|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSTTH
|
Giải ĐB |
51763 |
Giải nhất |
74649 |
Giải nhì |
94042 |
Giải ba |
57737 20150 |
Giải tư |
80799 38875 18633 08590 12259 85622 44695 |
Giải năm |
8161 |
Giải sáu |
7803 2364 5506 |
Giải bảy |
089 |
Giải 8 |
70 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,7,9 | 0 | 3,6 | 6 | 1 | | 2,4 | 2 | 2 | 0,3,6 | 3 | 3,7 | 6 | 4 | 2,9 | 7,9 | 5 | 0,9 | 0 | 6 | 1,3,4 | 3 | 7 | 0,5 | | 8 | 9 | 4,5,8,9 | 9 | 0,5,9 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
74997 |
Giải nhất |
83482 |
Giải nhì |
31852 |
Giải ba |
12703 45371 |
Giải tư |
88517 34287 16188 53854 42567 22741 26298 |
Giải năm |
5142 |
Giải sáu |
3311 5682 7042 |
Giải bảy |
268 |
Giải 8 |
78 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 3 | 1,4,7 | 1 | 1,7 | 42,5,82 | 2 | | 0 | 3 | | 5 | 4 | 1,22 | | 5 | 2,4 | | 6 | 7,8 | 1,6,8,9 | 7 | 1,8 | 6,7,8,9 | 8 | 22,7,8 | | 9 | 7,8 |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
50274 |
Giải nhất |
12280 |
Giải nhì |
69613 |
Giải ba |
40030 01009 |
Giải tư |
81162 89792 34923 58282 24990 90549 30884 |
Giải năm |
5458 |
Giải sáu |
0419 7322 8170 |
Giải bảy |
177 |
Giải 8 |
19 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,7,8,9 | 0 | 9 | | 1 | 3,92 | 2,6,8,9 | 2 | 2,3 | 1,2 | 3 | 0 | 7,8 | 4 | 9 | | 5 | 8 | | 6 | 2 | 7 | 7 | 0,4,7 | 5 | 8 | 0,2,4 | 0,12,4 | 9 | 0,2 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
84883 |
Giải nhất |
57946 |
Giải nhì |
31885 |
Giải ba |
80324 08392 |
Giải tư |
30864 46817 93738 17188 93308 80332 46849 |
Giải năm |
6919 |
Giải sáu |
8310 8904 2439 |
Giải bảy |
930 |
Giải 8 |
78 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3 | 0 | 4,8 | | 1 | 0,7,9 | 3,9 | 2 | 4 | 8 | 3 | 0,2,8,9 | 0,2,6 | 4 | 6,9 | 8 | 5 | | 4 | 6 | 4 | 1 | 7 | 8 | 0,3,7,8 | 8 | 3,5,8 | 1,3,4 | 9 | 2 |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
77928 |
Giải nhất |
11137 |
Giải nhì |
47010 |
Giải ba |
00817 59659 |
Giải tư |
75093 11897 37513 31701 94174 86029 78475 |
Giải năm |
0848 |
Giải sáu |
2623 9240 8071 |
Giải bảy |
698 |
Giải 8 |
30 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3,4 | 0 | 1 | 0,7 | 1 | 0,3,7 | | 2 | 3,8,9 | 1,2,9 | 3 | 0,7 | 7 | 4 | 0,8 | 7 | 5 | 9 | | 6 | | 1,3,9 | 7 | 1,4,5 | 2,4,9 | 8 | | 2,5 | 9 | 3,7,8 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
98332 |
Giải nhất |
85437 |
Giải nhì |
15490 |
Giải ba |
99227 62290 |
Giải tư |
34387 44227 50246 97344 79499 89036 94528 |
Giải năm |
2228 |
Giải sáu |
3827 2705 2954 |
Giải bảy |
665 |
Giải 8 |
42 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 92 | 0 | 5 | | 1 | | 3,4 | 2 | 73,82 | | 3 | 2,6,7 | 4,5 | 4 | 2,4,6 | 0,6 | 5 | 4 | 3,4 | 6 | 5 | 23,3,8 | 7 | | 22 | 8 | 7 | 9 | 9 | 02,9 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
16880 |
Giải nhất |
22836 |
Giải nhì |
88306 |
Giải ba |
09545 37704 |
Giải tư |
89321 37929 43159 37324 64526 86051 27332 |
Giải năm |
8210 |
Giải sáu |
2696 7895 2609 |
Giải bảy |
450 |
Giải 8 |
09 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,5,8 | 0 | 4,6,92 | 2,5 | 1 | 0 | 3 | 2 | 1,4,6,9 | | 3 | 2,6 | 0,2 | 4 | 5 | 4,9 | 5 | 0,1,9 | 0,2,3,9 | 6 | | | 7 | | | 8 | 0 | 02,2,5 | 9 | 5,6 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|