|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNG
|
Giải ĐB |
98341 |
Giải nhất |
20309 |
Giải nhì |
55347 |
Giải ba |
57830 98715 |
Giải tư |
75993 10078 10542 05162 75230 92892 76872 |
Giải năm |
8017 |
Giải sáu |
9131 5478 6796 |
Giải bảy |
953 |
Giải 8 |
28 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 32 | 0 | 9 | 3,4 | 1 | 5,7 | 4,6,7,9 | 2 | 8 | 5,9 | 3 | 02,1 | | 4 | 1,2,7 | 1 | 5 | 3 | 9 | 6 | 2 | 1,4 | 7 | 2,82 | 2,72 | 8 | | 0 | 9 | 2,3,6 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
29126 |
Giải nhất |
73365 |
Giải nhì |
91036 |
Giải ba |
35088 22120 |
Giải tư |
85005 08957 36146 35873 54669 52764 90235 |
Giải năm |
2038 |
Giải sáu |
6948 1980 1198 |
Giải bảy |
051 |
Giải 8 |
50 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,5,8 | 0 | 5 | 5 | 1 | | | 2 | 0,6 | 7 | 3 | 5,6,8 | 6 | 4 | 6,8 | 0,3,6 | 5 | 0,1,7 | 2,3,4 | 6 | 4,5,9 | 5 | 7 | 3 | 3,4,8,9 | 8 | 0,8 | 6 | 9 | 8 |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
91787 |
Giải nhất |
39039 |
Giải nhì |
80895 |
Giải ba |
38204 84553 |
Giải tư |
30230 29713 68122 76060 21806 32934 87886 |
Giải năm |
1527 |
Giải sáu |
9903 0660 2335 |
Giải bảy |
972 |
Giải 8 |
15 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,62 | 0 | 3,4,6 | | 1 | 3,5 | 2,7 | 2 | 2,7 | 0,1,5 | 3 | 0,4,5,9 | 0,3 | 4 | | 1,3,9 | 5 | 3 | 0,8 | 6 | 02 | 2,8 | 7 | 2 | | 8 | 6,7 | 3 | 9 | 5 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
39253 |
Giải nhất |
12126 |
Giải nhì |
27968 |
Giải ba |
27527 81312 |
Giải tư |
95620 86366 61667 13817 16410 78191 11170 |
Giải năm |
8329 |
Giải sáu |
6630 8299 7997 |
Giải bảy |
707 |
Giải 8 |
48 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,3,7 | 0 | 7 | 9 | 1 | 0,2,7 | 1 | 2 | 0,6,7,9 | 5 | 3 | 0 | | 4 | 8 | | 5 | 3 | 2,6 | 6 | 6,7,8 | 0,1,2,6 9 | 7 | 0 | 4,6 | 8 | | 2,9 | 9 | 1,7,9 |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
50126 |
Giải nhất |
45897 |
Giải nhì |
06787 |
Giải ba |
48971 94417 |
Giải tư |
91204 98333 68905 59803 34495 84746 90362 |
Giải năm |
9848 |
Giải sáu |
4513
8522 5949 |
Giải bảy |
353 |
Giải 8 |
84 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 3,4,5 | 7 | 1 | 3,7 | 2,6 | 2 | 2,6 | 0,1,3,5 | 3 | 3 | 0,8 | 4 | 6,8,9 | 0,9 | 5 | 3 | 2,4 | 6 | 2 | 1,8,9 | 7 | 1 | 4 | 8 | 4,7 | 4 | 9 | 5,7 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
71451 |
Giải nhất |
84572 |
Giải nhì |
90646 |
Giải ba |
95315 33692 |
Giải tư |
59816 24303 01308 61144 85228 96682 58444 |
Giải năm |
1391 |
Giải sáu |
1355 9437 4352 |
Giải bảy |
331 |
Giải 8 |
20 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 3,8 | 3,5,9 | 1 | 5,6 | 5,7,8,9 | 2 | 0,8 | 0 | 3 | 1,7 | 42 | 4 | 42,6 | 1,5 | 5 | 1,2,5 | 1,4 | 6 | | 3 | 7 | 2 | 0,2 | 8 | 2 | | 9 | 1,2 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|