|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSBDI
|
Giải ĐB |
49105 |
Giải nhất |
87895 |
Giải nhì |
03586 |
Giải ba |
83488 62400 |
Giải tư |
55979 35867 00555 18978 59764 47811 08020 |
Giải năm |
5414 |
Giải sáu |
1162 2413 1648 |
Giải bảy |
310 |
Giải 8 |
30 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,2,3 | 0 | 0,5 | 1 | 1 | 0,1,3,4 | 6 | 2 | 0 | 1 | 3 | 0 | 1,6 | 4 | 8 | 0,5,9 | 5 | 5 | 8 | 6 | 2,4,7 | 6 | 7 | 8,9 | 4,7,8 | 8 | 6,8 | 7 | 9 | 5 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
77024 |
Giải nhất |
75256 |
Giải nhì |
20229 |
Giải ba |
48031 40952 |
Giải tư |
00265 78899 90592 37647 38122 48561 12334 |
Giải năm |
0773 |
Giải sáu |
6774 7019 3445 |
Giải bảy |
338 |
Giải 8 |
83 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | | 3,6 | 1 | 9 | 2,5,9 | 2 | 2,4,9 | 7,8 | 3 | 1,4,8 | 2,3,7 | 4 | 5,7 | 4,6 | 5 | 2,6 | 5 | 6 | 1,5 | 4 | 7 | 3,4 | 3 | 8 | 3 | 1,2,9 | 9 | 2,9 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
33729 |
Giải nhất |
05422 |
Giải nhì |
29693 |
Giải ba |
30581 23060 |
Giải tư |
19654 59428 55323 66834 55242 05266 91789 |
Giải năm |
6037 |
Giải sáu |
8596 0591 9230 |
Giải bảy |
579 |
Giải 8 |
71 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,6 | 0 | | 7,8,9 | 1 | | 2,4 | 2 | 2,3,8,9 | 2,9 | 3 | 0,4,7 | 3,5 | 4 | 2 | | 5 | 4 | 6,9 | 6 | 0,6 | 3 | 7 | 1,9 | 2 | 8 | 1,9 | 2,7,8 | 9 | 1,3,6 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
85947 |
Giải nhất |
58766 |
Giải nhì |
75577 |
Giải ba |
38668 86048 |
Giải tư |
50361 35217 60677 45515 71524 39097 76721 |
Giải năm |
8442 |
Giải sáu |
8467 8634 9616 |
Giải bảy |
108 |
Giải 8 |
85 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 8 | 2,6 | 1 | 5,6,7 | 4 | 2 | 1,4 | | 3 | 4 | 2,3 | 4 | 2,7,8 | 1,8 | 5 | | 1,6 | 6 | 1,6,7,8 | 1,4,6,72 9 | 7 | 72 | 0,4,6 | 8 | 5 | | 9 | 7 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
66753 |
Giải nhất |
86500 |
Giải nhì |
40143 |
Giải ba |
78129 61469 |
Giải tư |
15311 74396 96936 70192 30594 62797 56882 |
Giải năm |
3242 |
Giải sáu |
4337 1000 3969 |
Giải bảy |
254 |
Giải 8 |
46 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02 | 0 | 02 | 1 | 1 | 1 | 4,8,9 | 2 | 9 | 4,5 | 3 | 6,7 | 5,9 | 4 | 2,3,6 | | 5 | 3,4 | 3,4,9 | 6 | 92 | 3,9 | 7 | | | 8 | 2 | 2,62 | 9 | 2,4,6,7 |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
29525 |
Giải nhất |
19809 |
Giải nhì |
03043 |
Giải ba |
08388 34109 |
Giải tư |
93099 31705 88988 89657 39616 98626 07006 |
Giải năm |
6919 |
Giải sáu |
9403 6908 6143 |
Giải bảy |
559 |
Giải 8 |
31 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 3,5,6,8 92 | 3 | 1 | 6,9 | | 2 | 5,6 | 0,42 | 3 | 1 | | 4 | 32 | 0,2 | 5 | 7,9 | 0,1,2 | 6 | | 5 | 7 | | 0,82 | 8 | 82 | 02,1,5,9 | 9 | 9 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
18587 |
Giải nhất |
61874 |
Giải nhì |
76821 |
Giải ba |
35490 07281 |
Giải tư |
84342 13410 67886 28938 82570 90335 90757 |
Giải năm |
5762 |
Giải sáu |
4218 8071 4849 |
Giải bảy |
261 |
Giải 8 |
35 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,7,9 | 0 | | 2,6,7,8 | 1 | 0,8 | 4,6 | 2 | 1 | | 3 | 52,8 | 7 | 4 | 2,9 | 32 | 5 | 7 | 8 | 6 | 1,2 | 5,8 | 7 | 0,1,4 | 1,3 | 8 | 1,6,7 | 4 | 9 | 0 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|