|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSGL
|
Giải ĐB |
191725 |
Giải nhất |
01403 |
Giải nhì |
51800 |
Giải ba |
46372 97357 |
Giải tư |
44932 31916 09505 51798 99652 68500 91403 |
Giải năm |
0534 |
Giải sáu |
7255 6324 6035 |
Giải bảy |
640 |
Giải 8 |
47 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,4 | 0 | 02,32,5 | | 1 | 6 | 3,5,7 | 2 | 4,5 | 02 | 3 | 2,4,5 | 2,3 | 4 | 0,7 | 0,2,3,5 | 5 | 2,5,7 | 1 | 6 | | 4,5 | 7 | 2 | 9 | 8 | | | 9 | 8 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
185628 |
Giải nhất |
79553 |
Giải nhì |
10746 |
Giải ba |
22242 70671 |
Giải tư |
89172 67861 51794 51144 74203 95302 90450 |
Giải năm |
7667 |
Giải sáu |
8441 2230 0394 |
Giải bảy |
356 |
Giải 8 |
02 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,5 | 0 | 22,3 | 4,6,7 | 1 | | 02,4,7 | 2 | 8 | 0,5 | 3 | 0 | 4,92 | 4 | 1,2,4,6 | | 5 | 0,3,6 | 4,5 | 6 | 1,7 | 6 | 7 | 1,2 | 2 | 8 | | | 9 | 42 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
889134 |
Giải nhất |
48834 |
Giải nhì |
06518 |
Giải ba |
52193 56949 |
Giải tư |
25116 22138 93019 90701 75707 93055 30445 |
Giải năm |
0655 |
Giải sáu |
0722 4314 2210 |
Giải bảy |
972 |
Giải 8 |
88 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 1,7 | 0 | 1 | 0,4,6,8 9 | 2,7 | 2 | 2 | 9 | 3 | 42,8 | 1,32 | 4 | 5,9 | 4,52 | 5 | 52 | 1 | 6 | | 0 | 7 | 2 | 1,3,8 | 8 | 8 | 1,4 | 9 | 3 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
399272 |
Giải nhất |
90145 |
Giải nhì |
32158 |
Giải ba |
42777 77613 |
Giải tư |
54966 11974 16882 61056 82881 60410 71563 |
Giải năm |
0303 |
Giải sáu |
1655 4457 2317 |
Giải bảy |
775 |
Giải 8 |
63 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 3 | 8 | 1 | 0,3,7 | 7,8 | 2 | | 0,1,62 | 3 | | 7 | 4 | 5 | 4,5,7 | 5 | 5,6,7,8 | 5,6 | 6 | 32,6 | 1,5,7 | 7 | 2,4,5,7 | 5 | 8 | 1,2 | | 9 | |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
791237 |
Giải nhất |
99947 |
Giải nhì |
99726 |
Giải ba |
48778 70757 |
Giải tư |
15788 05552 32445 62414 69268 79830 01908 |
Giải năm |
7043 |
Giải sáu |
5911 9129 8094 |
Giải bảy |
350 |
Giải 8 |
66 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,5 | 0 | 8 | 1 | 1 | 1,4 | 5 | 2 | 6,9 | 4 | 3 | 0,7 | 1,9 | 4 | 3,5,7 | 4 | 5 | 0,2,7 | 2,6 | 6 | 6,8 | 3,4,5 | 7 | 8 | 0,6,7,8 | 8 | 8 | 2 | 9 | 4 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
815527 |
Giải nhất |
96394 |
Giải nhì |
17869 |
Giải ba |
11053 08576 |
Giải tư |
84107 24530 72086 35356 28185 69579 12910 |
Giải năm |
7095 |
Giải sáu |
7744 7028 9056 |
Giải bảy |
222 |
Giải 8 |
92 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3 | 0 | 7 | | 1 | 0 | 2,9 | 2 | 2,7,8 | 5 | 3 | 0 | 4,9 | 4 | 4 | 8,9 | 5 | 3,62 | 52,7,8 | 6 | 9 | 0,2 | 7 | 6,9 | 2 | 8 | 5,6 | 6,7 | 9 | 2,4,5 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
310882 |
Giải nhất |
76741 |
Giải nhì |
11028 |
Giải ba |
46051 10987 |
Giải tư |
25716 87014 88748 16084 34905 36546 90045 |
Giải năm |
1103 |
Giải sáu |
0884 2351 3227 |
Giải bảy |
252 |
Giải 8 |
93 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 3,5 | 4,52 | 1 | 4,6 | 5,8 | 2 | 7,8 | 0,9 | 3 | | 1,82 | 4 | 1,5,6,8 | 0,4 | 5 | 12,2 | 1,4 | 6 | | 2,8 | 7 | | 2,4 | 8 | 2,42,7 | | 9 | 3 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|