Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Định

Ngày: 22/12/2022
XSBDI
Giải ĐB
751877
Giải nhất
82164
Giải nhì
00602
Giải ba
80816
35586
Giải tư
51865
74975
41508
19594
13826
98130
53954
Giải năm
9920
Giải sáu
4911
8186
0819
Giải bảy
180
Giải 8
18
ChụcSốĐ.Vị
2,3,802,8
111,6,8,9
020,6
 30
5,6,94 
6,754
1,2,8264,5
775,7
0,180,62
194
 
Ngày: 15/12/2022
XSBDI
Giải ĐB
962043
Giải nhất
09580
Giải nhì
27566
Giải ba
96401
18809
Giải tư
22480
98546
47262
52058
36046
15745
40836
Giải năm
4720
Giải sáu
3836
6913
0605
Giải bảy
805
Giải 8
07
ChụcSốĐ.Vị
2,8201,52,7,9
013
620
1,4362
 43,5,62
02,458
32,42,662,6
07 
5802
09 
 
Ngày: 08/12/2022
XSBDI
Giải ĐB
242193
Giải nhất
95782
Giải nhì
55306
Giải ba
96091
54986
Giải tư
87612
22055
67563
00211
44042
22160
86249
Giải năm
6307
Giải sáu
6363
5800
1311
Giải bảy
415
Giải 8
43
ChụcSốĐ.Vị
0,600,6,7
12,9112,2,5
1,4,82 
4,62,93 
 42,3,9
1,555
0,860,32
07 
 82,6
491,3
 
Ngày: 01/12/2022
XSBDI
Giải ĐB
044031
Giải nhất
42478
Giải nhì
30257
Giải ba
75671
24438
Giải tư
96637
05216
15611
24227
34582
42398
60553
Giải năm
7791
Giải sáu
8889
1266
4364
Giải bảy
239
Giải 8
69
ChụcSốĐ.Vị
 0 
1,3,7,911,6
827
531,7,8,9
64 
 53,7
1,664,6,9
2,3,571,8
3,7,982,9
3,6,891,8
 
Ngày: 24/11/2022
XSBDI
Giải ĐB
113652
Giải nhất
60794
Giải nhì
82039
Giải ba
80639
65062
Giải tư
30859
63083
27211
73379
13440
63320
56824
Giải năm
9420
Giải sáu
1318
1899
4528
Giải bảy
134
Giải 8
68
ChụcSốĐ.Vị
22,40 
111,8
5,6202,4,8
834,92
2,3,940
 52,9
 62,8
 79
1,2,683
32,5,7,994,9
 
Ngày: 17/11/2022
XSBDI
Giải ĐB
246429
Giải nhất
14088
Giải nhì
35432
Giải ba
76040
97036
Giải tư
00172
95755
97878
10021
76116
76905
24274
Giải năm
4130
Giải sáu
0732
4774
4508
Giải bảy
388
Giải 8
72
ChụcSốĐ.Vị
3,405,8
216
32,7221,9
 30,22,6
7240
0,555
1,36 
 722,42,8
0,7,82882
29 
 
Ngày: 10/11/2022
XSBDI
Giải ĐB
341134
Giải nhất
75042
Giải nhì
96030
Giải ba
56667
51827
Giải tư
65177
14534
73283
59006
20995
13793
24049
Giải năm
2029
Giải sáu
3512
2089
8498
Giải bảy
358
Giải 8
16
ChụcSốĐ.Vị
306
 12,6
1,427,9
8,930,42
3242,9
958
0,167
2,6,777
5,983,9
2,4,893,5,8