|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNO
|
Giải ĐB |
40121 |
Giải nhất |
14567 |
Giải nhì |
00434 |
Giải ba |
92151 25363 |
Giải tư |
51797 96299 27633 94079 83359 45326 48422 |
Giải năm |
6141 |
Giải sáu |
4251 0797 9529 |
Giải bảy |
261 |
Giải 8 |
35 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | | 2,4,52,6 | 1 | | 2 | 2 | 1,2,6,9 | 3,6 | 3 | 3,4,5 | 3 | 4 | 1 | 3 | 5 | 12,9 | 2 | 6 | 1,3,7 | 6,92 | 7 | 9 | | 8 | | 2,5,7,9 | 9 | 72,9 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
73329 |
Giải nhất |
38794 |
Giải nhì |
47795 |
Giải ba |
37582 10909 |
Giải tư |
71903 02424 39280 54798 20901 00116 46745 |
Giải năm |
8491 |
Giải sáu |
7294 6968 3918 |
Giải bảy |
359 |
Giải 8 |
28 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 1,3,9 | 0,9 | 1 | 6,8 | 8 | 2 | 4,8,9 | 0 | 3 | | 2,92 | 4 | 5 | 4,9 | 5 | 9 | 1 | 6 | 8 | | 7 | | 1,2,6,9 | 8 | 0,2 | 0,2,5 | 9 | 1,42,5,8 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
75545 |
Giải nhất |
19238 |
Giải nhì |
87732 |
Giải ba |
29835 99146 |
Giải tư |
65051 18334 54136 60852 83415 36843 08313 |
Giải năm |
8620 |
Giải sáu |
6331 4115 4441 |
Giải bảy |
019 |
Giải 8 |
53 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | | 3,4,5 | 1 | 3,52,9 | 3,5 | 2 | 0 | 1,4,5 | 3 | 1,2,4,5 6,8 | 3 | 4 | 1,3,5,6 | 12,3,4 | 5 | 1,2,3 | 3,4 | 6 | | | 7 | | 3 | 8 | | 1 | 9 | |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
83477 |
Giải nhất |
97533 |
Giải nhì |
84077 |
Giải ba |
53338 36339 |
Giải tư |
44480 26864 78373 66272 54757 38283 06032 |
Giải năm |
1576 |
Giải sáu |
7634 9230 6111 |
Giải bảy |
578 |
Giải 8 |
72 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,8 | 0 | | 1 | 1 | 1 | 3,72 | 2 | | 3,7,8 | 3 | 0,2,3,4 8,9 | 3,6 | 4 | | | 5 | 7 | 7 | 6 | 4 | 5,72 | 7 | 22,3,6,72 8 | 3,7 | 8 | 0,3 | 3 | 9 | |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
15209 |
Giải nhất |
33545 |
Giải nhì |
97128 |
Giải ba |
86817 90355 |
Giải tư |
12782 28815 04002 62375 72738 63904 27213 |
Giải năm |
3987 |
Giải sáu |
5971 3593 8423 |
Giải bảy |
154 |
Giải 8 |
26 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2,4,9 | 7 | 1 | 3,5,7 | 0,8 | 2 | 3,6,8 | 1,2,9 | 3 | 8 | 0,5 | 4 | 5 | 1,4,5,7 | 5 | 4,5 | 2 | 6 | | 1,8 | 7 | 1,5 | 2,3 | 8 | 2,7 | 0 | 9 | 3 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
35996 |
Giải nhất |
90837 |
Giải nhì |
10289 |
Giải ba |
24158 76031 |
Giải tư |
93827 94727 24776 98592 41715 16374 41651 |
Giải năm |
3318 |
Giải sáu |
8650 8086 6998 |
Giải bảy |
981 |
Giải 8 |
27 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | | 3,5,8 | 1 | 5,8 | 9 | 2 | 73 | | 3 | 1,7 | 7 | 4 | | 1 | 5 | 0,1,8 | 7,8,9 | 6 | | 23,3 | 7 | 4,6 | 1,5,9 | 8 | 1,6,9 | 8 | 9 | 2,6,8 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
21625 |
Giải nhất |
24220 |
Giải nhì |
39888 |
Giải ba |
89209 97684 |
Giải tư |
13782 20278 21647 36143 01028 15331 61578 |
Giải năm |
0530 |
Giải sáu |
9871 5018 0920 |
Giải bảy |
826 |
Giải 8 |
87 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 22,3 | 0 | 9 | 3,7 | 1 | 8 | 8 | 2 | 02,5,6,8 | 4 | 3 | 0,1 | 8 | 4 | 3,7 | 2 | 5 | | 2 | 6 | | 4,8 | 7 | 1,82 | 1,2,72,8 | 8 | 2,4,7,8 | 0 | 9 | |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
13292 |
Giải nhất |
65200 |
Giải nhì |
48556 |
Giải ba |
89229 72477 |
Giải tư |
03560 68192 42860 46184 49160 45956 44415 |
Giải năm |
9976 |
Giải sáu |
3097 1513 9665 |
Giải bảy |
412 |
Giải 8 |
00 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,63 | 0 | 02 | | 1 | 2,3,5 | 1,92 | 2 | 9 | 1 | 3 | | 8 | 4 | | 1,6 | 5 | 62 | 52,7 | 6 | 03,5 | 7,9 | 7 | 6,7 | | 8 | 4 | 2 | 9 | 22,7 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|