|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSTTH
|
Giải ĐB |
160558 |
Giải nhất |
17989 |
Giải nhì |
43574 |
Giải ba |
80807 63282 |
Giải tư |
88222 82648 04565 61284 58142 59635 84151 |
Giải năm |
9053 |
Giải sáu |
5348 9640 4756 |
Giải bảy |
696 |
Giải 8 |
69 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 7 | 5 | 1 | | 2,4,8 | 2 | 2 | 5 | 3 | 5 | 7,8 | 4 | 0,2,82 | 3,6 | 5 | 1,3,6,8 | 5,9 | 6 | 5,9 | 0 | 7 | 4 | 42,5 | 8 | 2,4,9 | 6,8 | 9 | 6 |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
437292 |
Giải nhất |
06583 |
Giải nhì |
05497 |
Giải ba |
19676 47492 |
Giải tư |
92227 54389 39815 76199 88664 69685 71203 |
Giải năm |
4694 |
Giải sáu |
7328 4649 3018 |
Giải bảy |
319 |
Giải 8 |
38 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 3 | | 1 | 5,8,9 | 92 | 2 | 7,8 | 0,8 | 3 | 8 | 6,9 | 4 | 9 | 1,8 | 5 | | 7 | 6 | 4 | 2,9 | 7 | 6 | 1,2,3 | 8 | 3,5,9 | 1,4,8,9 | 9 | 22,4,7,9 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
477625 |
Giải nhất |
30784 |
Giải nhì |
82523 |
Giải ba |
60762 49156 |
Giải tư |
26992 61383 74449 83366 62789 02345 85722 |
Giải năm |
4810 |
Giải sáu |
1124 4320 8728 |
Giải bảy |
623 |
Giải 8 |
51 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2 | 0 | | 5 | 1 | 0 | 2,6,9 | 2 | 0,2,32,4 5,8 | 22,8 | 3 | | 2,8 | 4 | 5,9 | 2,4 | 5 | 1,6 | 5,6 | 6 | 2,6 | | 7 | | 2 | 8 | 3,4,9 | 4,8 | 9 | 2 |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
381709 |
Giải nhất |
13727 |
Giải nhì |
39316 |
Giải ba |
02701 59707 |
Giải tư |
82250 14536 89781 74960 11613 79555 02492 |
Giải năm |
3322 |
Giải sáu |
7176 7754 7722 |
Giải bảy |
354 |
Giải 8 |
65 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,6 | 0 | 1,7,9 | 0,8 | 1 | 3,6 | 22,9 | 2 | 22,7 | 1 | 3 | 6 | 52 | 4 | | 5,6 | 5 | 0,42,5 | 1,3,7 | 6 | 0,5 | 0,2 | 7 | 6 | | 8 | 1 | 0 | 9 | 2 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
423178 |
Giải nhất |
72227 |
Giải nhì |
34143 |
Giải ba |
99007 71849 |
Giải tư |
13508 35143 24139 84581 13606 88800 98150 |
Giải năm |
9916 |
Giải sáu |
5618 4455 9797 |
Giải bảy |
407 |
Giải 8 |
97 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,5 | 0 | 0,6,72,8 | 8 | 1 | 6,8 | | 2 | 7 | 42 | 3 | 9 | | 4 | 32,9 | 5 | 5 | 0,5 | 0,1 | 6 | | 02,2,92 | 7 | 8 | 0,1,7 | 8 | 1 | 3,4 | 9 | 72 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
009546 |
Giải nhất |
73002 |
Giải nhì |
26157 |
Giải ba |
48271 78378 |
Giải tư |
91920 98188 57700 93768 58585 17999 28378 |
Giải năm |
3320 |
Giải sáu |
8026 7018 6762 |
Giải bảy |
264 |
Giải 8 |
03 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,22 | 0 | 0,2,3 | 7 | 1 | 8 | 0,6 | 2 | 02,6 | 0 | 3 | | 6 | 4 | 6 | 8 | 5 | 7 | 2,4 | 6 | 2,4,8 | 5 | 7 | 1,82 | 1,6,72,8 | 8 | 5,8 | 9 | 9 | 9 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
647019 |
Giải nhất |
38893 |
Giải nhì |
18147 |
Giải ba |
25968 77604 |
Giải tư |
56085 34736 60935 76307 51577 73553 70571 |
Giải năm |
3855 |
Giải sáu |
0346 6786 0964 |
Giải bảy |
840 |
Giải 8 |
13 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 4,7 | 7 | 1 | 3,9 | | 2 | | 1,5,9 | 3 | 5,6 | 0,6 | 4 | 0,6,7 | 3,5,8 | 5 | 3,5 | 3,4,8 | 6 | 4,8 | 0,4,7 | 7 | 1,7 | 6 | 8 | 5,6 | 1 | 9 | 3 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
160885 |
Giải nhất |
94616 |
Giải nhì |
26128 |
Giải ba |
74850 83059 |
Giải tư |
60107 17239 23063 04497 89525 83342 59018 |
Giải năm |
6034 |
Giải sáu |
0046 6502 9673 |
Giải bảy |
380 |
Giải 8 |
30 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,5,8 | 0 | 2,7 | | 1 | 6,8 | 0,4 | 2 | 5,8 | 6,7 | 3 | 0,4,9 | 3 | 4 | 2,6 | 2,8 | 5 | 0,9 | 1,4 | 6 | 3 | 0,9 | 7 | 3 | 1,2 | 8 | 0,5 | 3,5 | 9 | 7 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|