|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSTTH
|
Giải ĐB |
38919 |
Giải nhất |
57230 |
Giải nhì |
95066 |
Giải ba |
69502 44380 |
Giải tư |
61805 39484 55305 70872 59916 45349 64063 |
Giải năm |
3867 |
Giải sáu |
7473 9320 2133 |
Giải bảy |
869 |
Giải 8 |
22 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,8 | 0 | 2,52 | | 1 | 6,9 | 0,2,7 | 2 | 0,2 | 3,6,7 | 3 | 0,3 | 8 | 4 | 9 | 02 | 5 | | 1,6 | 6 | 3,6,7,9 | 6 | 7 | 2,3 | | 8 | 0,4 | 1,4,6 | 9 | |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
38000 |
Giải nhất |
19690 |
Giải nhì |
04117 |
Giải ba |
83673 37275 |
Giải tư |
89402 86562 23331 65349 47002 25598 25133 |
Giải năm |
3076 |
Giải sáu |
0260 8932 2186 |
Giải bảy |
413 |
Giải 8 |
19 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,6,9 | 0 | 0,22 | 3 | 1 | 3,7,9 | 02,3,6 | 2 | | 1,3,7 | 3 | 1,2,3 | | 4 | 9 | 7 | 5 | | 7,8 | 6 | 0,2 | 1 | 7 | 3,5,6 | 9 | 8 | 6 | 1,4 | 9 | 0,8 |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
64500 |
Giải nhất |
63511 |
Giải nhì |
77135 |
Giải ba |
67273 44693 |
Giải tư |
26057 82992 82021 68147 89258 83213 47020 |
Giải năm |
1836 |
Giải sáu |
2106 7907 3538 |
Giải bảy |
107 |
Giải 8 |
86 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2 | 0 | 0,6,72 | 1,2 | 1 | 1,3 | 9 | 2 | 0,1 | 1,7,9 | 3 | 5,6,8 | | 4 | 7 | 3 | 5 | 7,8 | 0,3,8 | 6 | | 02,4,5 | 7 | 3 | 3,5 | 8 | 6 | | 9 | 2,3 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
76612 |
Giải nhất |
33886 |
Giải nhì |
93299 |
Giải ba |
82080 30730 |
Giải tư |
49222 43510 26329 63174 42479 20244 34943 |
Giải năm |
1994 |
Giải sáu |
1632 2615 5387 |
Giải bảy |
883 |
Giải 8 |
88 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3,8 | 0 | | | 1 | 0,2,5 | 1,2,3 | 2 | 2,9 | 4,8 | 3 | 0,2 | 4,7,9 | 4 | 3,4 | 1 | 5 | | 8 | 6 | | 8 | 7 | 4,9 | 8 | 8 | 0,3,6,7 8 | 2,7,9 | 9 | 4,9 |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
27645 |
Giải nhất |
07959 |
Giải nhì |
29066 |
Giải ba |
03001 02193 |
Giải tư |
91458 55762 54692 46890 01337 74945 28490 |
Giải năm |
1612 |
Giải sáu |
8789 4108 4564 |
Giải bảy |
975 |
Giải 8 |
81 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 92 | 0 | 1,8 | 0,8 | 1 | 2 | 1,6,9 | 2 | | 9 | 3 | 7 | 6 | 4 | 52 | 42,7 | 5 | 8,9 | 6 | 6 | 2,4,6 | 3 | 7 | 5 | 0,5 | 8 | 1,9 | 5,8 | 9 | 02,2,3 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
98620 |
Giải nhất |
39445 |
Giải nhì |
88310 |
Giải ba |
51349 98869 |
Giải tư |
90754 16247 67854 18959 85111 62608 18703 |
Giải năm |
0136 |
Giải sáu |
8909 8300 1766 |
Giải bảy |
490 |
Giải 8 |
85 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,2,9 | 0 | 0,3,8,9 | 1 | 1 | 0,1 | | 2 | 0 | 0 | 3 | 6 | 52 | 4 | 5,7,9 | 4,8 | 5 | 42,9 | 3,6 | 6 | 6,9 | 4 | 7 | | 0 | 8 | 5 | 0,4,5,6 | 9 | 0 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
26537 |
Giải nhất |
26259 |
Giải nhì |
44574 |
Giải ba |
52362 18712 |
Giải tư |
42072 61241 72987 96003 58211 22402 36402 |
Giải năm |
2689 |
Giải sáu |
9956 7733 2011 |
Giải bảy |
095 |
Giải 8 |
02 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 23,3 | 12,4 | 1 | 12,2 | 03,1,6,7 | 2 | | 0,3 | 3 | 3,7 | 7 | 4 | 1 | 9 | 5 | 6,9 | 5 | 6 | 2 | 3,8 | 7 | 2,4 | | 8 | 7,9 | 5,8 | 9 | 5 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|