|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSBDI
|
Giải ĐB |
08211 |
Giải nhất |
83899 |
Giải nhì |
01224 |
Giải ba |
04720 42381 |
Giải tư |
75271 19083 85088 55814 54156 83261 14631 |
Giải năm |
4153 |
Giải sáu |
3398 7357 4002 |
Giải bảy |
678 |
Giải 8 |
27 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 2 | 1,3,6,7 8 | 1 | 1,4 | 0 | 2 | 0,4,7 | 5,8 | 3 | 1 | 1,2 | 4 | | | 5 | 3,6,7 | 5 | 6 | 1 | 2,5 | 7 | 1,8 | 7,8,9 | 8 | 1,3,8 | 9 | 9 | 8,9 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
70566 |
Giải nhất |
54970 |
Giải nhì |
40058 |
Giải ba |
17721 05877 |
Giải tư |
41203 90451 61296 41679 00755 99714 67617 |
Giải năm |
4719 |
Giải sáu |
5617 4472 1384 |
Giải bảy |
908 |
Giải 8 |
07 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 3,7,8 | 2,5 | 1 | 4,72,9 | 7 | 2 | 1 | 0 | 3 | | 1,8 | 4 | | 5 | 5 | 1,5,8 | 6,9 | 6 | 6 | 0,12,7 | 7 | 0,2,7,9 | 0,5 | 8 | 4 | 1,7 | 9 | 6 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
32868 |
Giải nhất |
06955 |
Giải nhì |
03359 |
Giải ba |
25223 05120 |
Giải tư |
58318 98426 96047 03639 93853 25813 82306 |
Giải năm |
2154 |
Giải sáu |
1858 7024 4273 |
Giải bảy |
779 |
Giải 8 |
75 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 6 | | 1 | 3,8 | | 2 | 0,3,4,6 | 1,2,5,7 | 3 | 9 | 2,5 | 4 | 7 | 5,7 | 5 | 3,4,5,8 9 | 0,2 | 6 | 8 | 4 | 7 | 3,5,9 | 1,5,6 | 8 | | 3,5,7 | 9 | |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
98341 |
Giải nhất |
20309 |
Giải nhì |
55347 |
Giải ba |
57830 98715 |
Giải tư |
75993 10078 10542 05162 75230 92892 76872 |
Giải năm |
8017 |
Giải sáu |
9131 5478 6796 |
Giải bảy |
953 |
Giải 8 |
28 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 32 | 0 | 9 | 3,4 | 1 | 5,7 | 4,6,7,9 | 2 | 8 | 5,9 | 3 | 02,1 | | 4 | 1,2,7 | 1 | 5 | 3 | 9 | 6 | 2 | 1,4 | 7 | 2,82 | 2,72 | 8 | | 0 | 9 | 2,3,6 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
29126 |
Giải nhất |
73365 |
Giải nhì |
91036 |
Giải ba |
35088 22120 |
Giải tư |
85005 08957 36146 35873 54669 52764 90235 |
Giải năm |
2038 |
Giải sáu |
6948 1980 1198 |
Giải bảy |
051 |
Giải 8 |
50 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,5,8 | 0 | 5 | 5 | 1 | | | 2 | 0,6 | 7 | 3 | 5,6,8 | 6 | 4 | 6,8 | 0,3,6 | 5 | 0,1,7 | 2,3,4 | 6 | 4,5,9 | 5 | 7 | 3 | 3,4,8,9 | 8 | 0,8 | 6 | 9 | 8 |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
91787 |
Giải nhất |
39039 |
Giải nhì |
80895 |
Giải ba |
38204 84553 |
Giải tư |
30230 29713 68122 76060 21806 32934 87886 |
Giải năm |
1527 |
Giải sáu |
9903 0660 2335 |
Giải bảy |
972 |
Giải 8 |
15 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,62 | 0 | 3,4,6 | | 1 | 3,5 | 2,7 | 2 | 2,7 | 0,1,5 | 3 | 0,4,5,9 | 0,3 | 4 | | 1,3,9 | 5 | 3 | 0,8 | 6 | 02 | 2,8 | 7 | 2 | | 8 | 6,7 | 3 | 9 | 5 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
39253 |
Giải nhất |
12126 |
Giải nhì |
27968 |
Giải ba |
27527 81312 |
Giải tư |
95620 86366 61667 13817 16410 78191 11170 |
Giải năm |
8329 |
Giải sáu |
6630 8299 7997 |
Giải bảy |
707 |
Giải 8 |
48 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,3,7 | 0 | 7 | 9 | 1 | 0,2,7 | 1 | 2 | 0,6,7,9 | 5 | 3 | 0 | | 4 | 8 | | 5 | 3 | 2,6 | 6 | 6,7,8 | 0,1,2,6 9 | 7 | 0 | 4,6 | 8 | | 2,9 | 9 | 1,7,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|