|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDLK
|
Giải ĐB |
897460 |
Giải nhất |
56965 |
Giải nhì |
66078 |
Giải ba |
37074 07489 |
Giải tư |
75267 27155 96943 93063 94558 23139 28930 |
Giải năm |
8085 |
Giải sáu |
6221 6837 5734 |
Giải bảy |
691 |
Giải 8 |
64 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,6 | 0 | | 2,9 | 1 | | | 2 | 1 | 4,6 | 3 | 0,4,7,9 | 3,6,7 | 4 | 3 | 5,6,8 | 5 | 5,8 | | 6 | 0,3,4,5 7 | 3,6 | 7 | 4,8 | 5,7 | 8 | 5,9 | 3,8 | 9 | 1 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
654093 |
Giải nhất |
79731 |
Giải nhì |
11339 |
Giải ba |
66065 87108 |
Giải tư |
67803 20023 89664 06060 56511 22805 24101 |
Giải năm |
2330 |
Giải sáu |
1605 4512 9627 |
Giải bảy |
554 |
Giải 8 |
00 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3,6 | 0 | 0,1,3,52 8 | 0,1,3 | 1 | 1,2 | 1 | 2 | 3,7 | 0,2,9 | 3 | 0,1,9 | 5,6 | 4 | | 02,6 | 5 | 4 | | 6 | 0,4,5 | 2 | 7 | | 0 | 8 | | 3 | 9 | 3 |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
405124 |
Giải nhất |
97256 |
Giải nhì |
85071 |
Giải ba |
58980 31972 |
Giải tư |
28397 11624 99375 92909 47559 62402 41204 |
Giải năm |
2217 |
Giải sáu |
0418 7218 3524 |
Giải bảy |
037 |
Giải 8 |
87 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 2,4,9 | 7 | 1 | 7,82 | 0,7 | 2 | 43 | | 3 | 7 | 0,23 | 4 | | 7 | 5 | 6,9 | 5 | 6 | | 1,3,8,9 | 7 | 1,2,5 | 12 | 8 | 0,7 | 0,5 | 9 | 7 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
481223 |
Giải nhất |
24112 |
Giải nhì |
51582 |
Giải ba |
41284 65655 |
Giải tư |
59637 94976 77129 78516 81414 71941 99930 |
Giải năm |
0394 |
Giải sáu |
6480 9099 7565 |
Giải bảy |
095 |
Giải 8 |
08 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,8 | 0 | 8 | 4 | 1 | 2,4,6 | 1,8 | 2 | 3,9 | 2 | 3 | 0,7 | 1,8,9 | 4 | 1 | 5,6,9 | 5 | 5 | 1,7 | 6 | 5 | 3 | 7 | 6 | 0 | 8 | 0,2,4 | 2,9 | 9 | 4,5,9 |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
996311 |
Giải nhất |
05699 |
Giải nhì |
43731 |
Giải ba |
58606 42461 |
Giải tư |
05031 93329 75021 59832 00497 57094 07902 |
Giải năm |
1007 |
Giải sáu |
4620 8207 5589 |
Giải bảy |
376 |
Giải 8 |
83 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 2,6,72 | 1,2,32,6 | 1 | 1 | 0,3 | 2 | 0,1,9 | 8 | 3 | 12,2 | 9 | 4 | | | 5 | | 0,7 | 6 | 1 | 02,9 | 7 | 6 | | 8 | 3,9 | 2,8,9 | 9 | 4,7,9 |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
368137 |
Giải nhất |
16275 |
Giải nhì |
40120 |
Giải ba |
11039 31779 |
Giải tư |
72889 22383 01494 73198 66578 49759 27185 |
Giải năm |
1153 |
Giải sáu |
7628 1160 7906 |
Giải bảy |
951 |
Giải 8 |
73 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,6 | 0 | 6 | 5 | 1 | | | 2 | 0,8 | 5,7,8 | 3 | 7,9 | 9 | 4 | | 7,8 | 5 | 1,3,9 | 0 | 6 | 0 | 3 | 7 | 3,5,8,9 | 2,7,9 | 8 | 3,5,9 | 3,5,7,8 | 9 | 4,8 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
817932 |
Giải nhất |
94280 |
Giải nhì |
68965 |
Giải ba |
51688 50023 |
Giải tư |
64228 59604 39368 26143 25897 15382 37847 |
Giải năm |
9393 |
Giải sáu |
3868 0945 0456 |
Giải bảy |
340 |
Giải 8 |
80 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,82 | 0 | 4 | | 1 | | 3,8 | 2 | 3,8 | 2,4,9 | 3 | 2 | 0 | 4 | 0,3,5,7 | 4,6 | 5 | 6 | 5 | 6 | 5,82 | 4,9 | 7 | | 2,62,8 | 8 | 02,2,8 | | 9 | 3,7 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|