|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSGL
|
Giải ĐB |
47072 |
Giải nhất |
01697 |
Giải nhì |
76553 |
Giải ba |
60968 58856 |
Giải tư |
52833 12595 08551 27976 85380 97311 09048 |
Giải năm |
4858 |
Giải sáu |
7682 1040 7247 |
Giải bảy |
963 |
Giải 8 |
29 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,8 | 0 | | 1,5 | 1 | 1 | 7,8 | 2 | 9 | 3,5,6 | 3 | 3 | | 4 | 0,7,8 | 9 | 5 | 1,3,6,8 | 5,7 | 6 | 3,8 | 4,9 | 7 | 2,6 | 4,5,6 | 8 | 0,2 | 2 | 9 | 5,7 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
55743 |
Giải nhất |
14540 |
Giải nhì |
97344 |
Giải ba |
68338 58894 |
Giải tư |
78395 06610 00366 83037 56644 07005 19170 |
Giải năm |
0368 |
Giải sáu |
4373 8155 4623 |
Giải bảy |
529 |
Giải 8 |
80 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4,7,8 | 0 | 5 | | 1 | 0 | | 2 | 3,9 | 2,4,7 | 3 | 7,8 | 42,9 | 4 | 0,3,42 | 0,5,9 | 5 | 5 | 6 | 6 | 6,8 | 3 | 7 | 0,3 | 3,6 | 8 | 0 | 2 | 9 | 4,5 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
76149 |
Giải nhất |
31783 |
Giải nhì |
19438 |
Giải ba |
59888 23579 |
Giải tư |
66689 86804 73263 95353 86628 04334 22804 |
Giải năm |
1468 |
Giải sáu |
6233 1562 4431 |
Giải bảy |
568 |
Giải 8 |
83 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 42 | 3 | 1 | | 6 | 2 | 8 | 3,5,6,82 | 3 | 1,3,4,8 | 02,3 | 4 | 9 | | 5 | 3 | | 6 | 2,3,82 | | 7 | 9 | 2,3,62,8 | 8 | 32,8,9 | 4,7,8 | 9 | |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
88148 |
Giải nhất |
20690 |
Giải nhì |
13596 |
Giải ba |
52462 66815 |
Giải tư |
18136 24347 57872 37447 96564 61985 67412 |
Giải năm |
3425 |
Giải sáu |
1533 9879 1005 |
Giải bảy |
400 |
Giải 8 |
14 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,9 | 0 | 0,5 | | 1 | 2,4,5 | 1,6,7 | 2 | 5 | 3 | 3 | 3,6 | 1,6 | 4 | 72,8 | 0,1,2,8 | 5 | | 3,9 | 6 | 2,4 | 42 | 7 | 2,9 | 4 | 8 | 5 | 7 | 9 | 0,6 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
32270 |
Giải nhất |
86548 |
Giải nhì |
65019 |
Giải ba |
77645 44068 |
Giải tư |
43041 20415 29407 86283 07725 75551 83989 |
Giải năm |
5411 |
Giải sáu |
4297 2577 5500 |
Giải bảy |
539 |
Giải 8 |
61 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,7 | 0 | 0,7 | 1,4,5,6 | 1 | 1,5,9 | | 2 | 5 | 8 | 3 | 9 | | 4 | 1,5,8 | 1,2,4 | 5 | 1 | | 6 | 1,8 | 0,7,9 | 7 | 0,7 | 4,6 | 8 | 3,9 | 1,3,8 | 9 | 7 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
31492 |
Giải nhất |
62793 |
Giải nhì |
83943 |
Giải ba |
68089 90339 |
Giải tư |
41059 95580 50965 99775 38685 10520 06491 |
Giải năm |
9472 |
Giải sáu |
4886 3565 7149 |
Giải bảy |
016 |
Giải 8 |
67 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,8 | 0 | | 9 | 1 | 6 | 7,9 | 2 | 0 | 4,9 | 3 | 9 | | 4 | 3,9 | 62,7,8 | 5 | 9 | 1,8 | 6 | 52,7 | 6 | 7 | 2,5 | | 8 | 0,5,6,9 | 3,4,5,8 | 9 | 1,2,3 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
77593 |
Giải nhất |
90905 |
Giải nhì |
48144 |
Giải ba |
72854 81503 |
Giải tư |
35441 16407 71333 00910 58939 02867 48022 |
Giải năm |
2595 |
Giải sáu |
4393 2435 3024 |
Giải bảy |
526 |
Giải 8 |
93 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 3,5,7 | 4 | 1 | 0 | 2 | 2 | 2,4,6 | 0,3,93 | 3 | 3,5,9 | 2,4,5 | 4 | 1,4 | 0,3,9 | 5 | 4 | 2 | 6 | 7 | 0,6 | 7 | | | 8 | | 3 | 9 | 33,5 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|