|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNG
|
Giải ĐB |
83414 |
Giải nhất |
47111 |
Giải nhì |
42324 |
Giải ba |
87485 59646 |
Giải tư |
81178 78783 70761 12551 76406 68948 19218 |
Giải năm |
8336 |
Giải sáu |
6958 2561 8748 |
Giải bảy |
556 |
Giải 8 |
65 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 6 | 1,5,62 | 1 | 1,4,8 | | 2 | 4 | 8 | 3 | 6 | 1,2 | 4 | 6,82 | 6,8 | 5 | 1,6,8 | 0,3,4,5 | 6 | 12,5 | | 7 | 8 | 1,42,5,7 | 8 | 3,5 | | 9 | |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
64024 |
Giải nhất |
41077 |
Giải nhì |
47214 |
Giải ba |
36146 04197 |
Giải tư |
01661 51234 60243 91236 26754 55989 44994 |
Giải năm |
9192 |
Giải sáu |
7148 2130 8601 |
Giải bảy |
792 |
Giải 8 |
15 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 1 | 0,6 | 1 | 4,5 | 92 | 2 | 4 | 4 | 3 | 0,4,6 | 1,2,3,5 9 | 4 | 3,6,8 | 1 | 5 | 4 | 3,4 | 6 | 1 | 7,9 | 7 | 7 | 4 | 8 | 9 | 8 | 9 | 22,4,7 |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
88415 |
Giải nhất |
39496 |
Giải nhì |
67018 |
Giải ba |
87625 16806 |
Giải tư |
22217 04453 19060 57964 45034 81745 01157 |
Giải năm |
5605 |
Giải sáu |
5738 3370 9123 |
Giải bảy |
600 |
Giải 8 |
80 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,6,7,8 | 0 | 0,5,6 | | 1 | 5,7,8 | | 2 | 3,5 | 2,5 | 3 | 4,8 | 3,6 | 4 | 5 | 0,1,2,4 | 5 | 3,7 | 0,9 | 6 | 0,4 | 1,5 | 7 | 0 | 1,3 | 8 | 0 | | 9 | 6 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
86682 |
Giải nhất |
75402 |
Giải nhì |
73857 |
Giải ba |
00595 88372 |
Giải tư |
70370 74177 73171 95593 53474 30650 35427 |
Giải năm |
3799 |
Giải sáu |
5629 8110 6869 |
Giải bảy |
295 |
Giải 8 |
85 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,5,7 | 0 | 2 | 7 | 1 | 0 | 0,7,8 | 2 | 7,9 | 9 | 3 | | 7 | 4 | | 8,92 | 5 | 0,7 | | 6 | 9 | 2,5,7 | 7 | 0,1,2,4 7 | | 8 | 2,5 | 2,6,9 | 9 | 3,52,9 |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
32999 |
Giải nhất |
26122 |
Giải nhì |
65274 |
Giải ba |
38617 39961 |
Giải tư |
97414 09488 25822 38425 80187 96570 37722 |
Giải năm |
7624 |
Giải sáu |
7656 6192 9826 |
Giải bảy |
622 |
Giải 8 |
53 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | | 6 | 1 | 4,7 | 24,9 | 2 | 24,4,5,6 | 5 | 3 | | 1,2,7 | 4 | | 2 | 5 | 3,6 | 2,5 | 6 | 1 | 1,8 | 7 | 0,4 | 8 | 8 | 7,8 | 9 | 9 | 2,9 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
20810 |
Giải nhất |
32885 |
Giải nhì |
25302 |
Giải ba |
45250 02280 |
Giải tư |
35412 41010 85473 85218 12341 20111 09118 |
Giải năm |
0271 |
Giải sáu |
7173 5624 9800 |
Giải bảy |
790 |
Giải 8 |
55 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,12,5,8 9 | 0 | 0,2 | 1,4,7 | 1 | 02,1,2,82 | 0,1 | 2 | 4 | 72 | 3 | | 2 | 4 | 1 | 5,8 | 5 | 0,5 | | 6 | | | 7 | 1,32 | 12 | 8 | 0,5 | | 9 | 0 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|