|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSGL
|
Giải ĐB |
297652 |
Giải nhất |
82229 |
Giải nhì |
62423 |
Giải ba |
53314 87912 |
Giải tư |
58832 98342 36803 60944 81281 64680 17007 |
Giải năm |
3847 |
Giải sáu |
8314 3798 5450 |
Giải bảy |
455 |
Giải 8 |
64 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,8 | 0 | 3,7 | 8 | 1 | 2,42 | 1,3,4,5 | 2 | 3,9 | 0,2 | 3 | 2 | 12,4,6 | 4 | 2,4,7 | 5 | 5 | 0,2,5 | | 6 | 4 | 0,4 | 7 | | 9 | 8 | 0,1 | 2 | 9 | 8 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
055705 |
Giải nhất |
14969 |
Giải nhì |
71170 |
Giải ba |
21958 94222 |
Giải tư |
88692 10972 33603 26972 70521 42089 98010 |
Giải năm |
6882 |
Giải sáu |
1459 6964 2350 |
Giải bảy |
014 |
Giải 8 |
30 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3,5,7 | 0 | 3,5 | 2 | 1 | 0,4 | 2,72,8,9 | 2 | 1,2 | 0 | 3 | 0 | 1,6 | 4 | | 0 | 5 | 0,8,9 | | 6 | 4,9 | | 7 | 0,22 | 5 | 8 | 2,9 | 5,6,8 | 9 | 2 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
751877 |
Giải nhất |
82164 |
Giải nhì |
00602 |
Giải ba |
80816 35586 |
Giải tư |
51865 74975 41508 19594 13826 98130 53954 |
Giải năm |
9920 |
Giải sáu |
4911 8186 0819 |
Giải bảy |
180 |
Giải 8 |
18 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,8 | 0 | 2,8 | 1 | 1 | 1,6,8,9 | 0 | 2 | 0,6 | | 3 | 0 | 5,6,9 | 4 | | 6,7 | 5 | 4 | 1,2,82 | 6 | 4,5 | 7 | 7 | 5,7 | 0,1 | 8 | 0,62 | 1 | 9 | 4 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
839597 |
Giải nhất |
10669 |
Giải nhì |
08759 |
Giải ba |
39863 72572 |
Giải tư |
27212 75699 20241 73127 03788 99750 15542 |
Giải năm |
7319 |
Giải sáu |
3216 0524 1115 |
Giải bảy |
599 |
Giải 8 |
27 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | | 4 | 1 | 2,5,6,9 | 1,4,7 | 2 | 4,72 | 6 | 3 | | 2 | 4 | 1,2 | 1 | 5 | 0,9 | 1 | 6 | 3,9 | 22,9 | 7 | 2 | 8 | 8 | 8 | 1,5,6,92 | 9 | 7,92 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
471653 |
Giải nhất |
34086 |
Giải nhì |
76493 |
Giải ba |
44806 73834 |
Giải tư |
78504 85151 99746 25134 15228 48292 89583 |
Giải năm |
8885 |
Giải sáu |
5808 4214 5889 |
Giải bảy |
058 |
Giải 8 |
48 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 4,6,8 | 5 | 1 | 4 | 9 | 2 | 8 | 5,8,9 | 3 | 42 | 0,1,32 | 4 | 6,8 | 8 | 5 | 1,3,8 | 0,4,8 | 6 | | | 7 | | 0,2,4,5 | 8 | 3,5,6,9 | 8 | 9 | 2,3 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
906516 |
Giải nhất |
84602 |
Giải nhì |
76667 |
Giải ba |
32724 39359 |
Giải tư |
68909 35138 42560 12236 69453 39070 52659 |
Giải năm |
0485 |
Giải sáu |
9221 6640 0247 |
Giải bảy |
794 |
Giải 8 |
45 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,6,7 | 0 | 2,9 | 2 | 1 | 6 | 0 | 2 | 1,4 | 5 | 3 | 6,8 | 2,9 | 4 | 0,5,7 | 4,8 | 5 | 3,92 | 1,3 | 6 | 0,7 | 4,6 | 7 | 0 | 3 | 8 | 5 | 0,52 | 9 | 4 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
020365 |
Giải nhất |
61008 |
Giải nhì |
43124 |
Giải ba |
24384 18862 |
Giải tư |
34197 80434 37673 62479 03060 19576 10479 |
Giải năm |
7425 |
Giải sáu |
7824 6731 7888 |
Giải bảy |
873 |
Giải 8 |
62 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 8 | 3 | 1 | | 62 | 2 | 42,5 | 72 | 3 | 1,4 | 22,3,8 | 4 | | 2,6 | 5 | | 7 | 6 | 0,22,5 | 9 | 7 | 32,6,92 | 0,8 | 8 | 4,8 | 72 | 9 | 7 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|