|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSTTH
|
Giải ĐB |
04215 |
Giải nhất |
80898 |
Giải nhì |
68190 |
Giải ba |
74619 52897 |
Giải tư |
98408 24769 70149 39120 33709 62856 84589 |
Giải năm |
2046 |
Giải sáu |
3372 7031 9137 |
Giải bảy |
572 |
Giải 8 |
89 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,9 | 0 | 8,9 | 3 | 1 | 5,9 | 72 | 2 | 0 | | 3 | 1,7 | | 4 | 6,9 | 1 | 5 | 6 | 4,5 | 6 | 9 | 3,9 | 7 | 22 | 0,9 | 8 | 92 | 0,1,4,6 82 | 9 | 0,7,8 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
84259 |
Giải nhất |
17258 |
Giải nhì |
49034 |
Giải ba |
77621 17481 |
Giải tư |
59110 59636 46552 04673 82356 76704 17999 |
Giải năm |
6164 |
Giải sáu |
5164 7873 6298 |
Giải bảy |
559 |
Giải 8 |
90 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,9 | 0 | 4 | 2,8 | 1 | 0 | 5 | 2 | 1 | 72 | 3 | 4,6 | 0,3,62 | 4 | | | 5 | 2,6,8,92 | 3,5 | 6 | 42 | | 7 | 32 | 5,9 | 8 | 1 | 52,9 | 9 | 0,8,9 |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
25389 |
Giải nhất |
02162 |
Giải nhì |
08495 |
Giải ba |
50886 26319 |
Giải tư |
12053 59657 39948 03743 09881 61268 68440 |
Giải năm |
6024 |
Giải sáu |
1091 2318 6987 |
Giải bảy |
332 |
Giải 8 |
54 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | | 8,9 | 1 | 8,9 | 3,6 | 2 | 4 | 4,5 | 3 | 2 | 2,5 | 4 | 0,3,8 | 9 | 5 | 3,4,7 | 8 | 6 | 2,8 | 5,8 | 7 | | 1,4,6 | 8 | 1,6,7,9 | 1,8 | 9 | 1,5 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
09936 |
Giải nhất |
41378 |
Giải nhì |
44503 |
Giải ba |
75563 54550 |
Giải tư |
21375 14806 38194 14560 35906 56834 16251 |
Giải năm |
8343 |
Giải sáu |
7781 4927 7263 |
Giải bảy |
204 |
Giải 8 |
04 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,6 | 0 | 3,42,62 | 5,8 | 1 | | | 2 | 7 | 0,4,62 | 3 | 4,6 | 02,3,9 | 4 | 3 | 7 | 5 | 0,1 | 02,3 | 6 | 0,32 | 2 | 7 | 5,8 | 7 | 8 | 1 | | 9 | 4 |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
42026 |
Giải nhất |
03658 |
Giải nhì |
86453 |
Giải ba |
33758 71509 |
Giải tư |
37383 20399 82114 73172 92227 13878 74363 |
Giải năm |
0913 |
Giải sáu |
7471 5150 5943 |
Giải bảy |
911 |
Giải 8 |
32 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 9 | 1,7 | 1 | 1,3,4 | 3,7 | 2 | 6,7 | 1,4,5,6 8 | 3 | 2 | 1 | 4 | 3 | | 5 | 0,3,82 | 2 | 6 | 3 | 2 | 7 | 1,2,8 | 52,7 | 8 | 3 | 0,9 | 9 | 9 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
63413 |
Giải nhất |
44904 |
Giải nhì |
45017 |
Giải ba |
21477 25168 |
Giải tư |
57696 41114 14694 45932 58181 39479 56689 |
Giải năm |
9081 |
Giải sáu |
5470 0994 6407 |
Giải bảy |
566 |
Giải 8 |
61 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 4,7 | 6,82 | 1 | 3,4,7 | 3 | 2 | | 1 | 3 | 2 | 0,1,92 | 4 | | | 5 | | 6,9 | 6 | 1,6,8 | 0,1,7 | 7 | 0,7,9 | 6 | 8 | 12,9 | 7,8 | 9 | 42,6 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
04295 |
Giải nhất |
30225 |
Giải nhì |
43996 |
Giải ba |
88422 05453 |
Giải tư |
64812 03788 01837 85691 39751 66024 64238 |
Giải năm |
5234 |
Giải sáu |
5636 1203 7338 |
Giải bảy |
399 |
Giải 8 |
04 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 3,4 | 5,9 | 1 | 2 | 1,2 | 2 | 2,4,5 | 0,5 | 3 | 4,6,7,82 | 0,2,3 | 4 | | 2,9 | 5 | 1,3 | 3,9 | 6 | | 3 | 7 | | 32,8 | 8 | 8 | 9 | 9 | 1,5,6,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|