|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSTTH
|
Giải ĐB |
595802 |
Giải nhất |
70109 |
Giải nhì |
43843 |
Giải ba |
33731 46617 |
Giải tư |
79916 65005 34182 86887 57331 32402 04054 |
Giải năm |
2191 |
Giải sáu |
1190 4623 5051 |
Giải bảy |
989 |
Giải 8 |
16 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 22,5,9 | 32,5,9 | 1 | 62,7 | 02,8 | 2 | 3 | 2,4 | 3 | 12 | 5 | 4 | 3 | 0 | 5 | 1,4 | 12 | 6 | | 1,8 | 7 | | | 8 | 2,7,9 | 0,8 | 9 | 0,1 |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
977947 |
Giải nhất |
32864 |
Giải nhì |
39217 |
Giải ba |
99538 55270 |
Giải tư |
23402 89912 94114 77061 15354 75526 85756 |
Giải năm |
4930 |
Giải sáu |
5393 0020 5386 |
Giải bảy |
462 |
Giải 8 |
05 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,7 | 0 | 2,5 | 6 | 1 | 2,4,7 | 0,1,6 | 2 | 0,6 | 9 | 3 | 0,8 | 1,5,6 | 4 | 7 | 0 | 5 | 4,6 | 2,5,8 | 6 | 1,2,4 | 1,4 | 7 | 0 | 3 | 8 | 6 | | 9 | 3 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
195624 |
Giải nhất |
68374 |
Giải nhì |
01875 |
Giải ba |
13810 07635 |
Giải tư |
25227 14820 04973 02259 01948 14335 00406 |
Giải năm |
9945 |
Giải sáu |
8276 8989 3964 |
Giải bảy |
560 |
Giải 8 |
30 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,3,6 | 0 | 6 | | 1 | 0 | | 2 | 0,4,7 | 7 | 3 | 0,52 | 2,6,7 | 4 | 5,8 | 32,4,7 | 5 | 9 | 0,7 | 6 | 0,4 | 2 | 7 | 3,4,5,6 | 4 | 8 | 9 | 5,8 | 9 | |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
535342 |
Giải nhất |
91551 |
Giải nhì |
25759 |
Giải ba |
32523 25706 |
Giải tư |
97981 60892 33754 22541 91254 76546 09113 |
Giải năm |
3712 |
Giải sáu |
3525 1981 2715 |
Giải bảy |
062 |
Giải 8 |
46 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 6 | 4,5,82 | 1 | 2,3,5 | 1,4,6,9 | 2 | 3,5 | 1,2 | 3 | | 52 | 4 | 1,2,62 | 1,2 | 5 | 1,42,9 | 0,42 | 6 | 2 | | 7 | | | 8 | 12 | 5 | 9 | 2 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
837214 |
Giải nhất |
24020 |
Giải nhì |
94099 |
Giải ba |
62690 99815 |
Giải tư |
01988 09208 51387 02910 43344 04979 48465 |
Giải năm |
8649 |
Giải sáu |
8377 9081 7147 |
Giải bảy |
173 |
Giải 8 |
23 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,9 | 0 | 8 | 8 | 1 | 0,4,5 | | 2 | 0,3 | 2,7 | 3 | | 1,4 | 4 | 4,7,9 | 1,6 | 5 | | | 6 | 5 | 4,7,8 | 7 | 3,7,9 | 0,8 | 8 | 1,7,8 | 4,7,9 | 9 | 0,9 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
454548 |
Giải nhất |
99093 |
Giải nhì |
77794 |
Giải ba |
66986 64467 |
Giải tư |
58810 83101 43013 32170 92603 19549 78264 |
Giải năm |
6185 |
Giải sáu |
2884 1449 4505 |
Giải bảy |
214 |
Giải 8 |
04 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,7 | 0 | 1,3,4,5 | 0 | 1 | 0,3,4 | | 2 | | 0,1,9 | 3 | | 0,1,6,8 9 | 4 | 8,92 | 0,8 | 5 | | 8 | 6 | 4,7 | 6 | 7 | 0 | 4 | 8 | 4,5,6 | 42 | 9 | 3,4 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
384028 |
Giải nhất |
97257 |
Giải nhì |
63130 |
Giải ba |
84384 23940 |
Giải tư |
02462 92140 89893 78098 28769 88077 33302 |
Giải năm |
6814 |
Giải sáu |
9950 0589 8426 |
Giải bảy |
778 |
Giải 8 |
35 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,42,5 | 0 | 2 | | 1 | 4 | 0,6 | 2 | 6,8 | 9 | 3 | 0,5 | 1,8 | 4 | 02 | 3 | 5 | 0,7 | 2 | 6 | 2,9 | 5,7 | 7 | 7,8 | 2,7,9 | 8 | 4,9 | 6,8 | 9 | 3,8 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
143106 |
Giải nhất |
45504 |
Giải nhì |
85035 |
Giải ba |
07192 23676 |
Giải tư |
17033 55543 09031 13812 17608 74106 59531 |
Giải năm |
3405 |
Giải sáu |
8552 4464 3824 |
Giải bảy |
489 |
Giải 8 |
61 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 4,5,62,8 | 32,6 | 1 | 2 | 1,5,9 | 2 | 4 | 3,4 | 3 | 12,3,5 | 0,2,6 | 4 | 3 | 0,3 | 5 | 2 | 02,7 | 6 | 1,4 | | 7 | 6 | 0 | 8 | 9 | 8 | 9 | 2 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|