|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSGL
|
Giải ĐB |
127104 |
Giải nhất |
29341 |
Giải nhì |
75011 |
Giải ba |
16592 14409 |
Giải tư |
55157 50981 37092 53265 72300 04906 96124 |
Giải năm |
6755 |
Giải sáu |
2521 0859 5703 |
Giải bảy |
879 |
Giải 8 |
45 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,3,4,6 9 | 1,2,4,8 | 1 | 1 | 92 | 2 | 1,4 | 0 | 3 | | 0,2 | 4 | 1,5 | 4,5,6 | 5 | 5,7,9 | 0 | 6 | 5 | 5 | 7 | 9 | | 8 | 1 | 0,5,7 | 9 | 22 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
229799 |
Giải nhất |
68014 |
Giải nhì |
78733 |
Giải ba |
38633 87229 |
Giải tư |
03231 40839 80626 60153 86555 06394 55708 |
Giải năm |
2297 |
Giải sáu |
9196 6215 8914 |
Giải bảy |
680 |
Giải 8 |
45 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 8 | 3 | 1 | 42,5 | | 2 | 6,9 | 32,5 | 3 | 1,32,9 | 12,9 | 4 | 5 | 1,4,5 | 5 | 3,5 | 2,9 | 6 | | 9 | 7 | | 0 | 8 | 0 | 2,3,9 | 9 | 4,6,7,9 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
398179 |
Giải nhất |
85974 |
Giải nhì |
11274 |
Giải ba |
03220 27715 |
Giải tư |
31348 59899 51269 62663 96887 49937 53415 |
Giải năm |
9332 |
Giải sáu |
0483 9346 8892 |
Giải bảy |
732 |
Giải 8 |
19 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | | | 1 | 52,9 | 32,9 | 2 | 0 | 6,8 | 3 | 22,7 | 72 | 4 | 6,8 | 12 | 5 | | 4 | 6 | 3,9 | 3,8 | 7 | 42,9 | 4 | 8 | 3,7 | 1,6,7,9 | 9 | 2,9 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
260871 |
Giải nhất |
45018 |
Giải nhì |
54178 |
Giải ba |
10195 35132 |
Giải tư |
60422 03292 74274 94240 82095 47479 69559 |
Giải năm |
7230 |
Giải sáu |
3490 4916 4792 |
Giải bảy |
689 |
Giải 8 |
18 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4,9 | 0 | | 7 | 1 | 6,82 | 2,3,92 | 2 | 2 | | 3 | 0,2 | 7 | 4 | 0 | 92 | 5 | 9 | 1 | 6 | | | 7 | 1,4,8,9 | 12,7 | 8 | 9 | 5,7,8 | 9 | 0,22,52 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
040518 |
Giải nhất |
40244 |
Giải nhì |
16802 |
Giải ba |
91243 92480 |
Giải tư |
98607 04236 04242 79261 42963 17876 90534 |
Giải năm |
6033 |
Giải sáu |
4325 6930 9290 |
Giải bảy |
276 |
Giải 8 |
32 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,8,9 | 0 | 2,7 | 6 | 1 | 8 | 0,3,4 | 2 | 5 | 3,4,6 | 3 | 0,2,3,4 6 | 3,4 | 4 | 2,3,4 | 2 | 5 | | 3,72 | 6 | 1,3 | 0 | 7 | 62 | 1 | 8 | 0 | | 9 | 0 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
582478 |
Giải nhất |
65300 |
Giải nhì |
44300 |
Giải ba |
68812 68288 |
Giải tư |
87526 74002 82731 13234 89881 42484 67106 |
Giải năm |
4946 |
Giải sáu |
3644 0191 2801 |
Giải bảy |
878 |
Giải 8 |
02 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02 | 0 | 02,1,22,6 | 0,3,8,9 | 1 | 2 | 02,1 | 2 | 6 | | 3 | 1,4 | 3,4,8 | 4 | 4,6 | | 5 | | 0,2,4 | 6 | | | 7 | 82 | 72,8 | 8 | 1,4,8 | | 9 | 1 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
999670 |
Giải nhất |
21084 |
Giải nhì |
59275 |
Giải ba |
52819 30546 |
Giải tư |
13018 56080 22080 75711 11769 06240 79148 |
Giải năm |
0137 |
Giải sáu |
8909 0404 3531 |
Giải bảy |
144 |
Giải 8 |
90 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,7,82,9 | 0 | 4,9 | 1,3 | 1 | 1,8,9 | | 2 | | | 3 | 1,7 | 0,4,8 | 4 | 0,4,6,8 | 7 | 5 | | 4 | 6 | 9 | 3 | 7 | 0,5 | 1,4 | 8 | 02,4 | 0,1,6 | 9 | 0 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|