|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNG
|
Giải ĐB |
60656 |
Giải nhất |
32010 |
Giải nhì |
37473 |
Giải ba |
68559 05016 |
Giải tư |
08997 63503 47788 40800 99784 72490 84199 |
Giải năm |
7552 |
Giải sáu |
9997 6076 4875 |
Giải bảy |
606 |
Giải 8 |
90 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,92 | 0 | 0,3,6 | | 1 | 0,6 | 5 | 2 | | 0,7 | 3 | | 8 | 4 | | 7 | 5 | 2,6,9 | 0,1,5,7 | 6 | | 92 | 7 | 3,5,6 | 8 | 8 | 4,8 | 5,9 | 9 | 02,72,9 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
69249 |
Giải nhất |
31184 |
Giải nhì |
42557 |
Giải ba |
67512 11872 |
Giải tư |
25165 32962 93279 17542 05289 01426 44376 |
Giải năm |
3198 |
Giải sáu |
5747 5237 6413 |
Giải bảy |
174 |
Giải 8 |
51 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | | 5 | 1 | 2,3 | 1,4,6,7 | 2 | 6 | 1 | 3 | 7 | 7,8 | 4 | 2,7,9 | 6 | 5 | 1,7 | 2,7 | 6 | 2,5 | 3,4,5 | 7 | 2,4,6,9 | 9 | 8 | 4,9 | 4,7,8 | 9 | 8 |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
42845 |
Giải nhất |
48836 |
Giải nhì |
50605 |
Giải ba |
41952 20275 |
Giải tư |
77389 54780 99233 36937 85490 49905 50195 |
Giải năm |
1493 |
Giải sáu |
7811 3889 5240 |
Giải bảy |
169 |
Giải 8 |
35 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,8,9 | 0 | 52 | 1 | 1 | 1 | 5 | 2 | | 3,9 | 3 | 3,5,6,7 | | 4 | 0,5 | 02,3,4,7 9 | 5 | 2 | 3 | 6 | 9 | 3 | 7 | 5 | | 8 | 0,92 | 6,82 | 9 | 0,3,5 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
13202 |
Giải nhất |
46730 |
Giải nhì |
14743 |
Giải ba |
56978 12339 |
Giải tư |
59506 66358 09667 22962 43022 29812 07061 |
Giải năm |
6611 |
Giải sáu |
5688 9214 1180 |
Giải bảy |
342 |
Giải 8 |
21 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,8 | 0 | 2,6 | 1,2,6 | 1 | 1,2,4 | 0,1,2,4 6 | 2 | 1,2 | 4 | 3 | 0,9 | 1 | 4 | 2,3 | | 5 | 8 | 0 | 6 | 1,2,7 | 6 | 7 | 8 | 5,7,8 | 8 | 0,8 | 3 | 9 | |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
11178 |
Giải nhất |
91803 |
Giải nhì |
10926 |
Giải ba |
62550 00494 |
Giải tư |
11460 69615 23997 75129 00677 48939 05638 |
Giải năm |
2584 |
Giải sáu |
4143 2012 7251 |
Giải bảy |
275 |
Giải 8 |
40 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,5,6 | 0 | 3 | 5 | 1 | 2,5 | 1 | 2 | 6,9 | 0,4 | 3 | 8,9 | 8,9 | 4 | 0,3 | 1,7 | 5 | 0,1 | 2 | 6 | 0 | 7,9 | 7 | 5,7,8 | 3,7 | 8 | 4 | 2,3 | 9 | 4,7 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
35406 |
Giải nhất |
15118 |
Giải nhì |
67692 |
Giải ba |
87879 28358 |
Giải tư |
60979 92992 77446 04823 37843 93975 93782 |
Giải năm |
6666 |
Giải sáu |
4520 4326 6720 |
Giải bảy |
512 |
Giải 8 |
22 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 22 | 0 | 6 | | 1 | 2,8 | 1,2,8,92 | 2 | 02,2,3,6 | 2,4 | 3 | | | 4 | 3,6 | 7 | 5 | 8 | 0,2,4,6 | 6 | 6 | | 7 | 5,92 | 1,5 | 8 | 2 | 72 | 9 | 22 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|