|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSGL
|
Giải ĐB |
601976 |
Giải nhất |
93774 |
Giải nhì |
85151 |
Giải ba |
32117 49117 |
Giải tư |
13733 57754 21467 80888 79670 36728 02527 |
Giải năm |
5412 |
Giải sáu |
5228 7223 9964 |
Giải bảy |
677 |
Giải 8 |
24 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | | 5 | 1 | 2,72 | 1 | 2 | 3,4,7,82 | 2,3 | 3 | 3 | 2,5,6,7 | 4 | | | 5 | 1,4 | 7 | 6 | 4,7 | 12,2,6,7 | 7 | 0,4,6,7 | 22,8 | 8 | 8 | | 9 | |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
817558 |
Giải nhất |
25914 |
Giải nhì |
25587 |
Giải ba |
17977 01098 |
Giải tư |
52903 43399 66132 65138 60649 71239 42095 |
Giải năm |
9343 |
Giải sáu |
4295 4969 6592 |
Giải bảy |
002 |
Giải 8 |
03 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2,32 | | 1 | 4 | 0,3,9 | 2 | | 02,4 | 3 | 2,8,9 | 1 | 4 | 3,9 | 92 | 5 | 8 | | 6 | 9 | 7,8 | 7 | 7 | 3,5,9 | 8 | 7 | 3,4,6,9 | 9 | 2,52,8,9 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
716545 |
Giải nhất |
12151 |
Giải nhì |
57248 |
Giải ba |
05301 96021 |
Giải tư |
23191 19380 95390 42078 89407 99411 91958 |
Giải năm |
1106 |
Giải sáu |
4224 4943 3128 |
Giải bảy |
447 |
Giải 8 |
48 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8,9 | 0 | 1,6,7 | 0,1,2,5 9 | 1 | 1 | | 2 | 1,4,8 | 4 | 3 | | 2 | 4 | 3,5,7,82 | 4 | 5 | 1,8 | 0 | 6 | | 0,4 | 7 | 8 | 2,42,5,7 | 8 | 0 | | 9 | 0,1 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
242744 |
Giải nhất |
06459 |
Giải nhì |
41802 |
Giải ba |
52724 37460 |
Giải tư |
31129 02863 82929 43642 65535 27777 70089 |
Giải năm |
2397 |
Giải sáu |
5983 9281 8330 |
Giải bảy |
276 |
Giải 8 |
31 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,6 | 0 | 2 | 3,8 | 1 | | 0,4 | 2 | 4,92 | 6,8 | 3 | 0,1,5 | 2,4 | 4 | 2,4 | 3 | 5 | 9 | 7 | 6 | 0,3 | 7,9 | 7 | 6,7 | | 8 | 1,3,9 | 22,5,8 | 9 | 7 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
129285 |
Giải nhất |
92032 |
Giải nhì |
15235 |
Giải ba |
90119 75946 |
Giải tư |
49779 75784 75554 73512 52564 30658 07777 |
Giải năm |
9406 |
Giải sáu |
0826 0262 2206 |
Giải bảy |
261 |
Giải 8 |
98 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 62 | 6 | 1 | 2,9 | 1,3,6 | 2 | 6 | | 3 | 2,5 | 5,6,8 | 4 | 6 | 3,8 | 5 | 4,8 | 02,2,4 | 6 | 1,2,4 | 7 | 7 | 7,9 | 5,9 | 8 | 4,5 | 1,7 | 9 | 8 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
894937 |
Giải nhất |
89077 |
Giải nhì |
34801 |
Giải ba |
95280 85745 |
Giải tư |
99532 06299 27041 15214 84449 18286 29841 |
Giải năm |
7006 |
Giải sáu |
3370 8331 6094 |
Giải bảy |
450 |
Giải 8 |
79 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,7,8 | 0 | 1,6 | 0,3,42 | 1 | 4 | 3 | 2 | | | 3 | 1,2,7 | 1,9 | 4 | 12,5,9 | 4 | 5 | 0 | 0,8 | 6 | | 3,7 | 7 | 0,7,9 | | 8 | 0,6 | 4,7,9 | 9 | 4,9 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
889586 |
Giải nhất |
98981 |
Giải nhì |
30396 |
Giải ba |
75398 04110 |
Giải tư |
99698 29084 50017 95497 29641 08384 55359 |
Giải năm |
1826 |
Giải sáu |
8808 0188 3330 |
Giải bảy |
429 |
Giải 8 |
07 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3 | 0 | 7,8 | 4,8 | 1 | 0,7 | | 2 | 6,9 | | 3 | 0 | 82 | 4 | 1 | | 5 | 9 | 2,8,9 | 6 | | 0,1,9 | 7 | | 0,8,92 | 8 | 1,42,6,8 | 2,5 | 9 | 6,7,82 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|