|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNO
|
Giải ĐB |
804668 |
Giải nhất |
18471 |
Giải nhì |
95806 |
Giải ba |
67084 57166 |
Giải tư |
49023 03213 11170 29968 37466 47104 09119 |
Giải năm |
8248 |
Giải sáu |
5826 7858 2430 |
Giải bảy |
101 |
Giải 8 |
83 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,7 | 0 | 1,4,6 | 0,7 | 1 | 3,9 | | 2 | 3,6 | 1,2,8 | 3 | 0 | 0,8 | 4 | 8 | | 5 | 8 | 0,2,62 | 6 | 62,82 | | 7 | 0,1 | 4,5,62 | 8 | 3,4 | 1 | 9 | |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
057488 |
Giải nhất |
14507 |
Giải nhì |
28515 |
Giải ba |
90197 68701 |
Giải tư |
07135 77362 64609 38704 15642 13835 22550 |
Giải năm |
7762 |
Giải sáu |
4777 6563 2754 |
Giải bảy |
474 |
Giải 8 |
67 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 1,4,7,9 | 0 | 1 | 5 | 4,62 | 2 | | 6 | 3 | 52 | 0,5,7 | 4 | 2 | 1,32 | 5 | 0,4 | | 6 | 22,3,7 | 0,6,7,9 | 7 | 4,7 | 8 | 8 | 8 | 0 | 9 | 7 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
804560 |
Giải nhất |
60680 |
Giải nhì |
98634 |
Giải ba |
44557 29002 |
Giải tư |
36468 20768 76576 22285 11690 86350 67568 |
Giải năm |
7911 |
Giải sáu |
3834 1159 2709 |
Giải bảy |
474 |
Giải 8 |
46 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,6,8,9 | 0 | 2,9 | 1 | 1 | 1 | 0 | 2 | | | 3 | 42 | 32,7 | 4 | 6 | 8 | 5 | 0,7,9 | 4,7 | 6 | 0,83 | 5 | 7 | 4,6 | 63 | 8 | 0,5 | 0,5 | 9 | 0 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
155360 |
Giải nhất |
92006 |
Giải nhì |
97332 |
Giải ba |
67466 96709 |
Giải tư |
52534 24836 87343 74791 45072 53770 74417 |
Giải năm |
8520 |
Giải sáu |
9543 3393 5393 |
Giải bảy |
025 |
Giải 8 |
49 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,6,7 | 0 | 6,9 | 9 | 1 | 7 | 3,7 | 2 | 0,5 | 42,92 | 3 | 2,4,6 | 3 | 4 | 32,9 | 2 | 5 | | 0,3,6 | 6 | 0,6 | 1 | 7 | 0,2 | | 8 | | 0,4 | 9 | 1,32 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
822099 |
Giải nhất |
73697 |
Giải nhì |
67301 |
Giải ba |
50174 93190 |
Giải tư |
09158 68084 17931 69263 73809 02399 62952 |
Giải năm |
7458 |
Giải sáu |
3203 6394 7408 |
Giải bảy |
171 |
Giải 8 |
91 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 1,3,8,9 | 0,3,7,9 | 1 | | 5 | 2 | | 0,6 | 3 | 1 | 7,8,9 | 4 | | | 5 | 2,82 | | 6 | 3 | 9 | 7 | 1,4 | 0,52 | 8 | 4 | 0,92 | 9 | 0,1,4,7 92 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
841832 |
Giải nhất |
58765 |
Giải nhì |
47574 |
Giải ba |
68495 30843 |
Giải tư |
33872 21587 08300 44095 97513 58535 88351 |
Giải năm |
0398 |
Giải sáu |
1282 2343 3664 |
Giải bảy |
880 |
Giải 8 |
70 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,7,8 | 0 | 0 | 5 | 1 | 3 | 3,7,8 | 2 | | 1,42 | 3 | 2,5 | 6,7 | 4 | 32 | 3,6,92 | 5 | 1 | | 6 | 4,5 | 8 | 7 | 0,2,4 | 9 | 8 | 0,2,7 | | 9 | 52,8 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
792159 |
Giải nhất |
36733 |
Giải nhì |
32190 |
Giải ba |
21930 44698 |
Giải tư |
29943 25566 52934 69973 75988 35951 09138 |
Giải năm |
6144 |
Giải sáu |
2376 3192 9174 |
Giải bảy |
627 |
Giải 8 |
06 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,9 | 0 | 6 | 5 | 1 | | 9 | 2 | 7 | 3,4,7 | 3 | 0,3,4,8 | 3,4,7 | 4 | 3,4 | | 5 | 1,9 | 0,6,7 | 6 | 6 | 2 | 7 | 3,4,6 | 3,8,9 | 8 | 8 | 5 | 9 | 0,2,8 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
401099 |
Giải nhất |
76759 |
Giải nhì |
36637 |
Giải ba |
61606 32244 |
Giải tư |
34940 46137 07153 99922 46512 92060 74315 |
Giải năm |
4289 |
Giải sáu |
3463 2092 5443 |
Giải bảy |
984 |
Giải 8 |
30 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4,6 | 0 | 6 | | 1 | 2,5 | 1,2,9 | 2 | 2 | 4,5,6 | 3 | 0,72 | 4,8 | 4 | 0,3,4 | 1 | 5 | 3,9 | 0 | 6 | 0,3 | 32 | 7 | | | 8 | 4,9 | 5,8,9 | 9 | 2,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|