|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNO
|
Giải ĐB |
62764 |
Giải nhất |
12436 |
Giải nhì |
50850 |
Giải ba |
04390 02402 |
Giải tư |
23533 59421 00416 24129 25103 97022 47180 |
Giải năm |
0986 |
Giải sáu |
7637 6480 5410 |
Giải bảy |
777 |
Giải 8 |
04 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,5,82,9 | 0 | 2,3,4 | 2 | 1 | 0,6 | 0,2 | 2 | 1,2,9 | 0,3 | 3 | 3,6,7 | 0,6 | 4 | | | 5 | 0 | 1,3,8 | 6 | 4 | 3,7 | 7 | 7 | | 8 | 02,6 | 2 | 9 | 0 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
30368 |
Giải nhất |
46249 |
Giải nhì |
47121 |
Giải ba |
30160 15973 |
Giải tư |
83175 04946 03841 83354 72454 28631 65508 |
Giải năm |
8956 |
Giải sáu |
5533 4104 1514 |
Giải bảy |
325 |
Giải 8 |
75 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 4,8 | 2,3,4 | 1 | 4 | | 2 | 1,5 | 3,7 | 3 | 1,3 | 0,1,52 | 4 | 1,6,9 | 2,72 | 5 | 42,6 | 4,5 | 6 | 0,8 | | 7 | 3,52 | 0,6 | 8 | | 4 | 9 | |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
25942 |
Giải nhất |
04567 |
Giải nhì |
84152 |
Giải ba |
45083 72509 |
Giải tư |
83780 32964 86719 62868 21807 18469 96803 |
Giải năm |
5103 |
Giải sáu |
9911 9417 3856 |
Giải bảy |
970 |
Giải 8 |
57 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7,8 | 0 | 32,7,9 | 1 | 1 | 1,7,9 | 4,5 | 2 | | 02,8 | 3 | | 6 | 4 | 2 | | 5 | 2,6,7 | 5 | 6 | 4,7,8,9 | 0,1,5,6 | 7 | 0 | 6 | 8 | 0,3 | 0,1,6 | 9 | |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
40280 |
Giải nhất |
15819 |
Giải nhì |
89639 |
Giải ba |
48409 80220 |
Giải tư |
71048 46468 20853 86207 60015 01867 92707 |
Giải năm |
8875 |
Giải sáu |
0316 3744 3665 |
Giải bảy |
193 |
Giải 8 |
32 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,8 | 0 | 72,9 | | 1 | 5,6,9 | 3 | 2 | 0 | 5,9 | 3 | 2,9 | 4 | 4 | 4,8 | 1,6,7 | 5 | 3 | 1 | 6 | 5,7,8 | 02,6 | 7 | 5 | 4,6 | 8 | 0 | 0,1,3 | 9 | 3 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
23894 |
Giải nhất |
61970 |
Giải nhì |
33121 |
Giải ba |
16113 21629 |
Giải tư |
64689 42222 01910 57380 92087 13993 32521 |
Giải năm |
4242 |
Giải sáu |
7906 4050 9467 |
Giải bảy |
271 |
Giải 8 |
76 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,5,7,8 | 0 | 6 | 22,7 | 1 | 0,3 | 2,4 | 2 | 12,2,9 | 1,9 | 3 | | 9 | 4 | 2 | | 5 | 0 | 0,7 | 6 | 7 | 6,8 | 7 | 0,1,6 | | 8 | 0,7,9 | 2,8 | 9 | 3,4 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
58019 |
Giải nhất |
58573 |
Giải nhì |
63475 |
Giải ba |
45145 67250 |
Giải tư |
29346 99271 17393 37204 95292 59433 46880 |
Giải năm |
8639 |
Giải sáu |
6941 6827 7203 |
Giải bảy |
594 |
Giải 8 |
51 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,8 | 0 | 3,4 | 4,5,7 | 1 | 9 | 9 | 2 | 7 | 0,3,7,9 | 3 | 3,9 | 0,9 | 4 | 1,5,6 | 4,7 | 5 | 0,1 | 4 | 6 | | 2 | 7 | 1,3,5 | | 8 | 0 | 1,3 | 9 | 2,3,4 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
04505 |
Giải nhất |
81002 |
Giải nhì |
62229 |
Giải ba |
80059 95511 |
Giải tư |
68077 13272 15975 68754 43054 34117 81328 |
Giải năm |
3172 |
Giải sáu |
3579 6019 5960 |
Giải bảy |
428 |
Giải 8 |
96 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 2,5 | 1 | 1 | 1,7,9 | 0,72 | 2 | 82,9 | | 3 | | 52 | 4 | | 0,7 | 5 | 42,9 | 9 | 6 | 0 | 1,7 | 7 | 22,5,7,9 | 22 | 8 | | 1,2,5,7 | 9 | 6 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
01065 |
Giải nhất |
68508 |
Giải nhì |
51583 |
Giải ba |
75906 42129 |
Giải tư |
24448 78883 38481 81593 39198 49335 56704 |
Giải năm |
0272 |
Giải sáu |
7513 5432 3971 |
Giải bảy |
289 |
Giải 8 |
02 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2,4,6,8 | 7,8 | 1 | 3 | 0,3,7 | 2 | 9 | 1,82,9 | 3 | 2,5 | 0 | 4 | 8 | 3,6 | 5 | | 0 | 6 | 5 | | 7 | 1,2 | 0,4,9 | 8 | 1,32,9 | 2,8 | 9 | 3,8 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|