|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSTTH
|
Giải ĐB |
99420 |
Giải nhất |
36567 |
Giải nhì |
94127 |
Giải ba |
07581 57665 |
Giải tư |
72922 45960 75398 28347 65711 88653 81029 |
Giải năm |
3676 |
Giải sáu |
1328 3147 8870 |
Giải bảy |
893 |
Giải 8 |
59 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,6,7 | 0 | | 1,8 | 1 | 1 | 2 | 2 | 0,2,7,8 9 | 5,9 | 3 | | | 4 | 72 | 6 | 5 | 3,9 | 7 | 6 | 0,5,7 | 2,42,6 | 7 | 0,6 | 2,9 | 8 | 1 | 2,5 | 9 | 3,8 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
78908 |
Giải nhất |
29916 |
Giải nhì |
30089 |
Giải ba |
45678 79188 |
Giải tư |
47728 48831 73571 49765 33039 91371 77957 |
Giải năm |
8399 |
Giải sáu |
2774 8736 8049 |
Giải bảy |
197 |
Giải 8 |
77 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 8 | 3,72 | 1 | 6 | | 2 | 8 | | 3 | 1,6,9 | 7 | 4 | 9 | 6 | 5 | 7 | 1,3 | 6 | 5 | 5,7,9 | 7 | 12,4,7,8 | 0,2,7,8 | 8 | 8,9 | 3,4,8,9 | 9 | 7,9 |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
69516 |
Giải nhất |
78401 |
Giải nhì |
51740 |
Giải ba |
03128 19314 |
Giải tư |
06322 76363 18203 40194 60258 69056 01386 |
Giải năm |
0864 |
Giải sáu |
8760 1977 0518 |
Giải bảy |
509 |
Giải 8 |
55 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,6 | 0 | 1,3,9 | 0 | 1 | 4,6,8 | 2 | 2 | 2,8 | 0,6 | 3 | | 1,6,9 | 4 | 0 | 5 | 5 | 5,6,8 | 1,5,8 | 6 | 0,3,4 | 7 | 7 | 7 | 1,2,5 | 8 | 6 | 0 | 9 | 4 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
09237 |
Giải nhất |
47964 |
Giải nhì |
77771 |
Giải ba |
34578 38487 |
Giải tư |
23520 86241 96796 18208 07045
34736
95254 |
Giải năm |
6648 |
Giải sáu |
5465 9532 6509 |
Giải bảy |
649 |
Giải 8 |
25 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 8,9 | 4,7 | 1 | | 3 | 2 | 0,5 | | 3 | 2,6,7 | 6 | 4 | 1,5,8,9 | 2,4,6 | 5 | | 3,9 | 6 | 4,5 | 3,8 | 7 | 1,8 | 0,4,7 | 8 | 7 | 0,4 | 9 | 6 |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
08591 |
Giải nhất |
12699 |
Giải nhì |
87098 |
Giải ba |
70875 68659 |
Giải tư |
37240 54696 99785 84615 58413 82351 14564 |
Giải năm |
7973 |
Giải sáu |
4037 8226 0221 |
Giải bảy |
131 |
Giải 8 |
94 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | | 2,3,5,9 | 1 | 3,5 | | 2 | 1,6 | 1,7 | 3 | 1,7 | 6,9 | 4 | 0 | 1,7,8 | 5 | 1,9 | 2,9 | 6 | 4 | 3 | 7 | 3,5 | 9 | 8 | 5 | 5,9 | 9 | 1,4,6,8 9 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
55952 |
Giải nhất |
82899 |
Giải nhì |
22763 |
Giải ba |
80712 44458 |
Giải tư |
23922 83980 05542 21900 43602 53942 40974 |
Giải năm |
5162 |
Giải sáu |
9133 1861 2415 |
Giải bảy |
578 |
Giải 8 |
00 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,8 | 0 | 02,2 | 6 | 1 | 2,5 | 0,1,2,42 5,6 | 2 | 2 | 3,6 | 3 | 3 | 7 | 4 | 22 | 1 | 5 | 2,8 | | 6 | 1,2,3 | | 7 | 4,8 | 5,7 | 8 | 0 | 9 | 9 | 9 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
76528 |
Giải nhất |
55411 |
Giải nhì |
28873 |
Giải ba |
32213 95882 |
Giải tư |
24361 22494 30268 55840 29855 06654 30514 |
Giải năm |
4991 |
Giải sáu |
8885 0301 9050 |
Giải bảy |
185 |
Giải 8 |
67 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,5 | 0 | 1 | 0,1,6,9 | 1 | 1,3,4 | 8 | 2 | 8 | 1,7 | 3 | | 1,5,9 | 4 | 0 | 5,82 | 5 | 0,4,5 | | 6 | 1,7,8 | 6 | 7 | 3 | 2,6 | 8 | 2,52 | | 9 | 1,4 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|