|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSTTH
|
Giải ĐB |
013817 |
Giải nhất |
55818 |
Giải nhì |
02501 |
Giải ba |
50436 52461 |
Giải tư |
43744 24366 42005 60174 92998 32869 45441 |
Giải năm |
5712 |
Giải sáu |
1382 9255 7491 |
Giải bảy |
618 |
Giải 8 |
19 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,5 | 0,4,6,9 | 1 | 2,7,82,9 | 1,8 | 2 | | | 3 | 6 | 4,7 | 4 | 1,4 | 0,5 | 5 | 5 | 3,6 | 6 | 1,6,9 | 1 | 7 | 4 | 12,9 | 8 | 2 | 1,6 | 9 | 1,8 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
307019 |
Giải nhất |
31279 |
Giải nhì |
48382 |
Giải ba |
11409 82792 |
Giải tư |
65970 03897 23063 30588 52497 76787 88184 |
Giải năm |
2673 |
Giải sáu |
2077 8755 7392 |
Giải bảy |
107 |
Giải 8 |
15 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 7,9 | | 1 | 5,9 | 8,92 | 2 | | 6,7 | 3 | | 8 | 4 | | 1,5 | 5 | 5 | | 6 | 3 | 0,7,8,92 | 7 | 0,3,7,9 | 8 | 8 | 2,4,7,8 | 0,1,7 | 9 | 22,72 |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
517931 |
Giải nhất |
83596 |
Giải nhì |
75926 |
Giải ba |
03062 71941 |
Giải tư |
35423 05498 06040 17750 51638 21858 57612 |
Giải năm |
8150 |
Giải sáu |
3676 8973 2527 |
Giải bảy |
220 |
Giải 8 |
83 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4,52 | 0 | | 3,4 | 1 | 2 | 1,6 | 2 | 0,3,6,7 | 2,7,8 | 3 | 1,8 | | 4 | 0,1 | | 5 | 02,8 | 2,7,9 | 6 | 2 | 2 | 7 | 3,6 | 3,5,9 | 8 | 3 | | 9 | 6,8 |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
990669 |
Giải nhất |
90178 |
Giải nhì |
37978 |
Giải ba |
13489 16211 |
Giải tư |
96552 94376 40953 62494 46216 64079 80080 |
Giải năm |
2927 |
Giải sáu |
7953 5689 0788 |
Giải bảy |
843 |
Giải 8 |
98 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | | 1 | 1 | 1,6 | 5 | 2 | 7 | 4,52 | 3 | | 9 | 4 | 3 | | 5 | 2,32 | 1,7 | 6 | 9 | 2 | 7 | 6,82,9 | 72,8,9 | 8 | 0,8,92 | 6,7,82 | 9 | 4,8 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
344924 |
Giải nhất |
71483 |
Giải nhì |
56791 |
Giải ba |
34668 71278 |
Giải tư |
37030 27075 65063 07556 11018 26108 22094 |
Giải năm |
3839 |
Giải sáu |
8571 2060 0447 |
Giải bảy |
302 |
Giải 8 |
81 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,6 | 0 | 2,8 | 7,8,9 | 1 | 8 | 0 | 2 | 4 | 6,8 | 3 | 0,9 | 2,9 | 4 | 7 | 7 | 5 | 6 | 5 | 6 | 0,3,8 | 4 | 7 | 1,5,8 | 0,1,6,7 | 8 | 1,3 | 3 | 9 | 1,4 |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
441074 |
Giải nhất |
40662 |
Giải nhì |
81404 |
Giải ba |
44117 47904 |
Giải tư |
85086 63475 23954 53026 80457 73330 23547 |
Giải năm |
8380 |
Giải sáu |
0675 4165 3390 |
Giải bảy |
265 |
Giải 8 |
65 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,8,9 | 0 | 42 | | 1 | 7 | 6 | 2 | 6 | | 3 | 0 | 02,5,7 | 4 | 7 | 63,72 | 5 | 4,7 | 2,8 | 6 | 2,53 | 1,4,5 | 7 | 4,52 | | 8 | 0,6 | | 9 | 0 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
016979 |
Giải nhất |
70057 |
Giải nhì |
34028 |
Giải ba |
99258 48994 |
Giải tư |
49926 16046 76645 72533 10902 33622 34297 |
Giải năm |
1210 |
Giải sáu |
2479 6712 0494 |
Giải bảy |
490 |
Giải 8 |
10 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12,9 | 0 | 2 | | 1 | 02,2 | 0,1,2 | 2 | 2,6,8 | 3 | 3 | 3 | 92 | 4 | 5,6 | 4 | 5 | 7,8 | 2,4 | 6 | | 5,9 | 7 | 92 | 2,5 | 8 | | 72 | 9 | 0,42,7 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
264606 |
Giải nhất |
71403 |
Giải nhì |
46729 |
Giải ba |
46753 49698 |
Giải tư |
33783 83271 16852 38026 48883 87275 89158 |
Giải năm |
0165 |
Giải sáu |
7886 3990 3227 |
Giải bảy |
504 |
Giải 8 |
78 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 3,4,6 | 7 | 1 | | 5 | 2 | 6,7,9 | 0,5,82 | 3 | | 0 | 4 | | 6,7 | 5 | 2,3,8 | 0,2,8 | 6 | 5 | 2 | 7 | 1,5,8 | 5,7,9 | 8 | 32,6 | 2 | 9 | 0,8 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|