|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNG
|
Giải ĐB |
180721 |
Giải nhất |
22413 |
Giải nhì |
77229 |
Giải ba |
22345 71504 |
Giải tư |
50259 93706 86871 61673 42810 30590 23339 |
Giải năm |
6871 |
Giải sáu |
4838 9654 7649 |
Giải bảy |
604 |
Giải 8 |
51 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,9 | 0 | 42,6 | 2,5,72 | 1 | 0,3 | | 2 | 1,9 | 1,7 | 3 | 8,9 | 02,5 | 4 | 5,9 | 4 | 5 | 1,4,9 | 0 | 6 | | | 7 | 12,3 | 3 | 8 | | 2,3,4,5 | 9 | 0 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
008755 |
Giải nhất |
40520 |
Giải nhì |
33442 |
Giải ba |
12961 03984 |
Giải tư |
94383 68799 96463 18751 81834 08902 19024 |
Giải năm |
9991 |
Giải sáu |
2280 2320 7827 |
Giải bảy |
594 |
Giải 8 |
44 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 22,8 | 0 | 2 | 5,6,9 | 1 | | 0,4 | 2 | 02,4,7 | 6,8 | 3 | 4 | 2,3,4,8 9 | 4 | 2,4 | 5 | 5 | 1,5 | | 6 | 1,3 | 2 | 7 | | | 8 | 0,3,4 | 9 | 9 | 1,4,9 |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
443342 |
Giải nhất |
81264 |
Giải nhì |
96984 |
Giải ba |
02712 58411 |
Giải tư |
99479 69735 83627 36311 46766 99767 02087 |
Giải năm |
1093 |
Giải sáu |
8863 6506 1951 |
Giải bảy |
641 |
Giải 8 |
78 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 6 | 12,4,5 | 1 | 12,2 | 1,4 | 2 | 7 | 6,9 | 3 | 5 | 6,8 | 4 | 1,2 | 3 | 5 | 1 | 0,6 | 6 | 3,4,6,7 | 2,6,8 | 7 | 8,9 | 7 | 8 | 4,7 | 7 | 9 | 3 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
874746 |
Giải nhất |
20937 |
Giải nhì |
72716 |
Giải ba |
27081 08038 |
Giải tư |
46556 38133 50792 12353 68964 80074 96803 |
Giải năm |
6028 |
Giải sáu |
8074 1372 9598 |
Giải bảy |
496 |
Giải 8 |
27 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 3 | 8 | 1 | 6 | 7,9 | 2 | 7,8 | 0,3,5 | 3 | 3,7,8 | 6,72 | 4 | 6 | | 5 | 3,6 | 1,4,5,9 | 6 | 4 | 2,3 | 7 | 2,42 | 2,3,9 | 8 | 1 | | 9 | 2,6,8 |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
464825 |
Giải nhất |
35241 |
Giải nhì |
55770 |
Giải ba |
24600 02792 |
Giải tư |
09797 19375 55425 19851 49083 52093 59006 |
Giải năm |
0865 |
Giải sáu |
4160 2650 7433 |
Giải bảy |
391 |
Giải 8 |
27 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,5,6,7 | 0 | 0,6 | 4,5,9 | 1 | | 9 | 2 | 52,7 | 3,8,9 | 3 | 3 | | 4 | 1 | 22,6,7 | 5 | 0,1 | 0 | 6 | 0,5 | 2,9 | 7 | 0,5 | | 8 | 3 | | 9 | 1,2,3,7 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
047033 |
Giải nhất |
31182 |
Giải nhì |
44475 |
Giải ba |
94088 54941 |
Giải tư |
61686 41332 55649 58912 59169 95541 43031 |
Giải năm |
9331 |
Giải sáu |
7100 1569 9478 |
Giải bảy |
684 |
Giải 8 |
99 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0 | 32,42 | 1 | 2 | 1,3,8 | 2 | | 3 | 3 | 12,2,3 | 8 | 4 | 12,9 | 7 | 5 | | 8 | 6 | 92 | | 7 | 5,8 | 7,8 | 8 | 2,4,6,8 | 4,62,9 | 9 | 9 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|