|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNG
|
Giải ĐB |
442829 |
Giải nhất |
76364 |
Giải nhì |
96401 |
Giải ba |
47347 44532 |
Giải tư |
60582 60849 84123 48501 05483 55790 44285 |
Giải năm |
7294 |
Giải sáu |
7332 4394 4140 |
Giải bảy |
329 |
Giải 8 |
67 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,9 | 0 | 12 | 02 | 1 | | 32,8 | 2 | 3,92 | 2,8 | 3 | 22 | 6,92 | 4 | 0,7,9 | 8 | 5 | | | 6 | 4,7 | 4,6 | 7 | | | 8 | 2,3,5 | 22,4 | 9 | 0,42 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
318229 |
Giải nhất |
58304 |
Giải nhì |
89685 |
Giải ba |
72631 91602 |
Giải tư |
41805 16442 33093 77104 22938 81494 03398 |
Giải năm |
4099 |
Giải sáu |
2369 3216 0054 |
Giải bảy |
390 |
Giải 8 |
63 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 2,42,5 | 3 | 1 | 6 | 0,4 | 2 | 9 | 6,9 | 3 | 1,8 | 02,5,9 | 4 | 2 | 0,8 | 5 | 4 | 1 | 6 | 3,9 | | 7 | | 3,9 | 8 | 5 | 2,6,9 | 9 | 0,3,4,8 9 |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
283697 |
Giải nhất |
03424 |
Giải nhì |
87894 |
Giải ba |
30323 26035 |
Giải tư |
87013 26517 86300 08829 30885 14883 19148 |
Giải năm |
2934 |
Giải sáu |
1551 1244 2752 |
Giải bảy |
397 |
Giải 8 |
86 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0 | 5 | 1 | 3,7 | 5 | 2 | 3,4,9 | 1,2,8 | 3 | 4,5 | 2,3,4,9 | 4 | 4,8 | 3,8 | 5 | 1,2 | 8 | 6 | | 1,92 | 7 | | 4 | 8 | 3,5,6 | 2 | 9 | 4,72 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
681461 |
Giải nhất |
01505 |
Giải nhì |
91246 |
Giải ba |
37597 70124 |
Giải tư |
83812 13206 43732 06571 54278 26788 80471 |
Giải năm |
9257 |
Giải sáu |
1787 7603 2034 |
Giải bảy |
784 |
Giải 8 |
82 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 3,5,6 | 6,72 | 1 | 2 | 1,3,8 | 2 | 4 | 0 | 3 | 2,4 | 2,3,8 | 4 | 6 | 0 | 5 | 7 | 0,4 | 6 | 1 | 5,8,9 | 7 | 12,8 | 7,8 | 8 | 2,4,7,8 | | 9 | 7 |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
025976 |
Giải nhất |
02750 |
Giải nhì |
10165 |
Giải ba |
26045 29266 |
Giải tư |
10243 90377 90826 14010 10441 14104 38094 |
Giải năm |
3872 |
Giải sáu |
1460 8804 6731 |
Giải bảy |
276 |
Giải 8 |
25 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,5,6 | 0 | 42 | 3,4 | 1 | 0 | 7 | 2 | 5,6 | 4 | 3 | 1 | 02,9 | 4 | 1,3,5 | 2,4,6 | 5 | 0 | 2,6,72 | 6 | 0,5,6 | 7 | 7 | 2,62,7 | | 8 | | | 9 | 4 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
120039 |
Giải nhất |
02331 |
Giải nhì |
84183 |
Giải ba |
12467 84407 |
Giải tư |
47073 35033 61599 16223 11982 70613 53919 |
Giải năm |
0850 |
Giải sáu |
8040 4462 5194 |
Giải bảy |
558 |
Giải 8 |
45 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,5 | 0 | 7 | 3 | 1 | 3,9 | 6,8 | 2 | 3 | 1,2,3,7 8 | 3 | 1,3,9 | 9 | 4 | 0,5 | 4 | 5 | 0,8 | | 6 | 2,7 | 0,6 | 7 | 3 | 5 | 8 | 2,3 | 1,3,9 | 9 | 4,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|