|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNG
|
Giải ĐB |
990332 |
Giải nhất |
12057 |
Giải nhì |
60139 |
Giải ba |
19583 85602 |
Giải tư |
54096 01899 89311 35979 55491 44755 75878 |
Giải năm |
7161 |
Giải sáu |
2488 9295 7753 |
Giải bảy |
838 |
Giải 8 |
45 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2 | 1,6,9 | 1 | 1 | 0,3 | 2 | | 5,8 | 3 | 2,8,9 | | 4 | 5 | 4,5,9 | 5 | 3,5,7 | 9 | 6 | 1 | 5 | 7 | 8,9 | 3,7,8 | 8 | 3,8 | 3,7,9 | 9 | 1,5,6,9 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
123004 |
Giải nhất |
76906 |
Giải nhì |
09607 |
Giải ba |
48503 03650 |
Giải tư |
21238 95301 66769 09557 24546 30989 09560 |
Giải năm |
5861 |
Giải sáu |
0118 3375 9503 |
Giải bảy |
892 |
Giải 8 |
19 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,6 | 0 | 1,32,4,6 7 | 0,6 | 1 | 8,9 | 9 | 2 | | 02 | 3 | 8 | 0 | 4 | 6 | 7 | 5 | 0,7 | 0,4 | 6 | 0,1,9 | 0,5 | 7 | 5 | 1,3 | 8 | 9 | 1,6,8 | 9 | 2 |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
392992 |
Giải nhất |
50863 |
Giải nhì |
09347 |
Giải ba |
43387 54833 |
Giải tư |
03245 13791 12024 42317 55583 23421 34380 |
Giải năm |
0065 |
Giải sáu |
7613 7983 9730 |
Giải bảy |
183 |
Giải 8 |
10 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3,8 | 0 | | 2,9 | 1 | 0,3,7 | 9 | 2 | 1,4 | 1,3,6,83 | 3 | 0,3 | 2 | 4 | 5,7 | 4,6 | 5 | | | 6 | 3,5 | 1,4,8 | 7 | | | 8 | 0,33,7 | | 9 | 1,2 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
300703 |
Giải nhất |
94631 |
Giải nhì |
48740 |
Giải ba |
71906 40075 |
Giải tư |
29729 27614 48986 42369 26544 59955 41187 |
Giải năm |
2269 |
Giải sáu |
4897 2289 2754 |
Giải bảy |
409 |
Giải 8 |
71 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 3,6,9 | 3,7 | 1 | 4 | | 2 | 9 | 0 | 3 | 1 | 1,4,5 | 4 | 0,4 | 5,7 | 5 | 4,5 | 0,8 | 6 | 92 | 8,9 | 7 | 1,5 | | 8 | 6,7,9 | 0,2,62,8 | 9 | 7 |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
385136 |
Giải nhất |
31693 |
Giải nhì |
51707 |
Giải ba |
56417 92960 |
Giải tư |
36960 84453 91799 90427 42506 56998 95175 |
Giải năm |
9177 |
Giải sáu |
6590 2164 2891 |
Giải bảy |
327 |
Giải 8 |
68 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 62,9 | 0 | 6,7 | 9 | 1 | 7 | | 2 | 72 | 5,9 | 3 | 6 | 6 | 4 | | 7 | 5 | 3 | 0,3 | 6 | 02,4,8 | 0,1,22,7 | 7 | 5,7 | 6,9 | 8 | | 9 | 9 | 0,1,3,8 9 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
630611 |
Giải nhất |
69421 |
Giải nhì |
08676 |
Giải ba |
28051 22922 |
Giải tư |
77752 19277 01306 06709 11706 77670 61407 |
Giải năm |
8828 |
Giải sáu |
4879 7688 1975 |
Giải bảy |
789 |
Giải 8 |
05 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 5,62,7,9 | 1,2,5 | 1 | 1 | 2,5 | 2 | 1,2,8 | | 3 | | | 4 | | 0,7 | 5 | 1,2 | 02,7 | 6 | | 0,7 | 7 | 0,5,6,7 9 | 2,8 | 8 | 8,9 | 0,7,8 | 9 | |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|