|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSBDI
|
Giải ĐB |
355932 |
Giải nhất |
26456 |
Giải nhì |
09504 |
Giải ba |
29264 45132 |
Giải tư |
89977 61049 32840 08528 76350 64517 70504 |
Giải năm |
3725 |
Giải sáu |
3414 5874 7685 |
Giải bảy |
820 |
Giải 8 |
40 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,42,5 | 0 | 42 | | 1 | 4,7 | 32 | 2 | 0,5,8 | | 3 | 22 | 02,1,6,7 | 4 | 02,9 | 2,8 | 5 | 0,6 | 5 | 6 | 4 | 1,7 | 7 | 4,7 | 2 | 8 | 5 | 4 | 9 | |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
384727 |
Giải nhất |
37277 |
Giải nhì |
86727 |
Giải ba |
01013 36343 |
Giải tư |
60391 21034 50036 00338 82779 86700 78719 |
Giải năm |
5219 |
Giải sáu |
6253 7179 4205 |
Giải bảy |
775 |
Giải 8 |
48 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,5 | 9 | 1 | 3,92 | | 2 | 72 | 1,4,5 | 3 | 4,6,8 | 3 | 4 | 3,8 | 0,7 | 5 | 3 | 3 | 6 | | 22,7 | 7 | 5,7,92 | 3,4 | 8 | | 12,72 | 9 | 1 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
471039 |
Giải nhất |
38739 |
Giải nhì |
10299 |
Giải ba |
07375 19022 |
Giải tư |
29089 48171 36472 93604 44725 98143 26089 |
Giải năm |
4847 |
Giải sáu |
4999 2141 4597 |
Giải bảy |
886 |
Giải 8 |
77 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 4 | 4,7 | 1 | | 2,7 | 2 | 2,5 | 4 | 3 | 92 | 0 | 4 | 1,3,7 | 2,7 | 5 | | 8 | 6 | | 4,7,9 | 7 | 1,2,5,7 | | 8 | 6,92 | 32,82,92 | 9 | 7,92 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
896989 |
Giải nhất |
54981 |
Giải nhì |
49435 |
Giải ba |
83653 75586 |
Giải tư |
80517 99269 18982 98013 94999 04523 10224 |
Giải năm |
2791 |
Giải sáu |
8334 2286 5586 |
Giải bảy |
413 |
Giải 8 |
90 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | | 8,9 | 1 | 32,7 | 8 | 2 | 3,4 | 12,2,5 | 3 | 4,5 | 2,3 | 4 | | 3 | 5 | 3 | 83 | 6 | 9 | 1 | 7 | | | 8 | 1,2,63,9 | 6,8,9 | 9 | 0,1,9 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
066469 |
Giải nhất |
06180 |
Giải nhì |
13475 |
Giải ba |
62856 31058 |
Giải tư |
52123 87312 31236 06495 48869 91420 73087 |
Giải năm |
7871 |
Giải sáu |
4783 0210 4172 |
Giải bảy |
116 |
Giải 8 |
58 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,8 | 0 | | 7 | 1 | 0,2,6 | 1,7 | 2 | 0,3 | 2,8 | 3 | 6 | | 4 | | 7,9 | 5 | 6,82 | 1,3,5 | 6 | 92 | 8 | 7 | 1,2,5 | 52 | 8 | 0,3,7 | 62 | 9 | 5 |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
361364 |
Giải nhất |
83473 |
Giải nhì |
81847 |
Giải ba |
55876 93766 |
Giải tư |
12332 73564 55736 54950 36498 43740 30079 |
Giải năm |
9149 |
Giải sáu |
2630 9965 3461 |
Giải bảy |
672 |
Giải 8 |
28 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4,5 | 0 | | 6 | 1 | | 3,7 | 2 | 8 | 7 | 3 | 0,2,6 | 62 | 4 | 0,7,9 | 6 | 5 | 0 | 3,6,7 | 6 | 1,42,5,6 | 4 | 7 | 2,3,6,9 | 2,9 | 8 | | 4,7 | 9 | 8 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
384990 |
Giải nhất |
20944 |
Giải nhì |
75942 |
Giải ba |
49971 70296 |
Giải tư |
17117 26110 33756 39181 45982 19300 10428 |
Giải năm |
3023 |
Giải sáu |
6345 7070 8872 |
Giải bảy |
692 |
Giải 8 |
02 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,7,9 | 0 | 0,2 | 7,8 | 1 | 0,7 | 0,4,7,8 9 | 2 | 3,8 | 2 | 3 | | 4 | 4 | 2,4,5 | 4 | 5 | 6 | 5,9 | 6 | | 1 | 7 | 0,1,2 | 2 | 8 | 1,2 | | 9 | 0,2,6 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|