|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSGL
|
Giải ĐB |
724084 |
Giải nhất |
96743 |
Giải nhì |
00520 |
Giải ba |
07142 47658 |
Giải tư |
48805 70236 99662 54564 60234 56363 03023 |
Giải năm |
1558 |
Giải sáu |
8127 0490 4144 |
Giải bảy |
263 |
Giải 8 |
57 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,9 | 0 | 5 | | 1 | | 4,6 | 2 | 0,3,7 | 2,4,62 | 3 | 4,6 | 3,4,6,8 | 4 | 2,3,4 | 0 | 5 | 7,82 | 3 | 6 | 2,32,4 | 2,5 | 7 | | 52 | 8 | 4 | | 9 | 0 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
767199 |
Giải nhất |
82052 |
Giải nhì |
93895 |
Giải ba |
99911 45643 |
Giải tư |
17449 12538 41247 63953 11508 02791 74435 |
Giải năm |
2076 |
Giải sáu |
5810 8978 6317 |
Giải bảy |
557 |
Giải 8 |
75 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 8 | 1,9 | 1 | 0,1,7 | 5 | 2 | | 4,5 | 3 | 5,8 | | 4 | 3,7,9 | 3,7,9 | 5 | 2,3,7 | 7 | 6 | | 1,4,5 | 7 | 5,6,8 | 0,3,7 | 8 | | 4,9 | 9 | 1,5,9 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
710601 |
Giải nhất |
20458 |
Giải nhì |
33430 |
Giải ba |
71169 03189 |
Giải tư |
16478 14660 42316 63510 56600 81466 03005 |
Giải năm |
5046 |
Giải sáu |
7632 1299 9778 |
Giải bảy |
927 |
Giải 8 |
08 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,3,6 | 0 | 0,1,5,8 | 0 | 1 | 0,6 | 3 | 2 | 7 | | 3 | 0,2 | | 4 | 6 | 0 | 5 | 8 | 1,4,6 | 6 | 0,6,9 | 2 | 7 | 82 | 0,5,72 | 8 | 9 | 6,8,9 | 9 | 9 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
811592 |
Giải nhất |
90597 |
Giải nhì |
97352 |
Giải ba |
18504 62744 |
Giải tư |
23409 05737 12347 18627 55795 70217 24822 |
Giải năm |
4709 |
Giải sáu |
8186 8697 6926 |
Giải bảy |
513 |
Giải 8 |
44 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 4,92 | | 1 | 3,7 | 2,5,9 | 2 | 2,6,7 | 1 | 3 | 7 | 0,42 | 4 | 42,7 | 9 | 5 | 2 | 2,8 | 6 | | 1,2,3,4 92 | 7 | | | 8 | 6 | 02 | 9 | 2,5,72 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
052640 |
Giải nhất |
97819 |
Giải nhì |
24837 |
Giải ba |
68181 84677 |
Giải tư |
53901 40916 73703 41992 23225 91633 42748 |
Giải năm |
4212 |
Giải sáu |
6659 5240 0662 |
Giải bảy |
522 |
Giải 8 |
73 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 42 | 0 | 1,3 | 0,8 | 1 | 2,6,9 | 1,2,6,9 | 2 | 2,5 | 0,3,7 | 3 | 3,7 | | 4 | 02,8 | 2 | 5 | 9 | 1 | 6 | 2 | 3,7 | 7 | 3,7 | 4 | 8 | 1 | 1,5 | 9 | 2 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
393667 |
Giải nhất |
27912 |
Giải nhì |
81774 |
Giải ba |
69327 27753 |
Giải tư |
67327 27066 99153 25262 15614 18605 64561 |
Giải năm |
5923 |
Giải sáu |
4885 2474 7858 |
Giải bảy |
946 |
Giải 8 |
67 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 5 | 6 | 1 | 2,4 | 1,6 | 2 | 3,72 | 2,52 | 3 | | 1,72 | 4 | 6 | 0,8 | 5 | 32,8 | 4,6 | 6 | 1,2,6,72 | 22,62 | 7 | 42 | 5 | 8 | 5 | | 9 | |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
261394 |
Giải nhất |
91112 |
Giải nhì |
63849 |
Giải ba |
06079 10015 |
Giải tư |
32441 40700 80966 96957 32366 87754 81464 |
Giải năm |
8631 |
Giải sáu |
7995 0010 7973 |
Giải bảy |
440 |
Giải 8 |
88 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,4 | 0 | 0 | 3,4 | 1 | 0,2,5 | 1 | 2 | | 7 | 3 | 1 | 5,6,9 | 4 | 0,1,9 | 1,9 | 5 | 4,7 | 62 | 6 | 4,62 | 5 | 7 | 3,9 | 8 | 8 | 8 | 4,7 | 9 | 4,5 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|