Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 11/11/2024

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 11/11/2024
XSHCM - Loại vé: 11C2
Giải ĐB
392426
Giải nhất
25602
Giải nhì
82327
Giải ba
54572
36937
Giải tư
26210
26325
75044
04280
99885
58037
17856
Giải năm
6719
Giải sáu
5327
8030
3625
Giải bảy
835
Giải 8
08
ChụcSốĐ.Vị
1,3,802,8
 10,9
0,7252,6,72
 30,5,72
444
22,3,856
2,56 
22,3272
080,5
19 
 
Ngày: 11/11/2024
XSDT - Loại vé: S46
Giải ĐB
968131
Giải nhất
55030
Giải nhì
28525
Giải ba
06878
32416
Giải tư
07948
62140
32639
27071
18154
73901
74981
Giải năm
7518
Giải sáu
4485
4577
2937
Giải bảy
401
Giải 8
14
ChụcSốĐ.Vị
3,4012
02,3,7,814,6,8
 25
 30,1,7,9
1,540,8
2,854
16 
3,771,7,8
1,4,781,5
39 
 
Ngày: 11/11/2024
XSCM - Loại vé: 24-T11K2
Giải ĐB
730200
Giải nhất
89258
Giải nhì
84369
Giải ba
03389
60038
Giải tư
94620
87109
83084
40403
57950
51701
43558
Giải năm
0131
Giải sáu
1742
4104
5856
Giải bảy
484
Giải 8
00
ChụcSốĐ.Vị
02,2,5002,1,3,4
9
0,31 
420
031,8
0,8242
 50,6,82
569
 7 
3,52842,9
0,6,89 
 
Ngày: 11/11/2024
1VR-16VR-5VR-12VR-6VR-11VR-7VR-17VR
Giải ĐB
17108
Giải nhất
36646
Giải nhì
87682
98031
Giải ba
15858
24909
18319
79055
05985
52952
Giải tư
0162
9111
3604
5610
Giải năm
7716
2375
4361
6420
5363
1023
Giải sáu
798
841
906
Giải bảy
53
59
35
29
ChụcSốĐ.Vị
1,204,6,8,9
1,3,4,610,1,6,9
5,6,820,3,9
2,5,631,5
041,6
3,5,7,852,3,5,8
9
0,1,461,2,3
 75
0,5,982,5
0,1,2,598
 
Ngày: 11/11/2024
XSTTH
Giải ĐB
025976
Giải nhất
02750
Giải nhì
10165
Giải ba
26045
29266
Giải tư
10243
90377
90826
14010
10441
14104
38094
Giải năm
3872
Giải sáu
1460
8804
6731
Giải bảy
276
Giải 8
25
ChụcSốĐ.Vị
1,5,6042
3,410
725,6
431
02,941,3,5
2,4,650
2,6,7260,5,6
772,62,7
 8 
 94
 
Ngày: 11/11/2024
XSPY
Giải ĐB
120039
Giải nhất
02331
Giải nhì
84183
Giải ba
12467
84407
Giải tư
47073
35033
61599
16223
11982
70613
53919
Giải năm
0850
Giải sáu
8040
4462
5194
Giải bảy
558
Giải 8
45
ChụcSốĐ.Vị
4,507
313,9
6,823
1,2,3,7
8
31,3,9
940,5
450,8
 62,7
0,673
582,3
1,3,994,9