|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSKT
|
Giải ĐB |
24349 |
Giải nhất |
89346 |
Giải nhì |
91953 |
Giải ba |
92877 22772 |
Giải tư |
05380 53257 42616 86831 27243 66090 14620 |
Giải năm |
7873 |
Giải sáu |
3210 1165 8753 |
Giải bảy |
876 |
Giải 8 |
07 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,8,9 | 0 | 7 | 3 | 1 | 0,6 | 7 | 2 | 0 | 4,52,7 | 3 | 1 | | 4 | 3,6,9 | 6 | 5 | 32,7 | 1,4,7 | 6 | 5 | 0,5,7 | 7 | 2,3,6,7 | | 8 | 0 | 4 | 9 | 0 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
91027 |
Giải nhất |
27247 |
Giải nhì |
90392 |
Giải ba |
24423 09327 |
Giải tư |
05720 12083 53330 44274 76687 12602 35080 |
Giải năm |
1408 |
Giải sáu |
8819 0409 3266 |
Giải bảy |
881 |
Giải 8 |
77 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,8 | 0 | 2,8,9 | 8 | 1 | 9 | 0,9 | 2 | 0,3,72 | 2,8 | 3 | 0 | 7 | 4 | 7 | | 5 | | 6 | 6 | 6 | 22,4,7,8 | 7 | 4,7 | 0 | 8 | 0,1,3,7 | 0,1 | 9 | 2 |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
62764 |
Giải nhất |
12436 |
Giải nhì |
50850 |
Giải ba |
04390 02402 |
Giải tư |
23533 59421 00416 24129 25103 97022 47180 |
Giải năm |
0986 |
Giải sáu |
7637 6480 5410 |
Giải bảy |
777 |
Giải 8 |
04 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,5,82,9 | 0 | 2,3,4 | 2 | 1 | 0,6 | 0,2 | 2 | 1,2,9 | 0,3 | 3 | 3,6,7 | 0,6 | 4 | | | 5 | 0 | 1,3,8 | 6 | 4 | 3,7 | 7 | 7 | | 8 | 02,6 | 2 | 9 | 0 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
30368 |
Giải nhất |
46249 |
Giải nhì |
47121 |
Giải ba |
30160 15973 |
Giải tư |
83175 04946 03841 83354 72454 28631 65508 |
Giải năm |
8956 |
Giải sáu |
5533 4104 1514 |
Giải bảy |
325 |
Giải 8 |
75 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 4,8 | 2,3,4 | 1 | 4 | | 2 | 1,5 | 3,7 | 3 | 1,3 | 0,1,52 | 4 | 1,6,9 | 2,72 | 5 | 42,6 | 4,5 | 6 | 0,8 | | 7 | 3,52 | 0,6 | 8 | | 4 | 9 | |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
25942 |
Giải nhất |
04567 |
Giải nhì |
84152 |
Giải ba |
45083 72509 |
Giải tư |
83780 32964 86719 62868 21807 18469 96803 |
Giải năm |
5103 |
Giải sáu |
9911 9417 3856 |
Giải bảy |
970 |
Giải 8 |
57 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7,8 | 0 | 32,7,9 | 1 | 1 | 1,7,9 | 4,5 | 2 | | 02,8 | 3 | | 6 | 4 | 2 | | 5 | 2,6,7 | 5 | 6 | 4,7,8,9 | 0,1,5,6 | 7 | 0 | 6 | 8 | 0,3 | 0,1,6 | 9 | |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
40280 |
Giải nhất |
15819 |
Giải nhì |
89639 |
Giải ba |
48409 80220 |
Giải tư |
71048 46468 20853 86207 60015 01867 92707 |
Giải năm |
8875 |
Giải sáu |
0316 3744 3665 |
Giải bảy |
193 |
Giải 8 |
32 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,8 | 0 | 72,9 | | 1 | 5,6,9 | 3 | 2 | 0 | 5,9 | 3 | 2,9 | 4 | 4 | 4,8 | 1,6,7 | 5 | 3 | 1 | 6 | 5,7,8 | 02,6 | 7 | 5 | 4,6 | 8 | 0 | 0,1,3 | 9 | 3 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
23894 |
Giải nhất |
61970 |
Giải nhì |
33121 |
Giải ba |
16113 21629 |
Giải tư |
64689 42222 01910 57380 92087 13993 32521 |
Giải năm |
4242 |
Giải sáu |
7906 4050 9467 |
Giải bảy |
271 |
Giải 8 |
76 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,5,7,8 | 0 | 6 | 22,7 | 1 | 0,3 | 2,4 | 2 | 12,2,9 | 1,9 | 3 | | 9 | 4 | 2 | | 5 | 0 | 0,7 | 6 | 7 | 6,8 | 7 | 0,1,6 | | 8 | 0,7,9 | 2,8 | 9 | 3,4 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|