Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 22/04/2022

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 22/04/2022
XSVL - Loại vé: 43VL16
Giải ĐB
411227
Giải nhất
78961
Giải nhì
06581
Giải ba
52437
37278
Giải tư
14220
92710
07252
03703
20758
27029
12926
Giải năm
5214
Giải sáu
5360
2815
6283
Giải bảy
146
Giải 8
73
ChụcSốĐ.Vị
1,2,603
6,810,4,5
520,6,7,9
0,7,837
146
152,8
2,460,1
2,373,8
5,781,3
29 
 
Ngày: 22/04/2022
XSBD - Loại vé: 04K16
Giải ĐB
962651
Giải nhất
11152
Giải nhì
82353
Giải ba
75935
31234
Giải tư
22657
78872
99561
37045
95520
84016
37139
Giải năm
2129
Giải sáu
2052
5358
0033
Giải bảy
838
Giải 8
75
ChụcSốĐ.Vị
20 
5,616
52,720,9
3,533,4,5,8
9
345
3,4,751,22,3,7
8
161
572,5
3,58 
2,39 
 
Ngày: 22/04/2022
XSTV - Loại vé: 31TV16
Giải ĐB
855406
Giải nhất
03625
Giải nhì
02853
Giải ba
91109
22196
Giải tư
09732
05315
62014
47278
39003
04156
08477
Giải năm
1370
Giải sáu
9964
9486
0272
Giải bảy
714
Giải 8
07
ChụcSốĐ.Vị
703,6,7,9
 142,5
3,725
0,532
12,64 
1,253,6
0,5,8,964
0,770,2,7,8
786
096
 
Ngày: 22/04/2022
14VK-15VK-9VK-5VK-1VK-4VK
Giải ĐB
31695
Giải nhất
51735
Giải nhì
67343
00384
Giải ba
51656
05290
61297
07065
97477
36261
Giải tư
0051
6869
8950
4598
Giải năm
7063
2763
1146
2665
6261
9492
Giải sáu
163
147
242
Giải bảy
83
63
37
18
ChụcSốĐ.Vị
5,90 
5,6218
4,92 
4,64,835,7
842,3,6,7
3,62,950,1,6
4,5612,34,52,9
3,4,7,977
1,983,4
690,2,5,7
8
 
Ngày: 22/04/2022
XSGL
Giải ĐB
155360
Giải nhất
92006
Giải nhì
97332
Giải ba
67466
96709
Giải tư
52534
24836
87343
74791
45072
53770
74417
Giải năm
8520
Giải sáu
9543
3393
5393
Giải bảy
025
Giải 8
49
ChụcSốĐ.Vị
2,6,706,9
917
3,720,5
42,9232,4,6
3432,9
25 
0,3,660,6
170,2
 8 
0,491,32
 
Ngày: 22/04/2022
XSNT
Giải ĐB
822099
Giải nhất
73697
Giải nhì
67301
Giải ba
50174
93190
Giải tư
09158
68084
17931
69263
73809
02399
62952
Giải năm
7458
Giải sáu
3203
6394
7408
Giải bảy
171
Giải 8
91
ChụcSốĐ.Vị
901,3,8,9
0,3,7,91 
52 
0,631
7,8,94 
 52,82
 63
971,4
0,5284
0,9290,1,4,7
92