|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNG
|
Giải ĐB |
39390 |
Giải nhất |
92166 |
Giải nhì |
85762 |
Giải ba |
64483 16719 |
Giải tư |
23281 98744 24321 60315 72571 36128 53852 |
Giải năm |
4848 |
Giải sáu |
6530 6753 9293 |
Giải bảy |
228 |
Giải 8 |
60 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,6,9 | 0 | | 2,7,8 | 1 | 5,9 | 5,6 | 2 | 1,82 | 5,8,9 | 3 | 0 | 4 | 4 | 4,8 | 1 | 5 | 2,3 | 6 | 6 | 0,2,6 | | 7 | 1 | 22,4 | 8 | 1,3 | 1 | 9 | 0,3 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
70466 |
Giải nhất |
17273 |
Giải nhì |
65556 |
Giải ba |
11862 56267 |
Giải tư |
75926 20945 91482 18882 24212 92204 83234 |
Giải năm |
2869 |
Giải sáu |
5464 4592 8016 |
Giải bảy |
894 |
Giải 8 |
65 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 4 | | 1 | 2,6 | 1,6,82,9 | 2 | 6 | 7 | 3 | 4 | 0,3,6,9 | 4 | 5 | 4,6 | 5 | 6 | 1,2,5,6 | 6 | 2,4,5,6 7,9 | 6 | 7 | 3 | | 8 | 22 | 6 | 9 | 2,4 |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
24460 |
Giải nhất |
74432 |
Giải nhì |
44419 |
Giải ba |
68683 00906 |
Giải tư |
83079 91729 45878 09154 49571 04800 00629 |
Giải năm |
4646 |
Giải sáu |
4014 5362 6765 |
Giải bảy |
322 |
Giải 8 |
19 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,6 | 0 | 0,6 | 7 | 1 | 4,92 | 2,3,6 | 2 | 2,92 | 8 | 3 | 2 | 1,5 | 4 | 6 | 6 | 5 | 4 | 0,4 | 6 | 0,2,5 | | 7 | 1,8,9 | 7 | 8 | 3 | 12,22,7 | 9 | |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
69005 |
Giải nhất |
27172 |
Giải nhì |
98005 |
Giải ba |
28940 76921 |
Giải tư |
37814 98398 67582 06666 07715 46039 10831 |
Giải năm |
8116 |
Giải sáu |
3653 2852 3784 |
Giải bảy |
443 |
Giải 8 |
12 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 52 | 2,3 | 1 | 2,4,5,6 | 1,5,7,8 | 2 | 1 | 4,5 | 3 | 1,9 | 1,8 | 4 | 0,3 | 02,1 | 5 | 2,3 | 1,6 | 6 | 6 | | 7 | 2 | 9 | 8 | 2,4 | 3 | 9 | 8 |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
27006 |
Giải nhất |
79096 |
Giải nhì |
18030 |
Giải ba |
22914 55825 |
Giải tư |
37885 95710 96091 01347 19456 59937 44022 |
Giải năm |
1275 |
Giải sáu |
7360 3487 9850 |
Giải bảy |
855 |
Giải 8 |
99 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3,5,6 | 0 | 6 | 9 | 1 | 0,4 | 2 | 2 | 2,5 | | 3 | 0,7 | 1 | 4 | 7 | 2,5,7,8 | 5 | 0,5,6 | 0,5,9 | 6 | 0 | 3,4,8 | 7 | 5 | | 8 | 5,7 | 9 | 9 | 1,6,9 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
95192 |
Giải nhất |
73901 |
Giải nhì |
09308 |
Giải ba |
88195 63881 |
Giải tư |
78192 22716 50881 51868 43492 26482 37805 |
Giải năm |
6307 |
Giải sáu |
0051 5730 1242 |
Giải bảy |
707 |
Giải 8 |
24 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 1,5,72,8 | 0,5,82 | 1 | 6 | 4,8,93 | 2 | 4 | | 3 | 0 | 2 | 4 | 2 | 0,9 | 5 | 1 | 1 | 6 | 8 | 02 | 7 | | 0,6 | 8 | 12,2 | | 9 | 23,5 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|