Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Định

Ngày: 05/12/2024
XSBDI
Giải ĐB
716545
Giải nhất
12151
Giải nhì
57248
Giải ba
05301
96021
Giải tư
23191
19380
95390
42078
89407
99411
91958
Giải năm
1106
Giải sáu
4224
4943
3128
Giải bảy
447
Giải 8
48
ChụcSốĐ.Vị
8,901,6,7
0,1,2,5
9
11
 21,4,8
43 
243,5,7,82
451,8
06 
0,478
2,42,5,780
 90,1
 
Ngày: 28/11/2024
XSBDI
Giải ĐB
398179
Giải nhất
85974
Giải nhì
11274
Giải ba
03220
27715
Giải tư
31348
59899
51269
62663
96887
49937
53415
Giải năm
9332
Giải sáu
0483
9346
8892
Giải bảy
732
Giải 8
19
ChụcSốĐ.Vị
20 
 152,9
32,920
6,8322,7
7246,8
125 
463,9
3,8742,9
483,7
1,6,7,992,9
 
Ngày: 21/11/2024
XSBDI
Giải ĐB
172279
Giải nhất
17420
Giải nhì
41651
Giải ba
41777
94037
Giải tư
49719
59619
09671
39803
71773
99089
25131
Giải năm
7440
Giải sáu
4030
2808
5310
Giải bảy
990
Giải 8
24
ChụcSốĐ.Vị
1,2,3,4
9
03,8
3,5,710,92
 20,4
0,730,1,7
240
 51
 6 
3,771,3,7,9
089
12,7,890
 
Ngày: 14/11/2024
XSBDI
Giải ĐB
679346
Giải nhất
93438
Giải nhì
18280
Giải ba
85096
72346
Giải tư
43858
88885
82378
53283
55651
39321
58460
Giải năm
0227
Giải sáu
6158
8705
7816
Giải bảy
829
Giải 8
61
ChụcSốĐ.Vị
6,805
2,5,616
 21,7,9
838
 462
0,851,82
1,42,960,1
278
3,52,780,3,5
296
 
Ngày: 07/11/2024
XSBDI
Giải ĐB
841294
Giải nhất
34861
Giải nhì
83387
Giải ba
93050
52072
Giải tư
78440
86899
17789
60452
37858
44526
78119
Giải năm
9250
Giải sáu
2596
8211
0681
Giải bảy
441
Giải 8
48
ChụcSốĐ.Vị
4,520 
1,4,6,811,9
5,726
 3 
940,1,8
 502,2,8
2,961
872
4,581,7,9
1,8,994,6,9
 
Ngày: 31/10/2024
XSBDI
Giải ĐB
118793
Giải nhất
78025
Giải nhì
39093
Giải ba
65469
51155
Giải tư
59484
90435
95301
15674
83874
32299
17792
Giải năm
3349
Giải sáu
2883
4434
4069
Giải bảy
619
Giải 8
89
ChụcSốĐ.Vị
 01
019
925
8,9234,5
3,72,849
2,3,555
 692
 742
 83,4,9
1,4,62,8
9
92,32,9
 
Ngày: 24/10/2024
XSBDI
Giải ĐB
122309
Giải nhất
08189
Giải nhì
81029
Giải ba
25382
66569
Giải tư
71478
73511
48066
07076
57049
93897
92399
Giải năm
2399
Giải sáu
6989
2661
2033
Giải bảy
060
Giải 8
11
ChụcSốĐ.Vị
609
12,6112
829
333
 49
 5 
6,760,1,6,9
976,8
782,92
0,2,4,6
82,92
97,92