Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 22/03/2022

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 22/03/2022
XSBTR - Loại vé: K12-T03
Giải ĐB
117651
Giải nhất
06934
Giải nhì
71560
Giải ba
55457
90700
Giải tư
45157
90898
65008
01905
72099
66094
86457
Giải năm
3449
Giải sáu
5535
0250
4276
Giải bảy
633
Giải 8
22
ChụcSốĐ.Vị
0,5,600,5,8
51 
222
333,4,5
3,949
0,350,1,73
760
5376
0,98 
4,994,8,9
 
Ngày: 22/03/2022
XSVT - Loại vé: 3D
Giải ĐB
867445
Giải nhất
63335
Giải nhì
80547
Giải ba
39390
03960
Giải tư
48082
72461
98345
93300
10888
71195
94004
Giải năm
0829
Giải sáu
0087
6309
3705
Giải bảy
531
Giải 8
65
ChụcSốĐ.Vị
0,6,900,4,5,9
3,61 
829
 31,5
0452,7
0,3,42,6
9
5 
 60,1,5
4,87 
882,7,8
0,290,5
 
Ngày: 22/03/2022
XSBL - Loại vé: T3-K4
Giải ĐB
694882
Giải nhất
90505
Giải nhì
45800
Giải ba
45529
52513
Giải tư
36586
81997
55883
57246
84415
26642
30908
Giải năm
9541
Giải sáu
5561
5733
5289
Giải bảy
614
Giải 8
28
ChụcSốĐ.Vị
000,5,8
4,613,4,5
4,828,9
1,3,833
141,2,6
0,15 
4,861
97 
0,282,3,6,9
2,897
 
Ngày: 22/03/2022
15TY-2TY-10TY-3TY-11TY-13TY
Giải ĐB
43218
Giải nhất
62234
Giải nhì
39351
63114
Giải ba
82452
11367
18373
89926
63183
92502
Giải tư
9040
6063
4822
6693
Giải năm
0111
6143
7006
4081
1231
2828
Giải sáu
568
570
162
Giải bảy
71
90
23
13
ChụcSốĐ.Vị
4,7,902,6
1,3,5,7
8
11,3,4,8
0,2,5,622,3,6,8
1,2,4,6
7,8,9
31,4
1,340,3
 51,2
0,262,3,7,8
670,1,3
1,2,681,3
 90,3
 
Ngày: 22/03/2022
XSDLK
Giải ĐB
226841
Giải nhất
66686
Giải nhì
11968
Giải ba
51519
77502
Giải tư
42220
73543
92586
68826
96032
77931
08330
Giải năm
1857
Giải sáu
1999
8414
5373
Giải bảy
384
Giải 8
74
ChụcSốĐ.Vị
2,302
3,414,9
0,320,6
4,730,1,2
1,7,841,3
 57
2,8268
573,4
684,62
1,999
 
Ngày: 22/03/2022
XSQNM
Giải ĐB
188130
Giải nhất
05835
Giải nhì
22393
Giải ba
73425
27747
Giải tư
99001
72434
75013
45957
66183
19142
35636
Giải năm
1051
Giải sáu
1595
2565
2247
Giải bảy
306
Giải 8
91
ChụcSốĐ.Vị
301,6
0,5,913
425
1,8,930,4,5,6
342,72
2,3,6,951,7
0,365
42,57 
 83
 91,3,5