|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNG
|
Giải ĐB |
877926 |
Giải nhất |
84193 |
Giải nhì |
96349 |
Giải ba |
07297 06939 |
Giải tư |
77379 49765 16278 55325 03195 37882 54410 |
Giải năm |
9408 |
Giải sáu |
1932 7963 0882 |
Giải bảy |
384 |
Giải 8 |
99 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 8 | | 1 | 0 | 3,82 | 2 | 5,6 | 6,9 | 3 | 2,9 | 8 | 4 | 9 | 2,6,9 | 5 | | 2 | 6 | 3,5 | 9 | 7 | 8,9 | 0,7 | 8 | 22,4 | 3,4,7,9 | 9 | 3,5,7,9 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
327912 |
Giải nhất |
65813 |
Giải nhì |
55059 |
Giải ba |
99818 50164 |
Giải tư |
96011 78391 05908 56091 92342 30062 36154 |
Giải năm |
8007 |
Giải sáu |
1910 5024 7136 |
Giải bảy |
167 |
Giải 8 |
50 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,5 | 0 | 7,8 | 1,92 | 1 | 0,1,2,3 8 | 1,4,6 | 2 | 4 | 1 | 3 | 6 | 2,5,6 | 4 | 2 | | 5 | 0,4,9 | 3 | 6 | 2,4,7 | 0,6 | 7 | | 0,1 | 8 | | 5 | 9 | 12 |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
226841 |
Giải nhất |
66686 |
Giải nhì |
11968 |
Giải ba |
51519 77502 |
Giải tư |
42220 73543 92586 68826 96032 77931 08330 |
Giải năm |
1857 |
Giải sáu |
1999 8414 5373 |
Giải bảy |
384 |
Giải 8 |
74 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3 | 0 | 2 | 3,4 | 1 | 4,9 | 0,3 | 2 | 0,6 | 4,7 | 3 | 0,1,2 | 1,7,8 | 4 | 1,3 | | 5 | 7 | 2,82 | 6 | 8 | 5 | 7 | 3,4 | 6 | 8 | 4,62 | 1,9 | 9 | 9 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
188130 |
Giải nhất |
05835 |
Giải nhì |
22393 |
Giải ba |
73425 27747 |
Giải tư |
99001 72434 75013 45957 66183 19142 35636 |
Giải năm |
1051 |
Giải sáu |
1595 2565 2247 |
Giải bảy |
306 |
Giải 8 |
91 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 1,6 | 0,5,9 | 1 | 3 | 4 | 2 | 5 | 1,8,9 | 3 | 0,4,5,6 | 3 | 4 | 2,72 | 2,3,6,9 | 5 | 1,7 | 0,3 | 6 | 5 | 42,5 | 7 | | | 8 | 3 | | 9 | 1,3,5 |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
200769 |
Giải nhất |
46984 |
Giải nhì |
69334 |
Giải ba |
58896 03728 |
Giải tư |
33947 58925 16466 10611 34963 08148 81330 |
Giải năm |
8366 |
Giải sáu |
5041 6862 9748 |
Giải bảy |
228 |
Giải 8 |
84 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | | 1,4 | 1 | 1 | 6 | 2 | 5,82 | 6 | 3 | 0,4 | 3,82 | 4 | 1,7,82 | 2 | 5 | | 62,9 | 6 | 2,3,62,9 | 4 | 7 | | 22,42 | 8 | 42 | 6 | 9 | 6 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
351767 |
Giải nhất |
33799 |
Giải nhì |
16327 |
Giải ba |
39994 67813 |
Giải tư |
09798 41261 61251 31236 92590 55013 28736 |
Giải năm |
0613 |
Giải sáu |
9375 3216 5380 |
Giải bảy |
502 |
Giải 8 |
81 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8,9 | 0 | 2 | 5,6,8 | 1 | 33,6 | 0 | 2 | 7 | 13 | 3 | 62 | 9 | 4 | | 7 | 5 | 1 | 1,32 | 6 | 1,7 | 2,6 | 7 | 5 | 9 | 8 | 0,1 | 9 | 9 | 0,4,8,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|