Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Đắk Lắk

Ngày: 12/11/2024
XSDLK
Giải ĐB
283697
Giải nhất
03424
Giải nhì
87894
Giải ba
30323
26035
Giải tư
87013
26517
86300
08829
30885
14883
19148
Giải năm
2934
Giải sáu
1551
1244
2752
Giải bảy
397
Giải 8
86
ChụcSốĐ.Vị
000
513,7
523,4,9
1,2,834,5
2,3,4,944,8
3,851,2
86 
1,927 
483,5,6
294,72
 
Ngày: 05/11/2024
XSDLK
Giải ĐB
491742
Giải nhất
36955
Giải nhì
08737
Giải ba
58028
28138
Giải tư
60826
18490
30420
13769
26589
01129
32520
Giải năm
3905
Giải sáu
3091
0084
6394
Giải bảy
247
Giải 8
64
ChụcSốĐ.Vị
22,905
91 
4202,6,8,9
 37,8
6,8,942,7
0,555
264,9
3,47 
2,384,9
2,6,890,1,4
 
Ngày: 29/10/2024
XSDLK
Giải ĐB
185855
Giải nhất
60653
Giải nhì
81409
Giải ba
79375
70978
Giải tư
55480
17212
49712
92189
05213
57589
46986
Giải năm
6376
Giải sáu
3762
7647
6751
Giải bảy
450
Giải 8
20
ChụcSốĐ.Vị
2,5,809
5122,3
12,620
1,53 
 47
5,750,1,3,5
7,862
475,6,8
780,6,92
0,829 
 
Ngày: 22/10/2024
XSDLK
Giải ĐB
597890
Giải nhất
43201
Giải nhì
53443
Giải ba
45062
93234
Giải tư
13811
34697
95892
58955
25849
35874
67295
Giải năm
5437
Giải sáu
6191
2878
0059
Giải bảy
711
Giải 8
27
ChụcSốĐ.Vị
901
0,12,9112
6,927
434,7
3,743,9
5,955,9
 62
2,3,974,8
78 
4,590,1,2,5
7
 
Ngày: 15/10/2024
XSDLK
Giải ĐB
869647
Giải nhất
25819
Giải nhì
82499
Giải ba
60372
50605
Giải tư
02874
71574
89858
25917
33818
29579
10103
Giải năm
3521
Giải sáu
8716
4001
6353
Giải bảy
663
Giải 8
91
ChụcSốĐ.Vị
 01,3,5
0,2,916,7,8,9
721
0,5,63 
7247
053,8
163
1,472,42,9
1,58 
1,7,991,9
 
Ngày: 08/10/2024
XSDLK
Giải ĐB
855757
Giải nhất
56511
Giải nhì
46924
Giải ba
49481
43514
Giải tư
10347
90657
77826
41386
73784
44908
89503
Giải năm
4587
Giải sáu
5660
1868
7215
Giải bảy
590
Giải 8
43
ChụcSốĐ.Vị
6,903,8
1,811,4,5
 24,6
0,43 
1,2,843,7
1572
2,860,8
4,52,87 
0,681,4,6,7
 90
 
Ngày: 01/10/2024
XSDLK
Giải ĐB
532702
Giải nhất
59265
Giải nhì
61087
Giải ba
78819
79885
Giải tư
58755
05497
36485
23702
91783
97152
89002
Giải năm
6009
Giải sáu
3420
7444
4600
Giải bảy
910
Giải 8
23
ChụcSốĐ.Vị
0,1,200,23,9
 10,9
03,520,3
2,83 
444
5,6,8252,5
 65
8,97 
 83,52,7
0,197