|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSTTH
|
Giải ĐB |
250644 |
Giải nhất |
93914 |
Giải nhì |
45251 |
Giải ba |
12029 61598 |
Giải tư |
56859 91568 43351 85969 53294 56556 91870 |
Giải năm |
9664 |
Giải sáu |
0443 2065 3331 |
Giải bảy |
540 |
Giải 8 |
64 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,7 | 0 | | 3,52 | 1 | 4 | | 2 | 9 | 4 | 3 | 1 | 1,4,62,9 | 4 | 0,3,4 | 6 | 5 | 12,6,9 | 5 | 6 | 42,5,8,9 | | 7 | 0 | 6,9 | 8 | | 2,5,6 | 9 | 4,8 |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
864681 |
Giải nhất |
30232 |
Giải nhì |
77103 |
Giải ba |
15268 19673 |
Giải tư |
80528 90640 27869 81288 76066 05892 62354 |
Giải năm |
1944 |
Giải sáu |
0902 5136 8055 |
Giải bảy |
889 |
Giải 8 |
67 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 2,3 | 8 | 1 | | 0,3,9 | 2 | 8 | 0,7 | 3 | 2,6 | 4,5 | 4 | 0,4 | 5 | 5 | 4,5 | 3,6 | 6 | 6,7,8,9 | 6 | 7 | 3 | 2,6,8 | 8 | 1,8,9 | 6,8 | 9 | 2 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
980539 |
Giải nhất |
28090 |
Giải nhì |
52931 |
Giải ba |
00126 12225 |
Giải tư |
30314 05348 54505 11999 72830 28878 23550 |
Giải năm |
1156 |
Giải sáu |
8826 5443 6471 |
Giải bảy |
621 |
Giải 8 |
82 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,5,9 | 0 | 5 | 2,3,7 | 1 | 4 | 8 | 2 | 1,5,62 | 4 | 3 | 0,1,9 | 1 | 4 | 3,8 | 0,2 | 5 | 0,6 | 22,5 | 6 | | | 7 | 1,8 | 4,7 | 8 | 2 | 3,9 | 9 | 0,9 |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
439619 |
Giải nhất |
30646 |
Giải nhì |
96773 |
Giải ba |
85435 64602 |
Giải tư |
06039 93320 73690 06927 10927 06045 48699 |
Giải năm |
5849 |
Giải sáu |
1166 2475 9828 |
Giải bảy |
505 |
Giải 8 |
93 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,9 | 0 | 2,5 | | 1 | 9 | 0 | 2 | 0,72,8 | 7,9 | 3 | 5,9 | | 4 | 5,6,9 | 0,3,4,7 | 5 | | 4,6 | 6 | 6 | 22 | 7 | 3,5 | 2 | 8 | | 1,3,4,9 | 9 | 0,3,9 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
552552 |
Giải nhất |
20963 |
Giải nhì |
67731 |
Giải ba |
59445 01351 |
Giải tư |
59582 07386 76303 42387 84979 56058 79604 |
Giải năm |
1607 |
Giải sáu |
4699 9138 4123 |
Giải bảy |
322 |
Giải 8 |
41 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 3,4,7 | 3,4,5 | 1 | | 2,5,8 | 2 | 2,3 | 0,2,6 | 3 | 1,8 | 0 | 4 | 1,5 | 4 | 5 | 1,2,8 | 8 | 6 | 3 | 0,8 | 7 | 9 | 3,5 | 8 | 2,6,7 | 7,9 | 9 | 9 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
520873 |
Giải nhất |
32153 |
Giải nhì |
91545 |
Giải ba |
20288 88587 |
Giải tư |
60687 82369 80509 04615 77289 37023 17339 |
Giải năm |
4493 |
Giải sáu |
2701 8357 8913 |
Giải bảy |
163 |
Giải 8 |
72 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,9 | 0 | 1 | 3,5 | 7 | 2 | 3 | 1,2,5,6 7,9 | 3 | 9 | | 4 | 5 | 1,4 | 5 | 3,7 | | 6 | 3,9 | 5,82 | 7 | 2,3 | 8 | 8 | 72,8,9 | 0,3,6,8 | 9 | 3 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
269653 |
Giải nhất |
57511 |
Giải nhì |
62749 |
Giải ba |
21638 28753 |
Giải tư |
83976 61452 08310 71570 18115 22321 46006 |
Giải năm |
6993 |
Giải sáu |
5757 5249 0961 |
Giải bảy |
311 |
Giải 8 |
67 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,7 | 0 | 6 | 12,2,6 | 1 | 0,12,5 | 5 | 2 | 1 | 52,9 | 3 | 8 | | 4 | 92 | 1 | 5 | 2,32,7 | 0,7 | 6 | 1,7 | 5,6 | 7 | 0,6 | 3 | 8 | | 42 | 9 | 3 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
756571 |
Giải nhất |
17497 |
Giải nhì |
58063 |
Giải ba |
58564 84674 |
Giải tư |
74611 41786 34834 29462 00201 16906 03134 |
Giải năm |
1489 |
Giải sáu |
7190 9168 2093 |
Giải bảy |
867 |
Giải 8 |
84 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 1,6 | 0,1,7 | 1 | 1 | 6 | 2 | | 6,9 | 3 | 42 | 32,6,7,8 | 4 | | | 5 | | 0,8 | 6 | 2,3,4,7 8 | 6,9 | 7 | 1,4 | 6 | 8 | 4,6,9 | 8 | 9 | 0,3,7 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|