|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNG
|
Giải ĐB |
34878 |
Giải nhất |
88598 |
Giải nhì |
89976 |
Giải ba |
82932 06506 |
Giải tư |
59669 07956 93745 87862 92994 90603 81292 |
Giải năm |
6919 |
Giải sáu |
1282 8042 7488 |
Giải bảy |
635 |
Giải 8 |
92 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 3,6 | | 1 | 9 | 3,4,6,8 92 | 2 | | 0 | 3 | 2,5 | 9 | 4 | 2,5 | 3,4 | 5 | 6 | 0,5,7 | 6 | 2,9 | | 7 | 6,8 | 7,8,9 | 8 | 2,8 | 1,6 | 9 | 22,4,8 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
64820 |
Giải nhất |
50018 |
Giải nhì |
84536 |
Giải ba |
85542 48120 |
Giải tư |
98829 96133 07880 09015 40083 81130 27252 |
Giải năm |
3810 |
Giải sáu |
3052 8979 8283 |
Giải bảy |
819 |
Giải 8 |
69 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,22,3,8 | 0 | | | 1 | 0,5,8,9 | 4,52 | 2 | 02,9 | 3,82 | 3 | 0,3,6 | | 4 | 2 | 1 | 5 | 22 | 3 | 6 | 9 | | 7 | 9 | 1 | 8 | 0,32 | 1,2,6,7 | 9 | |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
10499 |
Giải nhất |
80753 |
Giải nhì |
31897 |
Giải ba |
21906 35252 |
Giải tư |
29310 55722 36330 69786 09443 60884 24521 |
Giải năm |
0345 |
Giải sáu |
8129 5032 1494 |
Giải bảy |
730 |
Giải 8 |
02 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,32 | 0 | 2,6 | 2 | 1 | 0 | 0,2,3,5 | 2 | 1,2,9 | 4,5 | 3 | 02,2 | 8,9 | 4 | 3,5 | 4 | 5 | 2,3 | 0,8 | 6 | | 9 | 7 | | | 8 | 4,6 | 2,9 | 9 | 4,7,9 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
56387 |
Giải nhất |
16691 |
Giải nhì |
16042 |
Giải ba |
03100 49916 |
Giải tư |
81713 19166 63132 56326 91916 34284 62573 |
Giải năm |
5580 |
Giải sáu |
0616 4827 4027 |
Giải bảy |
264 |
Giải 8 |
54 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,8 | 0 | 0 | 9 | 1 | 3,63 | 3,4 | 2 | 6,72 | 1,7 | 3 | 2 | 5,6,8 | 4 | 2 | | 5 | 4 | 13,2,6 | 6 | 4,6 | 22,8 | 7 | 3 | | 8 | 0,4,7 | | 9 | 1 |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
89864 |
Giải nhất |
33645 |
Giải nhì |
40284 |
Giải ba |
36113 25692 |
Giải tư |
41551 63580 34895 20269 70093 36561 55923 |
Giải năm |
5886 |
Giải sáu |
8730 7646 1541 |
Giải bảy |
504 |
Giải 8 |
04 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,8 | 0 | 42 | 4,5,6 | 1 | 3 | 9 | 2 | 3 | 1,2,9 | 3 | 0 | 02,6,8 | 4 | 1,5,6 | 4,9 | 5 | 1 | 4,8 | 6 | 1,4,9 | | 7 | | | 8 | 0,4,6 | 6 | 9 | 2,3,5 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
56613 |
Giải nhất |
86961 |
Giải nhì |
53114 |
Giải ba |
70393 60174 |
Giải tư |
74755 91972 40502 04392 11909 11080 90942 |
Giải năm |
0395 |
Giải sáu |
2707 6826 4408 |
Giải bảy |
110 |
Giải 8 |
60 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,6,8 | 0 | 2,7,8,9 | 6 | 1 | 0,3,4 | 0,4,7,9 | 2 | 6 | 1,9 | 3 | | 1,7 | 4 | 2 | 5,9 | 5 | 5 | 2 | 6 | 0,1 | 0 | 7 | 2,4 | 0 | 8 | 0 | 0 | 9 | 2,3,5 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|