|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSBDI
|
Giải ĐB |
20559 |
Giải nhất |
81498 |
Giải nhì |
25294 |
Giải ba |
63480 03821 |
Giải tư |
39704 59646 56969 01173 92204 51647 27068 |
Giải năm |
5027 |
Giải sáu |
6891 7187 6556 |
Giải bảy |
375 |
Giải 8 |
46 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 42 | 2,9 | 1 | | | 2 | 1,7 | 7 | 3 | | 02,9 | 4 | 62,7 | 7 | 5 | 6,9 | 42,5 | 6 | 8,9 | 2,4,8 | 7 | 3,5 | 6,9 | 8 | 0,7 | 5,6 | 9 | 1,4,8 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
85399 |
Giải nhất |
53639 |
Giải nhì |
92304 |
Giải ba |
89313 16000 |
Giải tư |
77305 48650 03954 20674 67926 81584 81174 |
Giải năm |
2495 |
Giải sáu |
8255 1483 0620 |
Giải bảy |
756 |
Giải 8 |
03 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,5 | 0 | 0,3,4,5 | | 1 | 3 | | 2 | 0,6 | 0,1,8 | 3 | 9 | 0,5,72,8 | 4 | | 0,5,9 | 5 | 0,4,5,6 | 2,5 | 6 | | | 7 | 42 | | 8 | 3,4 | 3,9 | 9 | 5,9 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
25306 |
Giải nhất |
99132 |
Giải nhì |
91004 |
Giải ba |
03550 70948 |
Giải tư |
57694 80273 87958 99087 28456 83703 41805 |
Giải năm |
6468 |
Giải sáu |
9200 4465 2030 |
Giải bảy |
887 |
Giải 8 |
64 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3,5 | 0 | 0,3,4,5 6 | | 1 | | 3 | 2 | | 0,7 | 3 | 0,2 | 0,6,9 | 4 | 8 | 0,6 | 5 | 0,6,8 | 0,5 | 6 | 4,5,8 | 82 | 7 | 3 | 4,5,6 | 8 | 72 | | 9 | 4 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
39390 |
Giải nhất |
92166 |
Giải nhì |
85762 |
Giải ba |
64483 16719 |
Giải tư |
23281 98744 24321 60315 72571 36128 53852 |
Giải năm |
4848 |
Giải sáu |
6530 6753 9293 |
Giải bảy |
228 |
Giải 8 |
60 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,6,9 | 0 | | 2,7,8 | 1 | 5,9 | 5,6 | 2 | 1,82 | 5,8,9 | 3 | 0 | 4 | 4 | 4,8 | 1 | 5 | 2,3 | 6 | 6 | 0,2,6 | | 7 | 1 | 22,4 | 8 | 1,3 | 1 | 9 | 0,3 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
70466 |
Giải nhất |
17273 |
Giải nhì |
65556 |
Giải ba |
11862 56267 |
Giải tư |
75926 20945 91482 18882 24212 92204 83234 |
Giải năm |
2869 |
Giải sáu |
5464 4592 8016 |
Giải bảy |
894 |
Giải 8 |
65 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 4 | | 1 | 2,6 | 1,6,82,9 | 2 | 6 | 7 | 3 | 4 | 0,3,6,9 | 4 | 5 | 4,6 | 5 | 6 | 1,2,5,6 | 6 | 2,4,5,6 7,9 | 6 | 7 | 3 | | 8 | 22 | 6 | 9 | 2,4 |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
24460 |
Giải nhất |
74432 |
Giải nhì |
44419 |
Giải ba |
68683 00906 |
Giải tư |
83079 91729 45878 09154 49571 04800 00629 |
Giải năm |
4646 |
Giải sáu |
4014 5362 6765 |
Giải bảy |
322 |
Giải 8 |
19 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,6 | 0 | 0,6 | 7 | 1 | 4,92 | 2,3,6 | 2 | 2,92 | 8 | 3 | 2 | 1,5 | 4 | 6 | 6 | 5 | 4 | 0,4 | 6 | 0,2,5 | | 7 | 1,8,9 | 7 | 8 | 3 | 12,22,7 | 9 | |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
69005 |
Giải nhất |
27172 |
Giải nhì |
98005 |
Giải ba |
28940 76921 |
Giải tư |
37814 98398 67582 06666 07715 46039 10831 |
Giải năm |
8116 |
Giải sáu |
3653 2852 3784 |
Giải bảy |
443 |
Giải 8 |
12 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 52 | 2,3 | 1 | 2,4,5,6 | 1,5,7,8 | 2 | 1 | 4,5 | 3 | 1,9 | 1,8 | 4 | 0,3 | 02,1 | 5 | 2,3 | 1,6 | 6 | 6 | | 7 | 2 | 9 | 8 | 2,4 | 3 | 9 | 8 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|