|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNO
|
Giải ĐB |
32436 |
Giải nhất |
45773 |
Giải nhì |
47273 |
Giải ba |
42740 44790 |
Giải tư |
39259 41979 62562 12228 22178 02779 53736 |
Giải năm |
1008 |
Giải sáu |
4090 3173 5176 |
Giải bảy |
710 |
Giải 8 |
48 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4,92 | 0 | 8 | | 1 | 0 | 6 | 2 | 8 | 73 | 3 | 62 | | 4 | 0,8 | | 5 | 9 | 32,7 | 6 | 2 | | 7 | 33,6,8,92 | 0,2,4,7 | 8 | | 5,72 | 9 | 02 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
58623 |
Giải nhất |
76026 |
Giải nhì |
79428 |
Giải ba |
26583 57609 |
Giải tư |
61715 35605 39631 05710 62103 03047 40162 |
Giải năm |
8733 |
Giải sáu |
1558 1574 2330 |
Giải bảy |
864 |
Giải 8 |
62 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3 | 0 | 3,5,9 | 3 | 1 | 0,5 | 62 | 2 | 3,6,8 | 0,2,3,8 | 3 | 0,1,3 | 6,7 | 4 | 7 | 0,1 | 5 | 8 | 2 | 6 | 22,4 | 4 | 7 | 4 | 2,5 | 8 | 3 | 0 | 9 | |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
00406 |
Giải nhất |
17215 |
Giải nhì |
72869 |
Giải ba |
18091 75074 |
Giải tư |
36639 87754 64336 48597 72689 26629 05182 |
Giải năm |
5465 |
Giải sáu |
3631 9605 4019 |
Giải bảy |
010 |
Giải 8 |
58 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 5,6 | 3,9 | 1 | 0,5,9 | 8 | 2 | 9 | | 3 | 1,6,9 | 5,7 | 4 | | 0,1,6 | 5 | 4,8 | 0,3 | 6 | 5,9 | 9 | 7 | 4 | 5 | 8 | 2,9 | 1,2,3,6 8 | 9 | 1,7 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
46423 |
Giải nhất |
14600 |
Giải nhì |
97642 |
Giải ba |
66164 93959 |
Giải tư |
38395 72267 10498 64239 05503 98754 65005 |
Giải năm |
4172 |
Giải sáu |
9742 4144 4809 |
Giải bảy |
280 |
Giải 8 |
57 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,8 | 0 | 0,3,5,9 | | 1 | | 42,7 | 2 | 3 | 0,2 | 3 | 9 | 4,5,6 | 4 | 22,4 | 0,9 | 5 | 4,7,9 | | 6 | 4,7 | 5,6 | 7 | 2 | 9 | 8 | 0 | 0,3,5 | 9 | 5,8 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
73111 |
Giải nhất |
67408 |
Giải nhì |
92418 |
Giải ba |
34638 15792 |
Giải tư |
72113 53801 43765 93868 32932 98102 33389 |
Giải năm |
7056 |
Giải sáu |
7377 6345 7021 |
Giải bảy |
964 |
Giải 8 |
38 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,2,8 | 0,1,2 | 1 | 1,3,8 | 0,3,9 | 2 | 1 | 1 | 3 | 2,82 | 6 | 4 | 5 | 4,6 | 5 | 6 | 5 | 6 | 4,5,8 | 7 | 7 | 7 | 0,1,32,6 | 8 | 9 | 8 | 9 | 2 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
20559 |
Giải nhất |
81498 |
Giải nhì |
25294 |
Giải ba |
63480 03821 |
Giải tư |
39704 59646 56969 01173 92204 51647 27068 |
Giải năm |
5027 |
Giải sáu |
6891 7187 6556 |
Giải bảy |
375 |
Giải 8 |
46 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 42 | 2,9 | 1 | | | 2 | 1,7 | 7 | 3 | | 02,9 | 4 | 62,7 | 7 | 5 | 6,9 | 42,5 | 6 | 8,9 | 2,4,8 | 7 | 3,5 | 6,9 | 8 | 0,7 | 5,6 | 9 | 1,4,8 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
85399 |
Giải nhất |
53639 |
Giải nhì |
92304 |
Giải ba |
89313 16000 |
Giải tư |
77305 48650 03954 20674 67926 81584 81174 |
Giải năm |
2495 |
Giải sáu |
8255 1483 0620 |
Giải bảy |
756 |
Giải 8 |
03 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,5 | 0 | 0,3,4,5 | | 1 | 3 | | 2 | 0,6 | 0,1,8 | 3 | 9 | 0,5,72,8 | 4 | | 0,5,9 | 5 | 0,4,5,6 | 2,5 | 6 | | | 7 | 42 | | 8 | 3,4 | 3,9 | 9 | 5,9 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
25306 |
Giải nhất |
99132 |
Giải nhì |
91004 |
Giải ba |
03550 70948 |
Giải tư |
57694 80273 87958 99087 28456 83703 41805 |
Giải năm |
6468 |
Giải sáu |
9200 4465 2030 |
Giải bảy |
887 |
Giải 8 |
64 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3,5 | 0 | 0,3,4,5 6 | | 1 | | 3 | 2 | | 0,7 | 3 | 0,2 | 0,6,9 | 4 | 8 | 0,6 | 5 | 0,6,8 | 0,5 | 6 | 4,5,8 | 82 | 7 | 3 | 4,5,6 | 8 | 72 | | 9 | 4 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|