|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSBDI
|
Giải ĐB |
440661 |
Giải nhất |
09146 |
Giải nhì |
46753 |
Giải ba |
68684 58496 |
Giải tư |
23329 18759 49006 15156 20637 06561 12837 |
Giải năm |
0003 |
Giải sáu |
1758 3354 3180 |
Giải bảy |
562 |
Giải 8 |
98 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 3,6 | 62 | 1 | | 6 | 2 | 9 | 0,5 | 3 | 72 | 5,8 | 4 | 6 | | 5 | 3,4,6,8 9 | 0,4,5,9 | 6 | 12,2 | 32 | 7 | | 5,9 | 8 | 0,4 | 2,5 | 9 | 6,8 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
391035 |
Giải nhất |
56651 |
Giải nhì |
26086 |
Giải ba |
94736 36343 |
Giải tư |
58708 74892 23403 63072 33369 25998 19915 |
Giải năm |
5009 |
Giải sáu |
2496 6915 5974 |
Giải bảy |
812 |
Giải 8 |
30 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 3,8,9 | 5 | 1 | 2,52 | 1,7,9 | 2 | | 0,4 | 3 | 0,5,6 | 7 | 4 | 3 | 12,3 | 5 | 1 | 3,8,9 | 6 | 9 | | 7 | 2,4 | 0,9 | 8 | 6 | 0,6 | 9 | 2,6,8 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
727281 |
Giải nhất |
35317 |
Giải nhì |
75946 |
Giải ba |
74716 92612 |
Giải tư |
77805 21655 27776 59866 43365 82183 19501 |
Giải năm |
0288 |
Giải sáu |
5446 1002 1000 |
Giải bảy |
666 |
Giải 8 |
81 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,1,2,5 | 0,82 | 1 | 2,6,7 | 0,1 | 2 | | 8 | 3 | | | 4 | 62 | 0,5,6 | 5 | 5 | 1,42,62,7 | 6 | 5,62 | 1 | 7 | 6 | 8 | 8 | 12,3,8 | | 9 | |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
970808 |
Giải nhất |
66737 |
Giải nhì |
30560 |
Giải ba |
44261 03655 |
Giải tư |
30899 15716 50209 84913 61805 05175 37715 |
Giải năm |
1372 |
Giải sáu |
2370 1994 5831 |
Giải bảy |
113 |
Giải 8 |
81 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,7 | 0 | 5,8,9 | 3,6,8 | 1 | 32,5,6 | 7 | 2 | | 12 | 3 | 1,7 | 9 | 4 | | 0,1,5,7 | 5 | 5 | 1 | 6 | 0,1 | 3 | 7 | 0,2,5 | 0 | 8 | 1 | 0,9 | 9 | 4,9 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
982711 |
Giải nhất |
97408 |
Giải nhì |
69411 |
Giải ba |
15651 85802 |
Giải tư |
37431 82023 14376 19492 84291 08573 21075 |
Giải năm |
1488 |
Giải sáu |
7161 0215 3882 |
Giải bảy |
344 |
Giải 8 |
39 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2,8 | 12,3,5,6 9 | 1 | 12,5 | 0,8,9 | 2 | 3 | 2,7 | 3 | 1,9 | 4 | 4 | 4 | 1,7 | 5 | 1 | 7 | 6 | 1 | | 7 | 3,5,6 | 0,8 | 8 | 2,8 | 3 | 9 | 1,2 |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
537541 |
Giải nhất |
88059 |
Giải nhì |
27972 |
Giải ba |
73694 24495 |
Giải tư |
02958 25454 45241 26529 36016 98182 16546 |
Giải năm |
0713 |
Giải sáu |
3492 8153 9514 |
Giải bảy |
809 |
Giải 8 |
50 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 9 | 42 | 1 | 3,4,6 | 7,8,9 | 2 | 9 | 1,5 | 3 | | 1,5,9 | 4 | 12,6 | 9 | 5 | 0,3,4,8 9 | 1,4 | 6 | | | 7 | 2 | 5 | 8 | 2 | 0,2,5 | 9 | 2,4,5 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
954832 |
Giải nhất |
06858 |
Giải nhì |
52437 |
Giải ba |
39160 64334 |
Giải tư |
66174 18598 93032 29544 23662 11185 43941 |
Giải năm |
0559 |
Giải sáu |
5877 6117 6715 |
Giải bảy |
830 |
Giải 8 |
84 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,6 | 0 | | 4 | 1 | 5,7 | 32,6 | 2 | | | 3 | 0,22,4,7 | 3,4,7,8 | 4 | 1,4 | 1,8 | 5 | 8,9 | | 6 | 0,2 | 1,3,7 | 7 | 4,7 | 5,9 | 8 | 4,5 | 5 | 9 | 8 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|