |
98 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 7 | 32,5 | 1 | | 8,9 | 2 | 0 | 6,8 | 3 | 12 | 7 | 4 | 6 | 5 | 5 | 1,5,7 | 4,6,7 | 6 | 3,6,9 | 0,5 | 7 | 4,6,8 | 7,9 | 8 | 2,3 | 6 | 9 | 2,8 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
06924 |
Giải nhất |
19621 |
Giải nhì |
88336 |
Giải ba |
50589 64460 |
Giải tư |
83557 82622 27000 64673 06059 39551 98543 |
Giải năm |
3173 |
Giải sáu |
3741 3011 4759 |
Giải bảy |
570 |
Giải 8 |
22 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,6,7 | 0 | 0 | 1,2,4,5 | 1 | 1 | 22 | 2 | 1,22,4 | 4,72 | 3 | 6 | 2 | 4 | 1,3 | | 5 | 1,7,92 | 3 | 6 | 0 | 5 | 7 | 0,32 | | 8 | 9 | 52,8 | 9 | |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
65273 |
Giải nhất |
10104 |
Giải nhì |
59024 |
Giải ba |
59082 16251 |
Giải tư |
23587 67550 93240 99807 65983 56718 46323 |
Giải năm |
3625 |
Giải sáu |
2494 5172 8448 |
Giải bảy |
397 |
Giải 8 |
63 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,5 | 0 | 4,7 | 5 | 1 | 8 | 7,8 | 2 | 3,4,5 | 2,6,7,8 | 3 | | 0,2,9 | 4 | 0,8 | 2 | 5 | 0,1 | | 6 | 3 | 0,8,9 | 7 | 2,3 | 1,4 | 8 | 2,3,7 | | 9 | 4,7 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
16246 |
Giải nhất |
44492 |
Giải nhì |
59732 |
Giải ba |
66975 20948 |
Giải tư |
91640 00845 20434 09768 76058 40195 54549 |
Giải năm |
6431 |
Giải sáu |
3932 1627 4313 |
Giải bảy |
031 |
Giải 8 |
31 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | | 33 | 1 | 3 | 32,9 | 2 | 7 | 1 | 3 | 13,22,4 | 3 | 4 | 0,5,6,8 9 | 4,7,9 | 5 | 8 | 4 | 6 | 8 | 2 | 7 | 5 | 4,5,6 | 8 | | 4 | 9 | 2,5 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
73538 |
Giải nhất |
12433 |
Giải nhì |
82061 |
Giải ba |
26088 25427 |
Giải tư |
77959 85149 80244 73726 84794 92458 63121 |
Giải năm |
8342 |
Giải sáu |
7267 2585 4472 |
Giải bảy |
163 |
Giải 8 |
70 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | | 2,6 | 1 | | 4,7 | 2 | 1,6,7 | 3,6 | 3 | 3,8 | 4,9 | 4 | 2,4,9 | 8 | 5 | 8,9 | 2 | 6 | 1,3,7 | 2,6 | 7 | 0,2 | 3,5,8 | 8 | 5,8 | 4,5 | 9 | 4 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
17733 |
Giải nhất |
84688 |
Giải nhì |
77491 |
Giải ba |
98520 92318 |
Giải tư |
04026 17982 42226 71027 25117 89345
10775 |
Giải năm |
2143 |
Giải sáu |
2113 2908 1428 |
Giải bảy |
506 |
Giải 8 |
86 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 6,8 | 9 | 1 | 3,7,8 | 8 | 2 | 0,62,7,8 | 1,3,4 | 3 | 3 | | 4 | 3,5 | 4,7 | 5 | | 0,22,8 | 6 | | 1,2 | 7 | 5 | 0,1,2,8 | 8 | 2,6,8 | | 9 | 1 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
36082 |
Giải nhất |
79897 |
Giải nhì |
69257 |
Giải ba |
66123 84339 |
Giải tư |
88338 33863 22612 41831 00625 42027 11287 |
Giải năm |
2002 |
Giải sáu |
1593 0959 7891 |
Giải bảy |
499 |
Giải 8 |
53 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2 | 3,9 | 1 | 2 | 0,1,8 | 2 | 3,5,7 | 2,5,6,9 | 3 | 1,8,9 | | 4 | | 2 | 5 | 3,7,9 | | 6 | 3 | 2,5,8,9 | 7 | | 3 | 8 | 2,7 | 3,5,9 | 9 | 1,3,7,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|