|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNO
|
Giải ĐB |
93335 |
Giải nhất |
34009 |
Giải nhì |
04241 |
Giải ba |
40723 54495 |
Giải tư |
49662 69142 35871 55136 61781 03947 36500 |
Giải năm |
2223 |
Giải sáu |
0520 4503 7266 |
Giải bảy |
919 |
Giải 8 |
73 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2 | 0 | 0,3,9 | 4,7,8 | 1 | 9 | 4,6 | 2 | 0,32 | 0,22,7 | 3 | 5,6 | | 4 | 1,2,7 | 3,9 | 5 | | 3,6 | 6 | 2,6 | 4 | 7 | 1,3 | | 8 | 1 | 0,1 | 9 | 5 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
62290 |
Giải nhất |
02853 |
Giải nhì |
15587 |
Giải ba |
89056 84061 |
Giải tư |
99473 46350 33509 16420 71042 98785 18436 |
Giải năm |
7788 |
Giải sáu |
1400 4874 9080 |
Giải bảy |
366 |
Giải 8 |
50 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,52,8 9 | 0 | 0,9 | 6 | 1 | | 4 | 2 | 0 | 5,7 | 3 | 6 | 7 | 4 | 2 | 8 | 5 | 02,3,6 | 3,5,6 | 6 | 1,6 | 8 | 7 | 3,4 | 8 | 8 | 0,5,7,8 | 0 | 9 | 0 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
82317 |
Giải nhất |
73118 |
Giải nhì |
03176 |
Giải ba |
38226 39242 |
Giải tư |
81904 65137 54184 42313 52865 50873 05926 |
Giải năm |
0195 |
Giải sáu |
3068 2035 0325 |
Giải bảy |
026 |
Giải 8 |
95 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 4 | | 1 | 3,7,8 | 4 | 2 | 5,63 | 1,7 | 3 | 5,7 | 0,8 | 4 | 2 | 2,3,6,92 | 5 | | 23,7 | 6 | 5,8 | 1,3 | 7 | 3,6 | 1,6 | 8 | 4 | | 9 | 52 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
10673 |
Giải nhất |
98381 |
Giải nhì |
59031 |
Giải ba |
37221 38940 |
Giải tư |
18332 77724 59342 81038 53662 09477 11492 |
Giải năm |
5364 |
Giải sáu |
7017 8144 8231 |
Giải bảy |
769 |
Giải 8 |
36 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | | 2,32,8 | 1 | 7 | 3,4,6,9 | 2 | 1,4 | 7 | 3 | 12,2,6,8 | 2,4,6 | 4 | 0,2,4 | | 5 | | 3 | 6 | 2,4,9 | 1,7 | 7 | 3,7 | 3 | 8 | 1 | 6 | 9 | 2 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
55065 |
Giải nhất |
91762 |
Giải nhì |
99734 |
Giải ba |
85413 98773 |
Giải tư |
67939 87319 08714 30745 06662 91694 45454 |
Giải năm |
0358 |
Giải sáu |
0889 1836 3701 |
Giải bảy |
741 |
Giải 8 |
73 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1 | 0,4 | 1 | 3,4,9 | 62 | 2 | | 1,72 | 3 | 4,6,9 | 1,3,5,9 | 4 | 1,5 | 4,6 | 5 | 4,8 | 3 | 6 | 22,5 | | 7 | 32 | 5 | 8 | 9 | 1,3,8 | 9 | 4 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
66932 |
Giải nhất |
38211 |
Giải nhì |
37858 |
Giải ba |
68754 59185 |
Giải tư |
74102 00496 68231 34687 26445 61279 77885 |
Giải năm |
2383 |
Giải sáu |
2184 3934 6566 |
Giải bảy |
016 |
Giải 8 |
87 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2 | 1,3 | 1 | 1,6 | 0,3 | 2 | | 8 | 3 | 1,2,4 | 3,5,8 | 4 | 5 | 4,82 | 5 | 4,8 | 1,6,9 | 6 | 6 | 82 | 7 | 9 | 5 | 8 | 3,4,52,72 | 7 | 9 | 6 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
06250 |
Giải nhất |
05442 |
Giải nhì |
22077 |
Giải ba |
72017 47099 |
Giải tư |
17264 17013 81845 97314 85834 55128 74121 |
Giải năm |
9770 |
Giải sáu |
9782 1188 9736 |
Giải bảy |
783 |
Giải 8 |
70 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,72 | 0 | | 2 | 1 | 3,4,7 | 4,8 | 2 | 1,8 | 1,8 | 3 | 4,6 | 1,3,6 | 4 | 2,5 | 4 | 5 | 0 | 3 | 6 | 4 | 1,7 | 7 | 02,7 | 2,8 | 8 | 2,3,8 | 9 | 9 | 9 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
51917 |
Giải nhất |
19848 |
Giải nhì |
11583 |
Giải ba |
82115 45521 |
Giải tư |
49229 97315 60806 64454 38378 81474 42815 |
Giải năm |
2397 |
Giải sáu |
3760 7619 6423 |
Giải bảy |
192 |
Giải 8 |
39 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 6 | 2 | 1 | 53,7,9 | 9 | 2 | 1,3,9 | 2,8 | 3 | 9 | 5,7 | 4 | 8 | 13 | 5 | 4 | 0 | 6 | 0 | 1,9 | 7 | 4,8 | 4,7 | 8 | 3 | 1,2,3 | 9 | 2,7 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|