|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSGL
|
Giải ĐB |
13066 |
Giải nhất |
73572 |
Giải nhì |
87349 |
Giải ba |
21795 25016 |
Giải tư |
24536 20523 46857 78298 64666 80269 25315 |
Giải năm |
0047 |
Giải sáu |
7221 8854 0076 |
Giải bảy |
619 |
Giải 8 |
69 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | | 2 | 1 | 5,6,9 | 7 | 2 | 1,3 | 2 | 3 | 6 | 5 | 4 | 7,9 | 1,9 | 5 | 4,7 | 1,3,62,7 | 6 | 62,92 | 4,5 | 7 | 2,6 | 9 | 8 | | 1,4,62 | 9 | 5,8 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
29702 |
Giải nhất |
53743 |
Giải nhì |
34526 |
Giải ba |
50129 66547 |
Giải tư |
34269 91816 42935 46312 86641 81639 79832 |
Giải năm |
4863 |
Giải sáu |
7428 6603 0259 |
Giải bảy |
939 |
Giải 8 |
46 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2,3 | 4 | 1 | 2,6 | 0,1,3 | 2 | 6,8,9 | 0,4,6 | 3 | 2,5,92 | | 4 | 1,3,6,7 | 3 | 5 | 9 | 1,2,4 | 6 | 3,9 | 4 | 7 | | 2 | 8 | | 2,32,5,6 | 9 | |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
10540 |
Giải nhất |
40793 |
Giải nhì |
50334 |
Giải ba |
82928 45585 |
Giải tư |
89521 04950 71302 01701 78319 20162 63640 |
Giải năm |
1810 |
Giải sáu |
6049 1673 2909 |
Giải bảy |
704 |
Giải 8 |
36 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,42,5 | 0 | 1,2,4,9 | 0,2 | 1 | 0,9 | 0,6 | 2 | 1,8 | 7,9 | 3 | 4,6 | 0,3 | 4 | 02,9 | 8 | 5 | 0 | 3 | 6 | 2 | | 7 | 3 | 2 | 8 | 5 | 0,1,4 | 9 | 3 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
72988 |
Giải nhất |
73474 |
Giải nhì |
83695 |
Giải ba |
91297 60022 |
Giải tư |
26337 13616 56751 78852 66902 84705 36906 |
Giải năm |
7112 |
Giải sáu |
5194 5940 6749 |
Giải bảy |
517 |
Giải 8 |
86 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 2,5,6 | 5 | 1 | 2,6,7 | 0,1,2,5 | 2 | 2 | | 3 | 7 | 7,9 | 4 | 0,9 | 0,9 | 5 | 1,2 | 0,1,8 | 6 | | 1,3,9 | 7 | 4 | 8 | 8 | 6,8 | 4 | 9 | 4,5,7 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
90249 |
Giải nhất |
34829 |
Giải nhì |
14934 |
Giải ba |
52638 21710 |
Giải tư |
96502 02407 37145 84700 65670 01162 69922 |
Giải năm |
9095 |
Giải sáu |
7666 8965 7160 |
Giải bảy |
255 |
Giải 8 |
29 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,6,7 | 0 | 0,2,7 | | 1 | 0 | 0,2,6 | 2 | 2,92 | | 3 | 4,8 | 3 | 4 | 5,9 | 4,5,6,9 | 5 | 5 | 6 | 6 | 0,2,5,6 | 0 | 7 | 0 | 3 | 8 | | 22,4 | 9 | 5 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
14131 |
Giải nhất |
42976 |
Giải nhì |
57556 |
Giải ba |
90250 63896 |
Giải tư |
81691 45182 42750 78888 86576 20613 98234 |
Giải năm |
3103 |
Giải sáu |
2075 1044 6242 |
Giải bảy |
453 |
Giải 8 |
05 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 52 | 0 | 3,5 | 3,9 | 1 | 3 | 4,8 | 2 | | 0,1,5 | 3 | 1,4 | 3,4 | 4 | 2,4 | 0,7 | 5 | 02,3,6 | 5,72,9 | 6 | | | 7 | 5,62 | 8 | 8 | 2,8 | | 9 | 1,6 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
18560 |
Giải nhất |
04936 |
Giải nhì |
42514 |
Giải ba |
90352 45846 |
Giải tư |
63483 74832 27128 02626 80568 57054 65275 |
Giải năm |
8264 |
Giải sáu |
8062 3563 1099 |
Giải bảy |
113 |
Giải 8 |
13 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | | | 1 | 32,4 | 3,5,6 | 2 | 6,8 | 12,6,8 | 3 | 2,6 | 1,5,6 | 4 | 6 | 7 | 5 | 2,4 | 2,3,4 | 6 | 0,2,3,4 8 | | 7 | 5 | 2,6 | 8 | 3 | 9 | 9 | 9 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|