|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNG
|
Giải ĐB |
28081 |
Giải nhất |
21360 |
Giải nhì |
96604 |
Giải ba |
86808 43930 |
Giải tư |
37829 16732 19664 23201 26889 24023 37345 |
Giải năm |
3356 |
Giải sáu |
6527 7495 6950 |
Giải bảy |
354 |
Giải 8 |
79 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,5,6 | 0 | 1,4,8 | 0,8 | 1 | | 3 | 2 | 3,7,9 | 2 | 3 | 0,2 | 0,5,6 | 4 | 5 | 4,9 | 5 | 0,4,6 | 5 | 6 | 0,4 | 2 | 7 | 9 | 0 | 8 | 1,9 | 2,7,8 | 9 | 5 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
75168 |
Giải nhất |
06611 |
Giải nhì |
69971 |
Giải ba |
34032 34143 |
Giải tư |
80536 36777 62251 35162 91934 13262 98799 |
Giải năm |
3512 |
Giải sáu |
4009 8266 3083 |
Giải bảy |
110 |
Giải 8 |
67 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 9 | 1,5,7 | 1 | 0,1,2 | 1,3,62 | 2 | | 4,8 | 3 | 2,4,6 | 3 | 4 | 3 | | 5 | 1 | 3,6 | 6 | 22,6,7,8 | 6,7 | 7 | 1,7 | 6 | 8 | 3 | 0,9 | 9 | 9 |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
45105 |
Giải nhất |
62805 |
Giải nhì |
86901 |
Giải ba |
14058 42788 |
Giải tư |
95220 15259 34355 82237 34808 18400 70112 |
Giải năm |
1420 |
Giải sáu |
3191 4942 2213 |
Giải bảy |
173 |
Giải 8 |
45 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,22 | 0 | 0,1,52,8 | 0,9 | 1 | 2,3 | 1,4 | 2 | 02 | 1,7 | 3 | 7 | | 4 | 2,5 | 02,4,5 | 5 | 5,8,9 | | 6 | | 3 | 7 | 3 | 0,5,8 | 8 | 8 | 5 | 9 | 1 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
53435 |
Giải nhất |
80672 |
Giải nhì |
43586 |
Giải ba |
38500 36348 |
Giải tư |
02632 71587 91658 22346 37553 16646 03212 |
Giải năm |
7754 |
Giải sáu |
8345 5258 8198 |
Giải bảy |
527 |
Giải 8 |
55 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0 | | 1 | 2 | 1,3,7 | 2 | 7 | 5 | 3 | 2,5 | 5 | 4 | 5,62,8 | 3,4,5 | 5 | 3,4,5,82 | 42,8 | 6 | | 2,8 | 7 | 2 | 4,52,9 | 8 | 6,7 | | 9 | 8 |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
32481 |
Giải nhất |
72015 |
Giải nhì |
50705 |
Giải ba |
10600 26692 |
Giải tư |
06145 68365 87360 93498 79371 17907 68790 |
Giải năm |
5673 |
Giải sáu |
5782 0338 1165 |
Giải bảy |
280 |
Giải 8 |
91 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,6,8,9 | 0 | 0,5,7 | 7,8,9 | 1 | 5 | 8,9 | 2 | | 7 | 3 | 8 | | 4 | 5 | 0,1,4,62 | 5 | | | 6 | 0,52 | 0 | 7 | 1,3 | 3,9 | 8 | 0,1,2 | | 9 | 0,1,2,8 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
66463 |
Giải nhất |
67284 |
Giải nhì |
93988 |
Giải ba |
07709 31668 |
Giải tư |
93681 30318 77286 41358 91037 51335 57051 |
Giải năm |
6209 |
Giải sáu |
2585 1312 4239 |
Giải bảy |
299 |
Giải 8 |
84 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 92 | 5,8 | 1 | 2,8 | 1 | 2 | | 6 | 3 | 5,7,9 | 82 | 4 | | 3,8 | 5 | 1,8 | 8 | 6 | 3,8 | 3 | 7 | | 1,5,6,8 | 8 | 1,42,5,6 8 | 02,3,9 | 9 | 9 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|