|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNG
|
Giải ĐB |
256687 |
Giải nhất |
52986 |
Giải nhì |
89417 |
Giải ba |
11439 03209 |
Giải tư |
72755 26508 93917 66343 91795 28603 01054 |
Giải năm |
3024 |
Giải sáu |
6575 8800 0213 |
Giải bảy |
949 |
Giải 8 |
95 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,3,8,9 | | 1 | 3,72 | | 2 | 4 | 0,1,4 | 3 | 9 | 2,5 | 4 | 3,9 | 5,7,92 | 5 | 4,5 | 8 | 6 | | 12,8 | 7 | 5 | 0 | 8 | 6,7 | 0,3,4 | 9 | 52 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
579877 |
Giải nhất |
78371 |
Giải nhì |
38703 |
Giải ba |
51321 58928 |
Giải tư |
93006 05833 18369 47468 04685 44534 21416 |
Giải năm |
2819 |
Giải sáu |
4120 2470 1725 |
Giải bảy |
356 |
Giải 8 |
31 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,7 | 0 | 3,6 | 2,3,7 | 1 | 6,9 | | 2 | 0,1,5,8 | 0,3 | 3 | 1,3,4 | 3 | 4 | | 2,8 | 5 | 6 | 0,1,5 | 6 | 8,9 | 7 | 7 | 0,1,7 | 2,6 | 8 | 5 | 1,6 | 9 | |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
897460 |
Giải nhất |
56965 |
Giải nhì |
66078 |
Giải ba |
37074 07489 |
Giải tư |
75267 27155 96943 93063 94558 23139 28930 |
Giải năm |
8085 |
Giải sáu |
6221 6837 5734 |
Giải bảy |
691 |
Giải 8 |
64 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,6 | 0 | | 2,9 | 1 | | | 2 | 1 | 4,6 | 3 | 0,4,7,9 | 3,6,7 | 4 | 3 | 5,6,8 | 5 | 5,8 | | 6 | 0,3,4,5 7 | 3,6 | 7 | 4,8 | 5,7 | 8 | 5,9 | 3,8 | 9 | 1 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
654093 |
Giải nhất |
79731 |
Giải nhì |
11339 |
Giải ba |
66065 87108 |
Giải tư |
67803 20023 89664 06060 56511 22805 24101 |
Giải năm |
2330 |
Giải sáu |
1605 4512 9627 |
Giải bảy |
554 |
Giải 8 |
00 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3,6 | 0 | 0,1,3,52 8 | 0,1,3 | 1 | 1,2 | 1 | 2 | 3,7 | 0,2,9 | 3 | 0,1,9 | 5,6 | 4 | | 02,6 | 5 | 4 | | 6 | 0,4,5 | 2 | 7 | | 0 | 8 | | 3 | 9 | 3 |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
405124 |
Giải nhất |
97256 |
Giải nhì |
85071 |
Giải ba |
58980 31972 |
Giải tư |
28397 11624 99375 92909 47559 62402 41204 |
Giải năm |
2217 |
Giải sáu |
0418 7218 3524 |
Giải bảy |
037 |
Giải 8 |
87 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 2,4,9 | 7 | 1 | 7,82 | 0,7 | 2 | 43 | | 3 | 7 | 0,23 | 4 | | 7 | 5 | 6,9 | 5 | 6 | | 1,3,8,9 | 7 | 1,2,5 | 12 | 8 | 0,7 | 0,5 | 9 | 7 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
481223 |
Giải nhất |
24112 |
Giải nhì |
51582 |
Giải ba |
41284 65655 |
Giải tư |
59637 94976 77129 78516 81414 71941 99930 |
Giải năm |
0394 |
Giải sáu |
6480 9099 7565 |
Giải bảy |
095 |
Giải 8 |
08 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,8 | 0 | 8 | 4 | 1 | 2,4,6 | 1,8 | 2 | 3,9 | 2 | 3 | 0,7 | 1,8,9 | 4 | 1 | 5,6,9 | 5 | 5 | 1,7 | 6 | 5 | 3 | 7 | 6 | 0 | 8 | 0,2,4 | 2,9 | 9 | 4,5,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|