|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSTTH
|
Giải ĐB |
59073 |
Giải nhất |
80830 |
Giải nhì |
23963 |
Giải ba |
07528 98143 |
Giải tư |
57371 07175 73163 84773 92292 22873 95164 |
Giải năm |
7531 |
Giải sáu |
2802 4318 7490 |
Giải bảy |
528 |
Giải 8 |
30 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 32,9 | 0 | 2 | 3,7 | 1 | 8 | 0,9 | 2 | 82 | 4,62,73 | 3 | 02,1 | 6 | 4 | 3 | 7 | 5 | | | 6 | 32,4 | | 7 | 1,33,5 | 1,22 | 8 | | | 9 | 0,2 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
40861 |
Giải nhất |
42825 |
Giải nhì |
35467 |
Giải ba |
59032 35310 |
Giải tư |
13665 74923 96434 52509 91879 41983 23386 |
Giải năm |
2279 |
Giải sáu |
2073 6480 8733 |
Giải bảy |
141 |
Giải 8 |
43 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,8 | 0 | 9 | 4,6 | 1 | 0 | 3 | 2 | 3,5 | 2,3,4,7 8 | 3 | 2,3,4 | 3 | 4 | 1,3 | 2,6 | 5 | | 8 | 6 | 1,5,7 | 6 | 7 | 3,92 | | 8 | 0,3,6 | 0,72 | 9 | |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
24349 |
Giải nhất |
89346 |
Giải nhì |
91953 |
Giải ba |
92877 22772 |
Giải tư |
05380 53257 42616 86831 27243 66090 14620 |
Giải năm |
7873 |
Giải sáu |
3210 1165 8753 |
Giải bảy |
876 |
Giải 8 |
07 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,8,9 | 0 | 7 | 3 | 1 | 0,6 | 7 | 2 | 0 | 4,52,7 | 3 | 1 | | 4 | 3,6,9 | 6 | 5 | 32,7 | 1,4,7 | 6 | 5 | 0,5,7 | 7 | 2,3,6,7 | | 8 | 0 | 4 | 9 | 0 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
91027 |
Giải nhất |
27247 |
Giải nhì |
90392 |
Giải ba |
24423 09327 |
Giải tư |
05720 12083 53330 44274 76687 12602 35080 |
Giải năm |
1408 |
Giải sáu |
8819 0409 3266 |
Giải bảy |
881 |
Giải 8 |
77 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,8 | 0 | 2,8,9 | 8 | 1 | 9 | 0,9 | 2 | 0,3,72 | 2,8 | 3 | 0 | 7 | 4 | 7 | | 5 | | 6 | 6 | 6 | 22,4,7,8 | 7 | 4,7 | 0 | 8 | 0,1,3,7 | 0,1 | 9 | 2 |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
62764 |
Giải nhất |
12436 |
Giải nhì |
50850 |
Giải ba |
04390 02402 |
Giải tư |
23533 59421 00416 24129 25103 97022 47180 |
Giải năm |
0986 |
Giải sáu |
7637 6480 5410 |
Giải bảy |
777 |
Giải 8 |
04 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,5,82,9 | 0 | 2,3,4 | 2 | 1 | 0,6 | 0,2 | 2 | 1,2,9 | 0,3 | 3 | 3,6,7 | 0,6 | 4 | | | 5 | 0 | 1,3,8 | 6 | 4 | 3,7 | 7 | 7 | | 8 | 02,6 | 2 | 9 | 0 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
30368 |
Giải nhất |
46249 |
Giải nhì |
47121 |
Giải ba |
30160 15973 |
Giải tư |
83175 04946 03841 83354 72454 28631 65508 |
Giải năm |
8956 |
Giải sáu |
5533 4104 1514 |
Giải bảy |
325 |
Giải 8 |
75 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 4,8 | 2,3,4 | 1 | 4 | | 2 | 1,5 | 3,7 | 3 | 1,3 | 0,1,52 | 4 | 1,6,9 | 2,72 | 5 | 42,6 | 4,5 | 6 | 0,8 | | 7 | 3,52 | 0,6 | 8 | | 4 | 9 | |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
25942 |
Giải nhất |
04567 |
Giải nhì |
84152 |
Giải ba |
45083 72509 |
Giải tư |
83780 32964 86719 62868 21807 18469 96803 |
Giải năm |
5103 |
Giải sáu |
9911 9417 3856 |
Giải bảy |
970 |
Giải 8 |
57 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7,8 | 0 | 32,7,9 | 1 | 1 | 1,7,9 | 4,5 | 2 | | 02,8 | 3 | | 6 | 4 | 2 | | 5 | 2,6,7 | 5 | 6 | 4,7,8,9 | 0,1,5,6 | 7 | 0 | 6 | 8 | 0,3 | 0,1,6 | 9 | |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|